BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Võ Thị Bích | SH dưới cờ | 10A3(1) | 17 | 17 | SH lớp | 10A3(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A3(1) | Vật lí | 10A3(2), 12B2(2), 10A3(3), 12B2(3) | CĐ Lý | 10A3(1), 12B2(1) | Công Nghệ | 11B5(2) |
Nguyễn Võ Nguyên | SH dưới cờ | 12B1(1) | 23 | 23 | SH lớp | 12B1(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 12B1(1) | Vật lí | 10A1(2), 11B1(2), 12B1(2), 10A1(3), 11B1(3), 12B1(3) | CĐ Lý | 10A1(1), 11B1(1), 12B1(1) | Công Nghệ | 11B6(2) |
Y Thơm Byă | SH dưới cờ | 11B2(1) | 24 | 24 | SH lớp | 11B2(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B2(1) | Vật lí | 10A2(2), 11B2(2), 12B3(2), 10A2(3), 11B2(3), 12B3(3) | CĐ Lý | 10A2(1), 11B2(1) | Công Nghệ | 11B7(2), 11B8(2) |
Nguyễn Mai Phương | SH dưới cờ | 10A9(1) | 14 | 14 | SH lớp | 10A9(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A9(1) | Công Nghệ | 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A9(2) | CĐ Công nghệ | 10A9(1) |
Hoàng Công Thắng | Công Nghệ | 10A8(2), 10A10(2), 12B3(2), 12B8(2), 12B9(2) | 12 | 12 | CĐ Công nghệ | 10A8(1), 10A10(1) |
Trần Thanh Biển | Hóa học | 10A3(3), 10A4(3), 12B2(3), 10A3(3), 10A4(3) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà | SH dưới cờ | 12B3(1) | 20 | 20 | SH lớp | 12B3(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 12B3(1) | Hóa học | 11B1(3), 11B3(2), 12B3(3), 11B1(3), 12B2(3), 12B3(3) |
Nguyễn Thị Mỹ Hà | 0 | 0 | ||
Phan Hồng Sơn | SH dưới cờ | 10A1(1) | 15 | 15 | SH lớp | 10A1(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A1(1) | Hóa học | 10A1(3), 12B1(3), 10A1(3), 12B1(3) |
Nguyễn Phương Thảo | SH dưới cờ | 10A2(1) | 21 | 21 | SH lớp | 10A2(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A2(1) | Hóa học | 10A2(3), 10A5(3), 11B2(3), 10A2(3), 10A5(3), 11B2(3) |
Nguyễn Phương Thảo 2 | Hóa học | 11B4(3) | 3 | 3 |
Trần Minh Tuấn | SH dưới cờ | 10A7(1) | 17 | 17 | SH lớp | 10A7(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A7(1) | Hóa học | 10A6(3), 10A7(3), 11B4(2), 10A6(3), 10A7(3) |
Trần Minh Tuấn(2) | 0 | 0 | ||
Hoàng Đạt Hạ | SH dưới cờ | 11B6(1) | 24 | 24 | SH lớp | 11B6(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B6(1) | Toán | 11B6(4), 12B6(4), 12B8(4) | Đại số | 11B6(2), 12B6(2), 12B8(2) | Hình học | 11B6(1), 12B6(1), 12B8(1) |
Phạm Thị Thu Hằng | SH dưới cờ | 11B8(1) | 26 | 26 | SH lớp | 11B8(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B8(1) | Toán | 10A3(4), 11B1(4), 11B8(4) | Đại số | 10A3(2), 11B1(2), 11B8(2) | Hình học | 10A3(1), 11B1(1), 11B8(1) | CĐ Toán | 10A3(1), 11B1(1) |
Nguyễn Hoàng Hậu | SH dưới cờ | 12B9(1) | 24 | 24 | SH lớp | 12B9(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 12B9(1) | Toán | 11B5(4), 11B7(4), 12B9(4) | Đại số | 11B5(2), 11B7(2), 12B9(2) | Hình học | 11B5(1), 11B7(1), 12B9(1) |
Trần Thị Thu Hương | Đại số | 10A7(2), 11B2(2) | 8 | 8 | Hình học | 10A7(1), 11B2(1) | CĐ Toán | 10A7(1), 11B2(1) |
Trần Ngọc Lam | Toán | 10A1(4), 12B1(4), 12B7(4) | 23 | 23 | Đại số | 10A1(2), 12B1(2), 12B7(2) | Hình học | 10A1(1), 12B1(1), 12B7(1) | CĐ Toán | 10A1(1), 12B1(1) |
Tạ Bích Ngọc | SH dưới cờ | 11B3(1) | 21 | 21 | SH lớp | 11B3(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B3(1) | Toán | 11B2(4), 11B3(4), 11B4(4) | Đại số | 11B3(2), 11B4(2) | Hình học | 11B3(1), 11B4(1) |
Dương Thị Thơm | Toán | 10A2(4), 10A10(4), 12B2(4) | 24 | 24 | Đại số | 10A2(2), 10A10(2), 12B2(2) | Hình học | 10A2(1), 10A10(1), 12B2(1) | CĐ Toán | 10A2(1), 10A10(1), 12B2(1) |
