Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 18/11/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích SH dưới cờ 10A3(1) 11 11
SH lớp 10A3(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A3(1)
Vật lí 10A3(2), 12B2(2)
CĐ Lý 10A3(1), 12B2(1)
Công Nghệ 11B5(2)
Nguyễn Võ Nguyên SH dưới cờ 12B1(1) 14 14
SH lớp 12B1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B1(1)
Vật lí 10A1(2), 11B1(2), 12B1(2)
CĐ Lý 10A1(1), 11B1(1), 12B1(1)
Công Nghệ 11B6(2)
Y Thơm Byă SH dưới cờ 11B2(1) 15 15
SH lớp 11B2(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B2(1)
Vật lí 10A2(2), 11B2(2), 12B3(2)
CĐ Lý 10A2(1), 11B2(1)
Công Nghệ 11B7(2), 11B8(2)
Nguyễn Mai Phương SH dưới cờ 10A9(1) 14 14
SH lớp 10A9(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A9(1)
Công Nghệ 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A9(2)
CĐ Công nghệ 10A9(1)
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 10A8(2), 10A10(2), 12B3(2), 12B8(2), 12B9(2) 12 12
CĐ Công nghệ 10A8(1), 10A10(1)
Trần Thanh Biển Hóa học 10A3(3), 10A4(3), 12B2(3) 9 9
Nguyễn Thị Mỹ Hà SH dưới cờ 12B3(1) 11 11
SH lớp 12B3(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B3(1)
Hóa học 11B1(3), 11B3(2), 12B3(3)
Nguyễn Thị Mỹ Hà 0 0
Phan Hồng Sơn SH dưới cờ 10A1(1) 9 9
SH lớp 10A1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A1(1)
Hóa học 10A1(3), 12B1(3)
Nguyễn Phương Thảo SH dưới cờ 10A2(1) 12 12
SH lớp 10A2(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A2(1)
Hóa học 10A2(3), 10A5(3), 11B2(3)
Nguyễn Phương Thảo 2 0 0
Trần Minh Tuấn SH dưới cờ 10A7(1) 11 11
SH lớp 10A7(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A7(1)
Hóa học 10A6(3), 10A7(3), 11B4(2)
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Hoàng Đạt Hạ SH dưới cờ 11B6(1) 12 12
SH lớp 11B6(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B6(1)
Đại số 11B6(2), 12B6(2), 12B8(2)
Hình học 11B6(1), 12B6(1), 12B8(1)
Phạm Thị Thu Hằng SH dưới cờ 11B8(1) 14 14
SH lớp 11B8(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B8(1)
Đại số 10A3(2), 11B1(2), 11B8(2)
Hình học 10A3(1), 11B1(1), 11B8(1)
CĐ Toán 10A3(1), 11B1(1)
Nguyễn Hoàng Hậu SH dưới cờ 12B9(1) 12 12
SH lớp 12B9(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B9(1)
Đại số 11B5(2), 11B7(2), 12B9(2)
Hình học 11B5(1), 11B7(1), 12B9(1)
Trần Thị Thu Hương Đại số 10A7(2), 11B2(2) 8 8
Hình học 10A7(1), 11B2(1)
CĐ Toán 10A7(1), 11B2(1)
Trần Ngọc Lam Đại số 10A1(2), 12B1(2), 12B7(2) 11 11
Hình học 10A1(1), 12B1(1), 12B7(1)
CĐ Toán 10A1(1), 12B1(1)
Tạ Bích Ngọc SH dưới cờ 11B3(1) 9 9
SH lớp 11B3(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B3(1)
Đại số 11B3(2), 11B4(2)
Hình học 11B3(1), 11B4(1)
Dương Thị Thơm Đại số 10A2(2), 10A10(2), 12B2(2) 12 12
Hình học 10A2(1), 10A10(1), 12B2(1)
CĐ Toán 10A2(1), 10A10(1), 12B2(1)
Nguyễn Hữu Thuần SH dưới cờ 10A6(1) 10 10
SH lớp 10A6(1)
Đại số 10A6(2), 12B3(2)
Hình học 10A6(1), 12B3(1)
CĐ Toán 10A6(1), 12B3(1)
Phạm Thị Châu Tuyết SH dưới cờ 12B4(1) 14 14
SH lớp 12B4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B4(1)
Đại số 10A8(2), 10A9(2), 12B4(2)
Hình học 10A8(1), 10A9(1), 12B4(1)
CĐ Toán 10A8(1), 10A9(1)
Lý Nhật Vương SH dưới cờ 10A5(1) 14 14
SH lớp 10A5(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A5(1)
Đại số 10A4(2), 10A5(2), 12B5(2)
Hình học 10A4(1), 10A5(1), 12B5(1)
CĐ Toán 10A4(1), 10A5(1)
Lê Quý Duy Tin học 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 16 16
Nguyễn Thành Hưng Tin học 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 6 6
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) 16 16
Hoàng Thị Thuý Hằng Sinh học 10A9(2) 2 2
Nguyễn Thị Thanh Hòa SH dưới cờ 10A8(1) 13 13
SH lớp 10A8(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A8(1)
Công Nghệ 12B6(2), 12B7(2)
Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2)
Vũ Quang Hùng Công Nghệ 12B4(2), 12B5(2) 10 10
Sinh học 11B5(2), 11B8(2), 12B1(2)
Bàn Thị Mỹ Quyên SH dưới cờ 10A10(1) 11 11
SH lớp 10A10(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A10(1)
Sinh học 10A10(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2)
Huỳnh Kim Thảo SH dưới cờ 11B1(1) 10 10
