Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 03/03/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Vật lí 10A3(1), 12C3(2) 4 4
CĐ Lý 10A3(1)
Nguyễn Võ Nguyên HĐ TN, hướng nghiệp 12B1(3) 5 5
Vật lí 12C1(2)
Y Thơm Byă Vật lí 10A2(1), 11B2(1) 3 3
CĐ Lý 11B2(1)
Nguyễn Mai Phương 0 0
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 10A10(1) 1 1
Trần Thanh Biển 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà HĐ TN, hướng nghiệp 12B3(3) 7 7
Hóa học 11B1(1), 11B3(1), 12C3(2)
Phan Hồng Sơn Hóa học 12C2(2) 2 2
Nguyễn Phương Thảo 0 0
Nguyễn Phương Thảo 2 0 0
Trần Minh Tuấn 0 0
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Hoàng Đạt Hạ HĐ TN, hướng nghiệp 12B5(3), 12B8(3) 10 10
Toán 12B6(2), 12B8(2)
Phạm Thị Thu Hằng Hình học 10A3(1) 2 2
CĐ Toán 11B1(1)
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 12B9(2) 2 2
Trần Thị Thu Hương Hình học 10A7(1), 10A9(1) 4 4
CĐ Toán 10A7(1), 11B2(1)
Trần Ngọc Lam HĐ TN, hướng nghiệp 12B9(3) 7 7
Toán 12B1(2), 12B7(2)
Tạ Bích Ngọc 0 0
Dương Thị Thơm Toán 12B2(2) 4 4
Đại số 10A2(2)
Nguyễn Hữu Thuần Toán 12B3(2) 3 3
Hình học 10A6(1)
Phạm Thị Châu Tuyết HĐ TN, hướng nghiệp 12B4(3) 7 7
Toán 12B4(2)
Đại số 10A8(2)
Lý Nhật Vương HĐ TN, hướng nghiệp 10A5(1) 4 4
Toán 12B5(2)
CĐ Toán 10A5(1)
Lê Quý Duy 0 0
Nguyễn Thành Hưng 0 0
Ngô Thị Quỳnh 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa HĐ TN, hướng nghiệp 10A8(1) 3 3
Giáo dục địa phương 10A7(1), 10A8(1)
Vũ Quang Hùng Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1) 2 2
Bàn Thị Mỹ Quyên HĐ TN, hướng nghiệp 10A10(1) 4 4
Sinh học 10A10(1)
Giáo dục địa phương 10A6(1), 10A10(1)
Huỳnh Kim Thảo Sinh học 12C2(2) 2 2
Nguyễn Anh Vũ Giáo dục địa phương 10A3(1), 10A4(1) 2 2
Đinh Thị Hà Giáo dục thể chất 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 8 8
Phạm Thanh Truyền Giáo dục thể chất 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 10 10
Nguyễn Thị Hạnh GDQP-AN 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) 9 9
Trần Đình Hiệu Giáo dục thể chất 10A9(1), 11B8(1) 3 3
GDQP-AN 10A1(1)
Phạm Hành Tinh 0 0
H' Mên Niê Ngữ_Văn 12B5(2), 12B6(2) 4 4
H' Mai Byă CĐ văn 11B6(1) 3 3
Ngữ_Văn 12B8(2)
H'Mai Byă 2 0 0
Phan Văn Cường Ngữ_Văn 12B3(2), 12B4(2) 4 4
Lương Tiến Dũng Ngữ_Văn 12B1(2), 12B2(2) 4 4
Trần Xuân Hoà Ngữ_Văn 12B7(2) 2 2
Khăm phụa Lào Ngữ Văn 11B4(2) 4 4
CĐ văn 11B5(1)
Giáo dục địa phương 10A5(1)
Lê Phương Nga 0 0
Nay H' Theo Ngữ Văn 11B7(1), 11B8(1) 4 4
Ngữ_Văn 12B9(2)
Khằm Thị Đào HĐ TN, hướng nghiệp 11B7(1) 2 2
Tiếng Anh 11B7(1)
Lương Thị Kim Hoàng 0 0
Y Khoa Niê Tiếng Anh 11B8(1), 12C1(2) 3 3
Ngọc Thị Hồng Liên 0 0
Trần Thúy Nga Tiếng Anh 10A9(2) 2 2
Vũ Thị Như Trang 0 0
Trần Thị Linh 0 0
Huỳnh Thị Thanh Loan HĐ TN, hướng nghiệp 12B2(3) 5 5
Tiếng Anh 11B4(1), 11B6(1)
Bùi Thị Thục Trinh HĐ TN, hướng nghiệp 10A4(1) 4 4
Tiếng Anh 10A6(2), 11B1(1)
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 10A5(1), 11B3(1), 12C7(2) 5 5
CĐ Địa 11B3(1)
Hồ Tú Nam Địa lí 10A4(1), 11B5(1), 12C5(2), 12C6(2) 6 6
Lê Văn Nhất 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 12C8(2) 2 2
Nguyễn Thị Thúy 2 0 0
Nguyễn Công Triều HĐ TN, hướng nghiệp 12B6(3), 12B7(3) 6 6
Đỗ Thị Minh Hường GDKT&PL 12C6(2) 2 2
H' Đim EaNuôl GDKT&PL 12C4(2), 12C5(2) 4 4
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 12C7(2) 2 2
Vũ Thị Phương Liên (2) 0 0
Vũ Thị Phương Liên 3 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10A7(1), 11B5(1), 11B6(1), 12C8(2) 5 5
Nguyễn Xuân Khanh 2 0 0
Ngô Văn Sự Lịch sử 10A1(2), 10A4(1), 12C4(2), 12C9(2) 7 7

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 03-03-2025

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn