Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 18/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Vật lí 10A3(3), 12B2(3) 6 6
Nguyễn Võ Nguyên Vật lí 10A1(3), 11B1(3), 12B1(3) 9 9
Y Thơm Byă Vật lí 10A2(3), 11B2(3), 12B3(3) 9 9
Nguyễn Mai Phương 0 0
Hoàng Công Thắng 0 0
Trần Thanh Biển Hóa học 10A3(3), 10A4(3) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Hà Hóa học 11B1(3), 12B2(3), 12B3(3) 9 9
Nguyễn Thị Mỹ Hà 0 0
Phan Hồng Sơn Hóa học 10A1(3), 12B1(3) 6 6
Nguyễn Phương Thảo Hóa học 10A2(3), 10A5(3), 11B2(3) 9 9
Nguyễn Phương Thảo 2 Hóa học 11B4(3) 3 3
Trần Minh Tuấn Hóa học 10A6(3), 10A7(3) 6 6
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Hoàng Đạt Hạ Toán 11B6(4), 12B6(4), 12B8(4) 12 12
Phạm Thị Thu Hằng Toán 10A3(4), 11B1(4), 11B8(4) 12 12
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 11B5(4), 11B7(4), 12B9(4) 12 12
Trần Thị Thu Hương 0 0
Trần Ngọc Lam Toán 10A1(4), 12B1(4), 12B7(4) 12 12
Tạ Bích Ngọc Toán 11B2(4), 11B3(4), 11B4(4) 12 12
Dương Thị Thơm Toán 10A2(4), 10A10(4), 12B2(4) 12 12
Nguyễn Hữu Thuần Toán 10A6(4), 10A7(4), 12B3(4) 12 12
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 10A8(4), 10A9(4), 12B4(4) 12 12
Lý Nhật Vương Toán 10A4(4), 10A5(4), 12B5(4) 12 12
Lê Quý Duy 0 0
Nguyễn Thành Hưng 0 0
Ngô Thị Quỳnh 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa 0 0
Vũ Quang Hùng 0 0
Bàn Thị Mỹ Quyên 0 0
Huỳnh Kim Thảo Sinh học 12B3(3) 3 3
Nguyễn Anh Vũ 0 0
Đinh Thị Hà 0 0
Phạm Thanh Truyền 0 0
Nguyễn Thị Hạnh 0 0
Trần Đình Hiệu 0 0
Phạm Hành Tinh 0 0
H' Mên Niê Ngữ Văn 11B5(3), 12B5(4), 12B6(4) 11 11
H' Mai Byă Ngữ Văn 11B2(3), 11B6(3), 12B8(4) 10 10
H'Mai Byă 2 0 0
Phan Văn Cường Ngữ Văn 10A5(3), 10A7(3), 12B3(4), 12B4(4) 14 14
Lương Tiến Dũng Ngữ Văn 11B3(3), 11B7(3), 12B1(4), 12B2(4) 14 14
Trần Xuân Hoà Ngữ Văn 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 12B7(4) 13 13
Khăm phụa Lào 0 0
Lê Phương Nga Ngữ Văn 10A4(3), 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3) 12 12
Nay H' Theo Ngữ Văn 11B8(3), 12B9(4) 7 7
Khằm Thị Đào Tiếng Anh 11B7(3), 12B3(3), 12B8(3) 9 9
Lương Thị Kim Hoàng Tiếng Anh 10A2(3), 10A7(3), 10A10(3), 11B5(3) 12 12
Y Khoa Niê 0 0
Ngọc Thị Hồng Liên Tiếng Anh 10A5(3), 10A8(3), 12B5(3), 12B9(3) 12 12
Trần Thúy Nga Tiếng Anh 10A3(3), 10A9(3), 12B2(3), 12B6(3) 12 12
Vũ Thị Như Trang Tiếng Anh 10A1(3), 12B1(3), 12B4(3), 12B7(3) 12 12
Trần Thị Linh Tiếng Anh 11B3(3), 11B6(3), 11B8(3) 9 9
Huỳnh Thị Thanh Loan Tiếng Anh 11B2(3), 11B4(3) 6 6
Bùi Thị Thục Trinh Tiếng Anh 10A4(3), 10A6(3), 11B1(3) 9 9
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) Địa lí 10A6(2) 2 2
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 10A5(2), 11B3(2), 12B4(3), 12B5(3) 10 10
Hồ Tú Nam Địa lí 11B5(2), 12B6(3), 12B7(3), 12B8(3) 11 11
Lê Văn Nhất 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 11B8(2), 12B9(3) 5 5
Nguyễn Thị Thúy 2 Địa lí 11B7(2) 2 2
Nguyễn Công Triều 0 0
Đỗ Thị Minh Hường GDKT&PL 12B7(3), 12B8(3), 12B9(3) 9 9
H' Đim EaNuôl GDKT&PL 12B4(3), 12B5(3), 12B6(3) 9 9
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 11B7(3), 12B9(3) 6 6
Vũ Thị Phương Liên (2) Lịch sử 11B8(3), 12B8(3) 6 6
Vũ Thị Phương Liên 3 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 12B7(3) 3 3
Nguyễn Xuân Khanh 2 0 0
Ngô Văn Sự Lịch sử 12B4(3), 12B5(3), 12B6(3) 9 9

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 14-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn