BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Võ Thị Bích | Vật lí-CĐ | 10A1(1), 11A3(1) | 2 | 2 |
| Trần Thanh Biển | Hóa học-CĐ | 11A2(1), 11A3(1) | 2 | 2 |
| Y Thơm Byă | Vật lí-CĐ | 11A2(1), 12B2(1) | 6 | 6 | ÔT Vật Lí | 12C1(2), 12C2(2) |
| Nguyễn Thị Mỹ Hà | Hóa học-CĐ | 10A2(1), 11A4(1), 11A6(1) | 3 | 3 |
| Nguyễn Võ Nguyên | Vật lí-CĐ | 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 12B1(1) | 4 | 4 |
| Nguyễn Mai Phương | Công nghệ-CĐ | 11A8(1), 11A9(1) | 2 | 2 |
| Phan Hồng Sơn | Hóa học-CĐ | 10A3(1), 10A4(1), 11A1(1) | 3 | 3 |
| Hoàng Công Thắng | Công nghệ-CĐ | 11A10(1) | 1 | 1 |
| Nguyễn Phương Thảo | Hóa học-CĐ | 10A1(1), 12B2(1) | 4 | 4 | ÔT Hóa học | 12C2(2) |
| Trần Minh Tuấn | Hóa học-CĐ | 11A5(1), 11A7(1), 12B1(1) | 5 | 5 | ÔT Hóa học | 12C1(2) |
| H' Đim Enuôl | ÔT GDKTPL | 12C7(2), 12C8(2) | 4 | 4 |
| Hoàng Thị Thúy Hằng | Địa lí-CĐ | 12B3(1), 12B4(1) | 4 | 4 | ÔT Địa lí | 12C3(2) |
| Đỗ Thị Minh Hường | ÔT GDKTPL | 12C10(2) | 2 | 2 |
| Nguyễn Xuân Khanh | Lịch sử-CĐ | 12B3(1), 12B4(1) | 6 | 6 | ÔT Lịch sử | 12C3(2), 12C7(2) |
| Vũ Thị Phương Liên | Lịch sử-CĐ | 12B7(1), 12B8(1) | 6 | 6 | ÔT Lịch sử | 12C5(2), 12C8(2) |
| Hồ Tú Nam | Địa lí-CĐ | 12B5(1), 12B6(1) | 6 | 6 | ÔT Địa lí | 12C4(2), 12C10(2) |
| Lê Văn Nhất | 0 | 0 | ||
| Ngô Văn Sự | Lịch sử-CĐ | 12B5(1), 12B6(1) | 6 | 6 | ÔT Lịch sử | 12C4(2), 12C9(2) |
| Nguyễn Thị Thúy | Địa lí-CĐ | 12B7(1), 12B8(1) | 4 | 4 | ÔT Địa lí | 12C5(2) |
| Nguyễn Công Triều | 0 | 0 | ||
| H' Mai Byă | Ngữ văn-CĐ | 10A7(1), 10A8(1), 12B5(1) | 5 | 5 | ÔT Văn | 12B5(2) |
| Phan Văn Cường | Ngữ văn-CĐ | 12B6(1), 12B7(1) | 6 | 6 | ÔT Văn | 12B6(2), 12B7(2) |
| Lương Tiến Dũng | ÔT Văn | 12B1(2), 12B2(2) | 4 | 4 |
| Trần Xuân Hòa | Ngữ văn-CĐ | 11A6(1), 11A7(1), 12B8(1) | 5 | 5 | ÔT Văn | 12B8(2) |
| Khăm Phụa Lào | Ngữ văn-CĐ | 10A9(1), 11A10(1) | 2 | 2 |
| Lê Phương Nga | Ngữ văn-CĐ | 10A5(1), 10A6(1), 11A4(1), 11A5(1) | 4 | 4 |
| H' Mên Niê | Ngữ văn-CĐ | 12B3(1), 12B4(1) | 6 | 6 | ÔT Văn | 12B3(2), 12B4(2) |
| Nay H' Theo | Ngữ văn-CĐ | 11A8(1), 11A9(1) | 2 | 2 |
| Đinh Thị Hà | 0 | 0 | ||
| Hoàng Thị Thúy Hằng | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
| Trần Đình Hiệu | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Hoà | Công nghệ - NN-CĐ | 10A5(1), 10A6(1) | 2 | 2 |
| Vũ Quang Hùng | 0 | 0 | ||
| Bàn Thị Mỹ Quyên | ÔT Sinh học | 12C6(2) | 2 | 2 |
| Huỳnh Kim Thảo | Công nghệ - NN-CĐ | 10A7(1) | 1 | 1 |
| Phạm Hành Tinh | 0 | 0 | ||
| Phạm Thanh Truyền | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Anh Vũ | Sinh học-CĐ | 10A4(1) | 1 | 1 |
| Khằm Thị Đào | 0 | 0 | ||
| Lương Thị Kim Hoàng | 0 | 0 | ||
| Ngọc Thị Hồng Liên | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Linh | 0 | 0 | ||
| Trần Thúy Nga | 0 | 0 | ||
| Y Khoa Niê | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Như Trang | ÔT Tiếng Anh | 12C9(2) | 2 | 2 |
| Bùi Thị Thục Trinh | 0 | 0 | ||
| Lê Quý Duy | Tin học-CĐ | 10A8(1), 10A9(1) | 2 | 2 |
| Hoàng Đạt Hạ | Toán-CĐ | 11A2(1), 11A4(1), 11A7(1) | 5 | 5 | ÔT Toán | 12B7(2) |
| Phạm Thị Thu Hằng | ÔT Toán | 12B5(2), 12B8(2) | 4 | 4 |
| Nguyễn Hoàng Hậu | Toán-CĐ | 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) | 3 | 3 |
| Nguyễn Thành Hưng | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Thu Hương | Toán-CĐ | 10A2(1), 10A4(1), 11A3(1) | 3 | 3 |
| Trần Ngọc Lam | Toán-CĐ | 12B1(1), 12B2(1) | 6 | 6 | ÔT Toán | 12B1(2), 12B2(2) |
| Tạ Bích Ngọc | Toán-CĐ | 11A1(1) | 3 | 3 | ÔT Toán | 12B3(2) |
| Ngô Thị Quỳnh | 0 | 0 | ||
| Dương Thị Thơm | Toán-CĐ | 10A1(1) | 5 | 5 | ÔT Toán | 12B4(2), 12B6(2) |
| Nguyễn Hữu Thuần | Toán-CĐ | 11A6(1), 11A8(1) | 2 | 2 |
| Phạm Thị Châu Tuyết | Toán-CĐ | 10A3(1), 10A5(1), 10A9(1) | 3 | 3 |
| Lý Nhật Vương | Toán-CĐ | 11A5(1), 11A9(1), 11A10(1) | 3 | 3 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 18-10-2025 |