Nguyễn Hữu Thuần | SH dưới cờ | 10A6(1) | 22 | 22 | SH lớp | 10A6(1) | Toán | 10A6(4), 10A7(4), 12B3(4) | Đại số | 10A6(2), 12B3(2) | Hình học | 10A6(1), 12B3(1) | CĐ Toán | 10A6(1), 12B3(1) |
Phạm Thị Châu Tuyết | SH dưới cờ | 12B4(1) | 26 | 26 | SH lớp | 12B4(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 12B4(1) | Toán | 10A8(4), 10A9(4), 12B4(4) | Đại số | 10A8(2), 10A9(2), 12B4(2) | Hình học | 10A8(1), 10A9(1), 12B4(1) | CĐ Toán | 10A8(1), 10A9(1) |
Lý Nhật Vương | SH dưới cờ | 10A5(1) | 26 | 26 | SH lớp | 10A5(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A5(1) | Toán | 10A4(4), 10A5(4), 12B5(4) | Đại số | 10A4(2), 10A5(2), 12B5(2) | Hình học | 10A4(1), 10A5(1), 12B5(1) | CĐ Toán | 10A4(1), 10A5(1) |
Lê Quý Duy | Tin học | 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Thành Hưng | Tin học | 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) | 6 | 6 |
Ngô Thị Quỳnh | Tin học | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) | 16 | 16 |
Hoàng Thị Thuý Hằng | Sinh học | 10A9(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Thanh Hòa | SH dưới cờ | 10A8(1) | 13 | 13 | SH lớp | 10A8(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A8(1) | Công Nghệ | 12B6(2), 12B7(2) | Sinh học | 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2) |
Vũ Quang Hùng | Công Nghệ | 12B4(2), 12B5(2) | 10 | 10 | Sinh học | 11B5(2), 11B8(2), 12B1(2) |
Bàn Thị Mỹ Quyên | SH dưới cờ | 10A10(1) | 11 | 11 | SH lớp | 10A10(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A10(1) | Sinh học | 10A10(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2) |
Huỳnh Kim Thảo | SH dưới cờ | 11B1(1) | 13 | 13 | SH lớp | 11B1(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B1(1) | Sinh học | 11B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B3(3) | CĐ Sinh | 12B3(1) |
Nguyễn Anh Vũ | Sinh học | 10A3(2) | 2 | 2 |
Đinh Thị Hà | Giáo dục thể chất | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) | 16 | 16 |
Phạm Thanh Truyền | Giáo dục thể chất | 10A4(2), 11B1(2), 11B2(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Hạnh | GDQP-AN | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) | 17 | 17 |
Trần Đình Hiệu | Giáo dục thể chất | 10A9(2), 10A10(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2) | 16 | 16 |
Phạm Hành Tinh | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2) | 16 | 16 | GDQP-AN | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) |
H' Mên Niê | SH dưới cờ | 12B6(1) | 25 | 25 | SH lớp | 12B6(1) | Ngữ Văn | 11B5(3), 12B5(3), 12B6(3), 11B5(3), 12B5(4), 12B6(4) | CĐ văn | 11B5(1), 12B5(1), 12B6(1) |
H' Mai Byă | SH dưới cờ | 12B8(1) | 24 | 24 | SH lớp | 12B8(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 12B8(1) | Ngữ Văn | 11B2(3), 11B6(3), 12B8(3), 11B2(3), 11B6(3), 12B8(4) | CĐ văn | 11B6(1), 12B8(1) |
H'Mai Byă 2 | 0 | 0 | ||
Phan Văn Cường | Ngữ Văn | 10A5(3), 10A7(3), 12B3(3), 12B4(3), 10A5(3), 10A7(3), 12B3(4), 12B4(4) | 29 | 29 | CĐ văn | 10A5(1), 10A7(1), 12B4(1) |
Lương Tiến Dũng | Ngữ Văn | 11B3(3), 11B7(3), 12B1(3), 12B2(3), 11B3(3), 11B7(3), 12B1(4), 12B2(4) | 28 | 28 | CĐ văn | 11B3(1), 11B7(1) |
Trần Xuân Hoà | SH dưới cờ | 12B7(1) | 28 | 28 | SH lớp | 12B7(1) | Ngữ Văn | 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 12B7(3), 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 12B7(4) | CĐ văn | 12B7(1) |
Khăm phụa Lào | Ngữ Văn | 10A8(3) | 14 | 14 | CĐ văn | 10A8(1) | Giáo dục địa phương | 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1) |
Lê Phương Nga | Ngữ Văn | 10A4(3), 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3), 10A4(3), 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3) | 28 | 28 | CĐ văn | 10A4(1), 10A6(1), 10A9(1), 10A10(1) |
