Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2) 23
10A2 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2) 23
10A3 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - CN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2) 23
10A4 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - NN(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
10A5 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - NN(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Hóa học(2) 23
10A6 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - NN(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Hóa học(2) 23
10A7 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - NN(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Hóa học(2) 23
10A8 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 23
10A9 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ - NN(2), Tin học(2), Lịch sử(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 23
11A1 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 22
11A2 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 22
11A3 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 22
11A4 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Hóa học(2) 22
11A5 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Hóa học(2) 22
11A6 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Hóa học(2) 22
11A7 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Tin học(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Hóa học(2) 22
11A8 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 22
11A9 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 22
11A10 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 22
12B1 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
12B2 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2) 23
12B3 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Hóa học(2) 23
12B4 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Tin học(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Hóa học(2) 23
12B5 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 23
12B6 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 23
12B7 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 23
12B8 SH Lớp(1), Ngữ văn(3), Toán(3), Tiếng Anh(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP AN(1), Công nghệ(2), Lịch sử(2), Địa lí(2), Giáo dục KT & PL(2), Sinh học(2) 23

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 18-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn