BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 16 |
| 10A2 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 16 |
| 10A3 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 16 |
| 10A4 | Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 13 |
| 10A5 | Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 15 |
| 10A6 | Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 15 |
| 10A7 | Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 13 |
| 10A8 | Toán(4), Tiếng Anh(3) | 7 |
| 10A9 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 10 |
| 10A10 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 10 |
| 11B1 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Tiếng Anh(3) | 13 |
| 11B2 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 16 |
| 11B3 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 12 |
| 11B4 | Toán(4), Hóa học(3), Tiếng Anh(3) | 10 |
| 11B5 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 12 |
| 11B6 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Tiếng Anh(3) | 10 |
| 11B7 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 15 |
| 11B8 | Toán(4), Ngữ Văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(2), Tiếng Anh(3) | 15 |
| 12B1 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(4), Tiếng Anh(3) | 17 |
| 12B2 | Vật lí(3), Toán(4), Hóa học(3), Ngữ Văn(4), Tiếng Anh(3) | 17 |
| 12B3 | Vật lí(3), Toán(4), Sinh học(3), Hóa học(3), Ngữ Văn(4), Tiếng Anh(3) | 20 |
| 12B4 | Toán(4), Ngữ Văn(4), GDKT&PL(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(3) | 20 |
| 12B5 | Toán(4), Ngữ Văn(4), GDKT&PL(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(3) | 20 |
| 12B6 | Toán(4), Ngữ Văn(4), GDKT&PL(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(3) | 20 |
| 12B7 | Toán(4), Ngữ Văn(4), GDKT&PL(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(3) | 20 |
| 12B8 | Toán(4), Ngữ Văn(4), GDKT&PL(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(3) | 20 |
| 12B9 | Toán(4), Ngữ Văn(4), GDKT&PL(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), Tiếng Anh(3) | 20 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 25-10-2024 |