Nay H' Theo | Ngữ Văn | 11B1(3), 11B4(3), 11B8(3), 12B9(3), 11B8(3), 12B9(4) | 22 | 22 | CĐ văn | 11B4(1), 11B8(1), 12B9(1) |
Khằm Thị Đào | SH dưới cờ | 11B7(1) | 21 | 21 | SH lớp | 11B7(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B7(1) | Tiếng Anh | 11B7(3), 12B3(3), 12B8(3), 11B7(3), 12B3(3), 12B8(3) |
Lương Thị Kim Hoàng | SH dưới cờ | 11B5(1) | 26 | 26 | SH lớp | 11B5(1) | Tiếng Anh | 10A2(3), 10A7(3), 10A10(3), 11B5(3), 10A2(3), 10A7(3), 10A10(3), 11B5(3) |
Y Khoa Niê | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A6(1), 12B2(1), 12B5(1) | 3 | 3 |
Ngọc Thị Hồng Liên | SH dưới cờ | 12B5(1) | 26 | 26 | SH lớp | 12B5(1) | Tiếng Anh | 10A5(3), 10A8(3), 12B5(3), 12B9(3), 10A5(3), 10A8(3), 12B5(3), 12B9(3) |
Trần Thúy Nga | SH dưới cờ | 12B2(1) | 26 | 26 | SH lớp | 12B2(1) | Tiếng Anh | 10A3(3), 10A9(3), 12B2(3), 12B6(3), 10A3(3), 10A9(3), 12B2(3), 12B6(3) |
Vũ Thị Như Trang | Tiếng Anh | 10A1(3), 12B1(3), 12B4(3), 12B7(3), 10A1(3), 12B1(3), 12B4(3), 12B7(3) | 24 | 24 |
Trần Thị Linh | Tiếng Anh | 11B3(3), 11B6(3), 11B8(3), 11B3(3), 11B6(3), 11B8(3) | 18 | 18 |
Huỳnh Thị Thanh Loan | SH dưới cờ | 11B4(1) | 16 | 16 | SH lớp | 11B4(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 11B4(1), 11B5(1) | Tiếng Anh | 11B2(3), 11B4(3), 11B2(3), 11B4(3) |
Bùi Thị Thục Trinh | SH dưới cờ | 10A4(1) | 21 | 21 | SH lớp | 10A4(1) | HĐ TN, hướng nghiệp | 10A4(1) | Tiếng Anh | 10A4(3), 10A6(3), 11B1(3), 10A4(3), 10A6(3), 11B1(3) |
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) | Địa lí | 10A6(2) | 2 | 2 |
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) | Địa lí | 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 10A5(2), 11B3(2), 12B4(3), 12B5(3) | 27 | 27 | CĐ Địa | 11B3(1), 12B4(1), 12B5(1) |
Hồ Tú Nam | Địa lí | 10A4(2), 11B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 11B5(2), 12B6(3), 12B7(3), 12B8(3) | 25 | 25 | CĐ Địa | 11B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) |
Lê Văn Nhất | Địa lí | 10A9(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Thị Thúy | Địa lí | 10A10(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B9(2), 11B8(2), 12B9(3) | 22 | 22 | CĐ Địa | 11B4(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B9(1) |
Nguyễn Thị Thúy 2 | Địa lí | 11B7(2) | 2 | 2 |
Nguyễn Công Triều | HĐ TN, hướng nghiệp | 12B6(1), 12B7(1) | 2 | 2 |
Đỗ Thị Minh Hường | GDKT&PL | 10A8(2), 10A9(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2), 12B7(3), 12B8(3), 12B9(3) | 23 | 23 |
H' Đim EaNuôl | GDKT&PL | 10A10(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B4(3), 12B5(3), 12B6(3) | 25 | 25 |
Vũ Thị Phương Liên | Lịch sử | 10A3(1), 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11B7(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B8(2), 12B9(2), 11B7(3), 12B9(3) | 25 | 25 | CĐ Lịch sử | 11B7(1), 11B8(1), 12B8(1), 12B9(1) |
Vũ Thị Phương Liên (2) | Lịch sử | 11B8(3), 12B8(3) | 6 | 6 |
Vũ Thị Phương Liên 3 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Xuân Khanh | Lịch sử | 10A2(1), 10A6(1), 10A7(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), 11B6(2), 12B2(2), 12B7(2), 12B7(3) | 21 | 21 | CĐ Lịch sử | 11B5(1), 11B6(1), 12B7(1) |
Nguyễn Xuân Khanh 2 | 0 | 0 | ||
Ngô Văn Sự | Lịch sử | 10A1(1), 10A5(1), 11B3(2), 11B4(2), 12B1(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B4(3), 12B5(3), 12B6(3) | 28 | 28 | CĐ Lịch sử | 11B3(1), 11B4(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 4.0 on 25-10-2024 |