Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 20/10/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Công nghệ 11A6(2), 11A7(2), 12B5(2) 12 12
Vật lí 10A1(2), 11A3(2)
Vật lí-CĐ 10A1(1), 11A3(1)
Trần Thanh Biển SH Lớp 11A2(1) 9 9
Hóa học 10A7(2), 11A2(2), 11A3(2)
Hóa học-CĐ 11A2(1), 11A3(1)
Y Thơm Byă SH Lớp 12B2(1) 13 13
Công nghệ 11A5(2)
Vật lí 11A2(2), 12B2(2)
Vật lí-CĐ 11A2(1), 12B2(1)
ÔT Vật Lí 12C1(2), 12C2(2)
Nguyễn Thị Mỹ Hà SH Lớp 10A5(1) 12 12
Hóa học 10A2(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A6(2)
Hóa học-CĐ 10A2(1), 11A4(1), 11A6(1)
Nguyễn Võ Nguyên SH Lớp 10A2(1) 13 13
Vật lí 10A2(2), 10A3(2), 11A1(2), 12B1(2)
Vật lí-CĐ 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 12B1(1)
Nguyễn Mai Phương SH Lớp 11A9(1) 13 13
Công nghệ 11A8(2), 11A9(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2)
Công nghệ-CĐ 11A8(1), 11A9(1)
Phan Hồng Sơn SH Lớp 11A1(1) 10 10
Hóa học 10A3(2), 10A4(2), 11A1(2)
Hóa học-CĐ 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1)
Hoàng Công Thắng Công nghệ 11A4(2), 11A10(2) 11 11
Công nghệ-CĐ 11A10(1)
Công nghệ - CN 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2)
Nguyễn Phương Thảo SH Lớp 10A1(1) 13 13
Hóa học 10A1(2), 10A6(2), 12B2(2), 12B4(2)
Hóa học-CĐ 10A1(1), 12B2(1)
ÔT Hóa học 12C2(2)
Trần Minh Tuấn SH Lớp 11A7(1) 14 14
Hóa học 11A5(2), 11A7(2), 12B1(2), 12B3(2)
Hóa học-CĐ 11A5(1), 11A7(1), 12B1(1)
ÔT Hóa học 12C1(2)
H' Đim Enuôl Giáo dục KT & PL 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B8(2) 18 18
ÔT GDKTPL 12C7(2), 12C8(2)
Hoàng Thị Thúy Hằng Địa lí 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12B3(2), 12B4(2) 16 16
Địa lí-CĐ 12B3(1), 12B4(1)
ÔT Địa lí 12C3(2)
Đỗ Thị Minh Hường Giáo dục KT & PL 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12B6(2), 12B7(2) 16 16
ÔT GDKTPL 12C10(2)
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 11A6(1), 11A7(1), 11A9(1), 11A10(1), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 20 20
Lịch sử-CĐ 12B3(1), 12B4(1)
ÔT Lịch sử 12C3(2), 12C7(2)
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A4(1), 11A5(1), 11A8(1), 12B7(2), 12B8(2) 21 21
Lịch sử-CĐ 12B7(1), 12B8(1)
ÔT Lịch sử 12C5(2), 12C8(2)
Hồ Tú Nam Địa lí 10A4(2), 10A5(2), 12B5(2), 12B6(2) 14 14
Địa lí-CĐ 12B5(1), 12B6(1)
ÔT Địa lí 12C4(2), 12C10(2)
Lê Văn Nhất Địa lí 11A4(2) 2 2
Ngô Văn Sự Lịch sử 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2) 21 21
Lịch sử-CĐ 12B5(1), 12B6(1)
ÔT Lịch sử 12C4(2), 12C9(2)
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10A6(2), 10A7(2), 11A5(2), 12B7(2), 12B8(2) 14 14
Địa lí-CĐ 12B7(1), 12B8(1)
ÔT Địa lí 12C5(2)
Nguyễn Công Triều Địa lí 11A10(2) 2 2
H' Mai Byă Ngữ văn-CĐ 10A7(1), 10A8(1), 12B5(1) 17 17
Ngữ văn 10A2(3), 10A7(3), 10A8(3), 12B5(3)
ÔT Văn 12B5(2)
Phan Văn Cường Ngữ văn-CĐ 12B6(1), 12B7(1) 15 15
Ngữ văn 11A3(3), 12B6(3), 12B7(3)
ÔT Văn 12B6(2), 12B7(2)
Lương Tiến Dũng Ngữ văn 11A1(3), 12B1(3), 12B2(3) 13 13
ÔT Văn 12B1(2), 12B2(2)
Trần Xuân Hòa Ngữ văn-CĐ 11A6(1), 11A7(1), 12B8(1) 17 17
Ngữ văn 11A2(3), 11A6(3), 11A7(3), 12B8(3)
ÔT Văn 12B8(2)
Khăm Phụa Lào SH Lớp 10A3(1) 12 12
Ngữ văn-CĐ 10A9(1), 11A10(1)
Ngữ văn 10A3(3), 10A9(3), 11A10(3)
Lê Phương Nga Ngữ văn-CĐ 10A5(1), 10A6(1), 11A4(1), 11A5(1) 16 16
Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3), 11A4(3), 11A5(3)
