BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | GDQP-AN(1), Lịch sử(2), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A2 | Vật lí(1), Đại số(2), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A3 | Vật lí(1), CĐ Lý(1), Hình học(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A4 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A5 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), CĐ Toán(1), Địa lí(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A6 | Hình học(1), Tiếng Anh(2), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A7 | Hình học(1), CĐ Toán(1), Lịch sử(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A8 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Đại số(2), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 10A9 | Hình học(1), Giáo dục thể chất(1), Tiếng Anh(2) | 4 |
| 10A10 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(1), Sinh học(1), Giáo dục địa phương(1) | 4 |
| 11B1 | CĐ Toán(1), Hóa học(1), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 11B2 | Vật lí(1), CĐ Lý(1), CĐ Toán(1) | 3 |
| 11B3 | Hóa học(1), Địa lí(1), CĐ Địa(1) | 3 |
| 11B4 | Ngữ Văn(2), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 11B5 | CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(1) | 3 |
| 11B6 | CĐ văn(1), Lịch sử(1), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 11B7 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Ngữ Văn(1), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 11B8 | Giáo dục thể chất(1), Ngữ Văn(1), Tiếng Anh(1) | 3 |
| 12B1 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B2 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B3 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B4 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B5 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B6 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B7 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B8 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12B9 | HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(2), Giáo dục thể chất(1), Ngữ_Văn(2) | 6 |
| 12C1 | Vật lí(2), Tiếng Anh(2) | 4 |
| 12C2 | Sinh học(2), Hóa học(2) | 4 |
| 12C3 | Vật lí(2), Hóa học(2) | 4 |
| 12C4 | GDKT&PL(2), Lịch sử(2) | 4 |
| 12C5 | GDKT&PL(2), Địa lí(2) | 4 |
| 12C6 | GDKT&PL(2), Địa lí(2) | 4 |
| 12C7 | Lịch sử(2), Địa lí(2) | 4 |
| 12C8 | Lịch sử(2), Địa lí(2) | 4 |
| 12C9 | Lịch sử(2) | 2 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 17-02-2025 |