SH lớp 11B1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B1(1)
Sinh học 11B1(2), 12B2(2), 12B3(2)
CĐ Sinh 12B3(1)
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 10A3(2) 2 2
Đinh Thị Hà Giáo dục thể chất 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 16 16
Phạm Thanh Truyền Giáo dục thể chất 10A4(2), 11B1(2), 11B2(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 16 16
Nguyễn Thị Hạnh GDQP-AN 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) 17 17
Trần Đình Hiệu Giáo dục thể chất 10A9(2), 10A10(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2) 16 16
Phạm Hành Tinh Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2) 16 16
GDQP-AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
H' Mên Niê SH dưới cờ 12B6(1) 14 14
SH lớp 12B6(1)
Ngữ Văn 11B5(3), 12B5(3), 12B6(3)
CĐ văn 11B5(1), 12B5(1), 12B6(1)
H' Mai Byă SH dưới cờ 12B8(1) 14 14
SH lớp 12B8(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B8(1)
Ngữ Văn 11B2(3), 11B6(3), 12B8(3)
CĐ văn 11B6(1), 12B8(1)
H'Mai Byă 2 0 0
Phan Văn Cường Ngữ Văn 10A5(3), 10A7(3), 12B3(3), 12B4(3) 15 15
CĐ văn 10A5(1), 10A7(1), 12B4(1)
Lương Tiến Dũng Ngữ Văn 11B3(3), 11B7(3), 12B1(3), 12B2(3) 14 14
CĐ văn 11B3(1), 11B7(1)
Trần Xuân Hoà SH dưới cờ 12B7(1) 15 15
SH lớp 12B7(1)
Ngữ Văn 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 12B7(3)
CĐ văn 12B7(1)
Khăm phụa Lào Ngữ Văn 10A8(3) 14 14
CĐ văn 10A8(1)
Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Lê Phương Nga Ngữ Văn 10A4(3), 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3) 16 16
CĐ văn 10A4(1), 10A6(1), 10A9(1), 10A10(1)
Nay H' Theo Ngữ Văn 11B1(3), 11B4(3), 11B8(3), 12B9(3) 15 15
CĐ văn 11B4(1), 11B8(1), 12B9(1)
Khằm Thị Đào SH dưới cờ 11B7(1) 12 12
SH lớp 11B7(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B7(1)
Tiếng Anh 11B7(3), 12B3(3), 12B8(3)
Lương Thị Kim Hoàng SH dưới cờ 11B5(1) 14 14
SH lớp 11B5(1)
Tiếng Anh 10A2(3), 10A7(3), 10A10(3), 11B5(3)
Y Khoa Niê HĐ TN, hướng nghiệp 10A6(1), 12B2(1), 12B5(1) 3 3
Ngọc Thị Hồng Liên SH dưới cờ 12B5(1) 14 14
SH lớp 12B5(1)
Tiếng Anh 10A5(3), 10A8(3), 12B5(3), 12B9(3)
Trần Thúy Nga SH dưới cờ 12B2(1) 14 14
SH lớp 12B2(1)
Tiếng Anh 10A3(3), 10A9(3), 12B2(3), 12B6(3)
Vũ Thị Như Trang Tiếng Anh 10A1(3), 12B1(3), 12B4(3), 12B7(3) 12 12
Trần Thị Linh Tiếng Anh 11B3(3), 11B6(3), 11B8(3) 9 9
Huỳnh Thị Thanh Loan SH dưới cờ 11B4(1) 10 10
SH lớp 11B4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B4(1), 11B5(1)
Tiếng Anh 11B2(3), 11B4(3)
Bùi Thị Thục Trinh SH dưới cờ 10A4(1) 12 12
SH lớp 10A4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A4(1)
Tiếng Anh 10A4(3), 10A6(3), 11B1(3)
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11B3(2), 12B4(2), 12B5(2) 17 17
CĐ Địa 11B3(1), 12B4(1), 12B5(1)
Hồ Tú Nam Địa lí 10A4(2), 11B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 14 14
CĐ Địa 11B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1)
Lê Văn Nhất Địa lí 10A9(2) 2 2
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10A10(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B9(2) 17 17
CĐ Địa 11B4(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B9(1)
Nguyễn Thị Thúy 2 0 0
Nguyễn Công Triều HĐ TN, hướng nghiệp 12B6(1), 12B7(1) 2 2
Đỗ Thị Minh Hường GDKT&PL 10A8(2), 10A9(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 14 14
H' Đim EaNuôl GDKT&PL 10A10(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 16 16
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10A3(1), 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11B7(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B8(2), 12B9(2) 19 19
CĐ Lịch sử 11B7(1), 11B8(1), 12B8(1), 12B9(1)
Vũ Thị Phương Liên (2) 0 0
Vũ Thị Phương Liên 3 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10A2(1), 10A6(1), 10A7(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), 11B6(2), 12B2(2), 12B7(2) 18 18
CĐ Lịch sử 11B5(1), 11B6(1), 12B7(1)
Nguyễn Xuân Khanh 2 0 0
Ngô Văn Sự Lịch sử 10A1(1), 10A5(1), 11B3(2), 11B4(2), 12B1(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 19 19
CĐ Lịch sử 11B3(1), 11B4(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 14-11-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn