Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 08/09/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Công nghệ 11A6(2), 11A7(2), 12B5(2) 10 10
Vật lí 10A1(2), 11A3(2)
Trần Thanh Biển SH dưới cờ 11A2(1) 8 8
SH Lớp 11A2(1)
Hóa học 10A7(2), 11A2(2), 11A3(2)
Y Thơm Byă SH dưới cờ 12B2(1) 8 8
SH Lớp 12B2(1)
Công nghệ 11A5(2)
Vật lí 11A2(2), 12B2(2)
Nguyễn Thị Mỹ Hà SH dưới cờ 10A5(1) 10 10
SH Lớp 10A5(1)
Hóa học 10A2(2), 10A5(2), 11A4(2), 11A6(2)
Nguyễn Võ Nguyên SH dưới cờ 10A2(1) 10 10
SH Lớp 10A2(1)
Vật lí 10A2(2), 10A3(2), 11A1(2), 12B1(2)
Nguyễn Mai Phương SH dưới cờ 11A9(1) 12 12
SH Lớp 11A9(1)
Công nghệ 11A8(2), 11A9(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2)
Phan Hồng Sơn SH dưới cờ 11A1(1) 8 8
SH Lớp 11A1(1)
Hóa học 10A3(2), 10A4(2), 11A1(2)
Hoàng Công Thắng Công nghệ 11A4(2), 11A10(2) 10 10
Công nghệ - CN 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2)
Nguyễn Phương Thảo SH dưới cờ 10A1(1) 10 10
SH Lớp 10A1(1)
Hóa học 10A1(2), 10A6(2), 12B2(2), 12B4(2)
Trần Minh Tuấn SH dưới cờ 11A7(1) 10 10
SH Lớp 11A7(1)
Hóa học 11A5(2), 11A7(2), 12B1(2), 12B3(2)
H' Đim Enuôl Giáo dục KT & PL 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B8(2) 14 14
Hoàng Thị Thúy Hằng Địa lí 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 12B3(2), 12B4(2) 12 12
Đỗ Thị Minh Hường Giáo dục KT & PL 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 12B6(2), 12B7(2) 14 14
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 11A6(1), 11A7(1), 11A9(1), 11A10(1), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 14 14
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10A3(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 11A4(1), 11A5(1), 11A8(1), 12B7(2), 12B8(2) 15 15
Hồ Tú Nam Địa lí 10A4(2), 10A5(2), 12B5(2), 12B6(2) 8 8
Lê Văn Nhất Địa lí 11A4(2) 2 2
Ngô Văn Sự Lịch sử 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 12B1(2), 12B5(2), 12B6(2) 15 15
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10A6(2), 10A7(2), 11A5(2), 12B7(2), 12B8(2) 10 10
Nguyễn Công Triều Địa lí 11A10(2) 2 2
H' Mai Byă Ngữ văn 10A2(3), 10A7(3), 10A8(3), 12B5(3) 12 12
Phan Văn Cường Ngữ văn 11A3(3), 12B6(3), 12B7(3) 9 9
Lương Tiến Dũng Ngữ văn 11A1(3), 12B1(3), 12B2(3) 9 9
Trần Xuân Hòa Ngữ văn 11A2(3), 11A6(3), 11A7(3), 12B8(3) 12 12
Khăm Phụa Lào SH dưới cờ 10A3(1) 11 11
SH Lớp 10A3(1)
Ngữ văn 10A3(3), 10A9(3), 11A10(3)
Lê Phương Nga Ngữ văn 10A5(3), 10A6(3), 11A4(3), 11A5(3) 12 12
H' Mên Niê Ngữ văn 10A1(3), 12B3(3), 12B4(3) 9 9
Nay H' Theo SH dưới cờ 10A4(1) 11 11
SH Lớp 10A4(1)
Ngữ văn 10A4(3), 11A8(3), 11A9(3)
Đinh Thị Hà Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 16 16
Hoàng Thị Thúy Hằng Công nghệ - NN 10A4(2) 2 2