H' Mên Niê Ngữ văn-CĐ 12B3(1), 12B4(1) 15 15
Ngữ văn 10A1(3), 12B3(3), 12B4(3)
ÔT Văn 12B3(2), 12B4(2)
Nay H' Theo SH Lớp 10A4(1) 12 12
Ngữ văn-CĐ 11A8(1), 11A9(1)
Ngữ văn 10A4(3), 11A8(3), 11A9(3)
Đinh Thị Hà Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 16 16
Hoàng Thị Thúy Hằng Công nghệ - NN 10A4(2) 2 2
Nguyễn Thị Hạnh GDQP AN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 18 18
Trần Đình Hiệu Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 16 16
GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thanh Hoà SH Lớp 11A8(1) 13 13
Công nghệ - NN 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2)
Công nghệ - NN-CĐ 10A5(1), 10A6(1)
Sinh học 11A1(2), 11A8(2)
Vũ Quang Hùng Công nghệ - NN 10A8(2) 10 10
Sinh học 10A8(2), 10A9(2), 11A2(2), 11A9(2)
Bàn Thị Mỹ Quyên SH Lớp 11A10(1) 11 11
Sinh học 11A3(2), 11A10(2), 12B2(2), 12B7(2)
ÔT Sinh học 12C6(2)
Huỳnh Kim Thảo SH Lớp 12B1(1) 8 8
Công nghệ - NN 10A7(2)
Công nghệ - NN-CĐ 10A7(1)
Sinh học 12B1(2), 12B5(2)
Phạm Hành Tinh Giáo dục thể chất 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 15 15
GDQP AN 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1)
Phạm Thanh Truyền Giáo dục thể chất 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 16 16
Nguyễn Anh Vũ SH Lớp 12B6(1) 8 8
Sinh học 10A4(2), 12B6(2), 12B8(2)
Sinh học-CĐ 10A4(1)
Khằm Thị Đào SH Lớp 10A6(1) 13 13
Tiếng Anh 10A6(3), 10A7(3), 11A3(3), 11A10(3)
Lương Thị Kim Hoàng SH Lớp 12B5(1) 13 13
Tiếng Anh 11A8(3), 11A9(3), 12B5(3), 12B6(3)
Ngọc Thị Hồng Liên SH Lớp 10A8(1) 13 13
Tiếng Anh 10A4(3), 10A8(3), 11A1(3), 11A2(3)
Trần Thị Linh Tiếng Anh 11A6(3), 11A7(3) 6 6
Trần Thúy Nga SH Lớp 12B4(1) 13 13
Tiếng Anh 10A2(3), 10A9(3), 12B3(3), 12B4(3)
Y Khoa Niê Tiếng Anh 10A1(3), 12B1(3), 12B2(3) 9 9
Vũ Thị Như Trang SH Lớp 12B7(1) 9 9
Tiếng Anh 12B7(3), 12B8(3)
ÔT Tiếng Anh 12C9(2)
Bùi Thị Thục Trinh SH Lớp 11A4(1) 13 13
Tiếng Anh 10A3(3), 10A5(3), 11A4(3), 11A5(3)
Lê Quý Duy Tin học 10A8(2), 10A9(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 16 16
Tin học-CĐ 10A8(1), 10A9(1)
Hoàng Đạt Hạ Toán 11A2(3), 11A4(3), 11A7(3), 12B7(3) 17 17
Toán-CĐ 11A2(1), 11A4(1), 11A7(1)
ÔT Toán 12B7(2)
Phạm Thị Thu Hằng SH Lớp 12B8(1) 11 11
Toán 12B5(3), 12B8(3)
ÔT Toán 12B5(2), 12B8(2)
Nguyễn Hoàng Hậu SH Lớp 10A7(1) 13 13
Toán 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3)
Toán-CĐ 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1)
Nguyễn Thành Hưng Tin học 11A6(2), 11A7(2) 4 4
Trần Thị Thu Hương SH Lớp 11A3(1) 13 13
Toán 10A2(3), 10A4(3), 11A3(3)
Toán-CĐ 10A2(1), 10A4(1), 11A3(1)
Trần Ngọc Lam Toán 12B1(3), 12B2(3) 12 12
Toán-CĐ 12B1(1), 12B2(1)
ÔT Toán 12B1(2), 12B2(2)
Tạ Bích Ngọc SH Lớp 12B3(1) 10 10
Toán 11A1(3), 12B3(3)
Toán-CĐ 11A1(1)
ÔT Toán 12B3(2)
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 14 14
Dương Thị Thơm Toán 10A1(3), 12B4(3), 12B6(3) 14 14
Toán-CĐ 10A1(1)
ÔT Toán 12B4(2), 12B6(2)
Nguyễn Hữu Thuần SH Lớp 11A6(1) 9 9
Toán 11A6(3), 11A8(3)
Toán-CĐ 11A6(1), 11A8(1)
Phạm Thị Châu Tuyết SH Lớp 10A9(1) 13 13
Toán 10A3(3), 10A5(3), 10A9(3)
Toán-CĐ 10A3(1), 10A5(1), 10A9(1)
Lý Nhật Vương SH Lớp 11A5(1) 13 13
Toán 11A5(3), 11A9(3), 11A10(3)
Toán-CĐ 11A5(1), 11A9(1), 11A10(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 18-10-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn