Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 14/10/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A2 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A3 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A4 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A5 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A6 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A7 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A8 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), CĐ Công nghệ(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A9 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), CĐ Công nghệ(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A10 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), CĐ Công nghệ(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
11B1 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
11B2 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
11B3 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B4 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B5 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B6 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B7 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B8 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B1 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
12B2 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
12B3 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), CĐ Toán(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
12B4 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B5 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B6 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B7 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B8 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B9 SH dưới cờ(1), SH lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Đại số(2), Hình học(1), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 12-10-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn