BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 10A2 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 10A3 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 10A4 | Toán-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1), Sinh học-CĐ(1) | 3 |
| 10A5 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Công nghệ - NN-CĐ(1) | 3 |
| 10A6 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Công nghệ - NN-CĐ(1) | 3 |
| 10A7 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Công nghệ - NN-CĐ(1) | 3 |
| 10A8 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Tin học-CĐ(1) | 3 |
| 10A9 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Tin học-CĐ(1) | 3 |
| 11A1 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A2 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A3 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A4 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A5 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A6 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A7 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1) | 3 |
| 11A8 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Công nghệ-CĐ(1) | 3 |
| 11A9 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Công nghệ-CĐ(1) | 3 |
| 11A10 | Ngữ văn-CĐ(1), Toán-CĐ(1), Công nghệ-CĐ(1) | 3 |
| 12B1 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B2 | Toán-CĐ(1), Vật lí-CĐ(1), Hóa học-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B3 | Ngữ văn-CĐ(1), Lịch sử-CĐ(1), Địa lí-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B4 | Ngữ văn-CĐ(1), Lịch sử-CĐ(1), Địa lí-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B5 | Ngữ văn-CĐ(1), Lịch sử-CĐ(1), Địa lí-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B6 | Ngữ văn-CĐ(1), Lịch sử-CĐ(1), Địa lí-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B7 | Ngữ văn-CĐ(1), Lịch sử-CĐ(1), Địa lí-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12B8 | Ngữ văn-CĐ(1), Lịch sử-CĐ(1), Địa lí-CĐ(1), ÔT Toán(2), ÔT Văn(2) | 7 |
| 12C1 | ÔT Hóa học(2), ÔT Vật Lí(2) | 4 |
| 12C2 | ÔT Hóa học(2), ÔT Vật Lí(2) | 4 |
| 12C3 | ÔT Lịch sử(2), ÔT Địa lí(2) | 4 |
| 12C4 | ÔT Lịch sử(2), ÔT Địa lí(2) | 4 |
| 12C5 | ÔT Lịch sử(2), ÔT Địa lí(2) | 4 |
| 12C6 | ÔT Sinh học(2) | 2 |
| 12C7 | ÔT Lịch sử(2), ÔT GDKTPL(2) | 4 |
| 12C8 | ÔT Lịch sử(2), ÔT GDKTPL(2) | 4 |
| 12C9 | ÔT Tiếng Anh(2), ÔT Lịch sử(2) | 4 |
| 12C10 | ÔT Địa lí(2), ÔT GDKTPL(2) | 4 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 18-10-2025 |