Nguyễn Thị Hạnh GDQP AN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 18 18
Trần Đình Hiệu Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A6(2) 16 16
GDQP AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thanh Hoà SH dưới cờ 11A8(1) 12 12
SH Lớp 11A8(1)
Công nghệ - NN 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2)
Sinh học 11A1(2), 11A8(2)
Vũ Quang Hùng Công nghệ - NN 10A8(2) 10 10
Sinh học 10A8(2), 10A9(2), 11A2(2), 11A9(2)
Bàn Thị Mỹ Quyên SH dưới cờ 11A10(1) 10 10
SH Lớp 11A10(1)
Sinh học 11A3(2), 11A10(2), 12B2(2), 12B7(2)
Huỳnh Kim Thảo SH dưới cờ 12B1(1) 8 8
SH Lớp 12B1(1)
Công nghệ - NN 10A7(2)
Sinh học 12B1(2), 12B5(2)
Phạm Hành Tinh Giáo dục thể chất 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2) 15 15
GDQP AN 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1)
Phạm Thanh Truyền Giáo dục thể chất 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 16 16
Nguyễn Anh Vũ SH dưới cờ 12B6(1) 8 8
SH Lớp 12B6(1)
Sinh học 10A4(2), 12B6(2), 12B8(2)
Khằm Thị Đào SH dưới cờ 10A6(1) 14 14
SH Lớp 10A6(1)
Tiếng Anh 10A6(3), 10A7(3), 11A3(3), 11A10(3)
Lương Thị Kim Hoàng SH dưới cờ 12B5(1) 14 14
SH Lớp 12B5(1)
Tiếng Anh 11A8(3), 11A9(3), 12B5(3), 12B6(3)
Ngọc Thị Hồng Liên SH dưới cờ 10A8(1) 14 14
SH Lớp 10A8(1)
Tiếng Anh 10A4(3), 10A8(3), 11A1(3), 11A2(3)
Trần Thị Linh Tiếng Anh 11A6(3), 11A7(3) 6 6
Trần Thúy Nga SH dưới cờ 12B4(1) 14 14
SH Lớp 12B4(1)
Tiếng Anh 10A2(3), 10A9(3), 12B3(3), 12B4(3)
Y Khoa Niê Tiếng Anh 10A1(3), 12B1(3), 12B2(3) 9 9
Vũ Thị Như Trang SH dưới cờ 12B7(1) 8 8
SH Lớp 12B7(1)
Tiếng Anh 12B7(3), 12B8(3)
Bùi Thị Thục Trinh SH dưới cờ 11A4(1) 14 14
SH Lớp 11A4(1)
Tiếng Anh 10A3(3), 10A5(3), 11A4(3), 11A5(3)
Lê Quý Duy Tin học 10A8(2), 10A9(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2) 14 14
Hoàng Đạt Hạ Toán 11A2(3), 11A4(3), 11A7(3), 12B7(3) 12 12
Phạm Thị Thu Hằng SH dưới cờ 12B8(1) 8 8
SH Lớp 12B8(1)
Toán 12B5(3), 12B8(3)
Nguyễn Hoàng Hậu SH dưới cờ 10A7(1) 11 11
SH Lớp 10A7(1)
Toán 10A6(3), 10A7(3), 10A8(3)
Nguyễn Thành Hưng Tin học 11A6(2), 11A7(2) 4 4
Trần Thị Thu Hương SH dưới cờ 11A3(1) 11 11
SH Lớp 11A3(1)
Toán 10A2(3), 10A4(3), 11A3(3)
Trần Ngọc Lam Toán 12B1(3), 12B2(3) 6 6
Tạ Bích Ngọc SH dưới cờ 12B3(1) 8 8
SH Lớp 12B3(1)
Toán 11A1(3), 12B3(3)
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 14 14
Dương Thị Thơm Toán 10A1(3), 12B4(3), 12B6(3) 9 9
Nguyễn Hữu Thuần SH dưới cờ 11A6(1) 8 8
SH Lớp 11A6(1)
Toán 11A6(3), 11A8(3)
Phạm Thị Châu Tuyết SH dưới cờ 10A9(1) 11 11
SH Lớp 10A9(1)
Toán 10A3(3), 10A5(3), 10A9(3)
Lý Nhật Vương SH dưới cờ 11A5(1) 11 11
SH Lớp 11A5(1)
Toán 11A5(3), 11A9(3), 11A10(3)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 04-09-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn