THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10A1 | 10A2 | 10A3 | 10A4 | 10A5 | 10A6 | 10A7 | 10A8 | 10A9 | 10A10 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 11B6 | 11B7 | 11B8 | 12B1 | 12B2 | 12B3 | 12B4 | 12B5 | 12B6 | 12B7 | 12B8 | 12B9 |
T.2 | 1 | SHDC T. Sơn |
SHDC C. Thảo(H) |
SHDC C. Bích |
SHDC C. Trinh |
SHDC T. Vương |
SHDC T. Thuần |
SHDC T. Tuấn |
SHDC C. Hòa |
SHDC C.Phương |
SHDC C. Quyên |
SHDC C. Thảo (S) |
SHDC Th. Thơm |
SHDC C. Ngọc |
SHDC C. Loan |
SHDC C. Hoàng |
SHDC T. Hạ |
SHDC C. Đào |
SHDC C. Hằng(T) |
SHDC T. Nguyên |
SHDC C. Nga(AV) |
SHDC C. Hà |
SHDC C. Tuyết |
SHDC C. Liên(AV) |
SHDC C. Mên |
SHDC C. Hoà(V) |
SHDC C. H'Mai |
SHDC C. Hậu |
2 | Sinh hoạt lớp T. Sơn |
Sinh hoạt lớp C. Thảo(H) |
Sinh hoạt lớp C. Bích |
Sinh hoạt lớp C. Trinh |
Sinh hoạt lớp T. Vương |
Sinh hoạt lớp T. Thuần |
Sinh hoạt lớp T. Tuấn |
Sinh hoạt lớp C. Hòa |
Sinh hoạt lớp C.Phương |
Sinh hoạt lớp C. Quyên |
Sinh hoạt lớp C. Thảo (S) |
Sinh hoạt lớp Th. Thơm |
Sinh hoạt lớp C. Ngọc |
Sinh hoạt lớp C. Loan |
Sinh hoạt lớp C. Hoàng |
Sinh hoạt lớp T. Hạ |
Sinh hoạt lớp C. Đào |
Sinh hoạt lớp C. Hằng(T) |
Sinh hoạt lớp T. Nguyên |
Sinh hoạt lớp C. Nga(AV) |
Sinh hoạt lớp C. Hà |
Sinh hoạt lớp C. Tuyết |
Sinh hoạt lớp C. Liên(AV) |
Sinh hoạt lớp C. Mên |
Sinh hoạt lớp C. Hoà(V) |
Sinh hoạt lớp C. H'Mai |
Sinh hoạt lớp C. Hậu |
|
3 | Sinh học C. Hòa |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Hóa học C. Biển |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Công Nghệ C.Phương |
Hóa học T. Tuấn |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán C. Tuyết |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Quyên |
Sinh học C. Thảo (S) |
Hóa học C. Thảo(H) |
Hóa học C. Hà |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Loan |
Toán C. Hậu |
Địa lí C. Thúy |
Ngữ Văn T. Dũng |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Hằng(T) |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Nguyên |
Toán C. Thơm |
Tiếng Anh C. Đào |
Tiếng Anh C. Trang |
Công Nghệ T. Hùng |
Ngữ Văn C. Mên |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
HĐ TN, hướng nghiệp C. H'Mai |
Tin học T. Hưng |
|
4 | Hóa học T. Sơn |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Tiếng Anh C. Trinh |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Toán T. Thuần |
Ngữ Văn T. Cường |
Toán C. Tuyết |
Địa lí T. Nhất |
Công Nghệ T.Thắng |
Hóa học C. Hà |
Hóa học C. Thảo(H) |
Toán C. Ngọc |
Tiếng Anh C. Loan |
Ngữ Văn C. Mên |
Tiếng Anh C. Linh |
Địa lí C. Thúy |
Sinh học T. Hùng |
Ngữ Văn T. Dũng |
Toán C. Thơm |
Tiếng Anh C. Đào |
Tiếng Anh C. Trang |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Toán T. Hạ |
Tin học T. Hưng |
Ngữ Văn C. H'Mai |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Hậu |
|
5 | Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Toán C. Thơm |
Vật lí C. Bích |
Tiếng Anh C. Trinh |
Hóa học C. Thảo(H) |
Toán T. Thuần |
Ngữ Văn T. Cường |
Toán C. Tuyết |
Địa lí T. Nhất |
CĐ_Công nghệ T.Thắng |
Hóa học C. Hà |
Sinh học C. Quyên |
Ngữ Văn T. Dũng |
Toán C. Ngọc |
Ngữ Văn C. Mên |
Công Nghệ T. Nguyên |
Công Nghệ Th. Thơm |
Tiếng Anh C. Linh |
Tiếng Anh C. Trang |
Hóa học C. Biển |
Sinh học C. Thảo (S) |
Công Nghệ T. Hùng |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Công Nghệ C. Hòa |
Tiếng Anh C. Đào |
Địa lí C. Thúy |
|
T.3 | 1 | Tiếng Anh C. Trang |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Toán T. Vương |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Toán C. Hương |
Ngữ Văn Cô K.Phụa |
Lịch sử C. Liên(S) |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Trinh |
Tin học C. Quỳnh |
Toán C. Ngọc |
Địa lí C. Thúy |
Địa lí T. Nam |
Công Nghệ T. Nguyên |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Sinh học T. Hùng |
Hóa học T. Sơn |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Hóa học C. Hà |
GDKT&PL C. Đim |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Công Nghệ C. Hòa |
Lịch sử T. Khanh |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Ngữ Văn C. H' Theo |
2 | Tiếng Anh C. Trang |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tin học C. Quỳnh |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Vương |
Tin học T. Duy |
Toán C. Hương |
Sinh học C. Hòa |
HĐ TN, hướng nghiệp C.Phương |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Trinh |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Lịch sử T. Sự |
Lịch sử T. Khanh |
Địa lí C. Thúy |
Lịch sử C. Liên(S) |
GDKT&PL C. Đim |
Vật lí T. Nguyên |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Toán T. Lam |
GDKT&PL C. Hường |
Ngữ Văn C. H' Theo |
|
3 | Tin học C. Quỳnh |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Tin học T. Duy |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Toán C. Hương |
CĐ văn T. Dũng |
GDKT&PL C. Hường |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
CĐ Địa C. Thúy |
GDKT&PL C. Đim |
Lịch sử C. Liên(S) |
CĐ Lý T. Nguyên |
Hóa học C. Biển |
Tiếng Anh C. Đào |
Tiếng Anh C. Trang |
Công Nghệ T. Hùng |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Triều |
Toán T. Lam |
Địa lí T. Nam |
Công Nghệ T.Thắng |
|
4 | Hóa học T. Sơn |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Công Nghệ C.Phương |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Hóa học T. Tuấn |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Toán C. Thơm |
Lịch sử T. Khanh |
Toán C. Hương |
GDKT&PL C. Hường |
Ngữ Văn C. H' Theo |
CĐ Địa T. Nam |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Tiếng Anh C. Đào |
Địa lí C. Thúy |
Sinh học T. Hùng |
Ngữ Văn T. Dũng |
Toán T. Thuần |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Tuyết |
Toán T. Vương |
Tin học T. Duy |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Triều |
Lịch sử C. Liên(S) |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
|
5 | GDQP-AN Cô Hạnh |
Toán C. Thơm |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Hóa học C. Biển |
Công Nghệ C.Phương |
Tiếng Anh C. Trinh |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Toán C. Tuyết |
GDKT&PL C. Đim |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Lịch sử T. Khanh |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Ngọc |
Hóa học T. Tuấn |
Sinh học T. Hùng |
Ngữ Văn C. H'Mai |
GDQP-AN T. Hiệu |
CĐ Lịch sử C. Liên(S) |
Ngữ Văn T. Dũng |
Tin học T. Duy |
Toán T. Thuần |
Lịch sử T. Sự |
Toán T. Vương |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
Tiếng Anh C. Trang |
Công Nghệ T.Thắng |
Địa lí C. Thúy |
|
T.4 | 1 | Tiếng Anh C. Trang |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Thảo(H) |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Lịch sử C. Liên(S) |
Toán T. Vương |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
GDKT&PL C. Hường |
Sinh học C. Hằng(S) |
Địa lí C. Thúy |
GDQP-AN T. Hiệu |
HĐ TN, hướng nghiệp Th. Thơm |
Lịch sử T. Sự |
Hóa học T. Tuấn |
Công Nghệ C. Bích |
GDKT&PL C. Đim |
Sinh học C. Quyên |
Tiếng Anh C. Linh |
Tin học T. Duy |
Toán C. Thơm |
Toán T. Thuần |
Công Nghệ T. Hùng |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Toán T. Hạ |
Địa lí T. Nam |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Ngữ Văn C. H' Theo |
2 | Toán T. Lam |
Toán C. Thơm |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Bích |
Hóa học C. Biển |
Toán T. Vương |
Toán T. Thuần |
Công Nghệ T.Thắng |
Lịch sử C. Liên(S) |
GDKT&PL C. Hường |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Hóa học C. Hà |
Tin học C. Quỳnh |
CĐ Lịch sử T. Sự |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Lịch sử T. Khanh |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Hạ |
Địa lí C. Thúy |
Tiếng Anh C. Linh |
Sinh học T. Hùng |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Vật lí Th. Thơm |
GDKT&PL C. Đim |
CĐ Địa C.Hằng(Đ) |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Địa lí T. Nam |
GDQP-AN Cô Hạnh |
|
3 | Toán T. Lam |
CĐ Toán C. Thơm |
Tin học C. Quỳnh |
Địa lí T. Nam |
Ngữ Văn T. Cường |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tin học T. Duy |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Lịch sử T. Khanh |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
GDKT&PL C. Hường |
Toán C. Ngọc |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Sinh học C. Quyên |
Lịch sử C. Liên(S) |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Lịch sử T. Sự |
Vật lí C. Bích |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán C. Tuyết |
Toán T. Vương |
Ngữ Văn C. Mên |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Toán T. Hạ |
CĐ Địa C. Thúy |
|
4 | Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Hóa học C. Thảo(H) |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Toán T. Vương |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Ngữ Văn T. Cường |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán C. Tuyết |
Toán C. Thơm |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Thảo (S) |
Sinh học C. Quyên |
Tiếng Anh C. Linh |
GDKT&PL C. Hường |
Sinh học T. Hùng |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
CĐ Địa C. Thúy |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Tin học T. Duy |
Hóa học C. Biển |
Hóa học C. Hà |
Lịch sử T. Sự |
GDKT&PL C. Đim |
Ngữ Văn C. Mên |
CĐ Địa T. Nam |
Toán T. Hạ |
Lịch sử C. Liên(S) |
|
5 | Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Hóa học C. Thảo(H) |
Hóa học C. Biển |
Toán T. Vương |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Hóa học T. Tuấn |
CĐ văn T. Cường |
Toán C. Tuyết |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Sinh học C. Quyên |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Lịch sử T. Khanh |
Toán C. Ngọc |
Lịch sử T. Sự |
GDQP-AN T. Hiệu |
Toán T. Hạ |
GDKT&PL C. Đim |
Địa lí C. Thúy |
Toán T. Lam |
Sinh học C. Thảo (S) |
Hóa học C. Hà |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Ngữ Văn C. Mên |
Tin học T. Duy |
GDKT&PL C. Hường |
Lịch sử C. Liên(S) |
Công Nghệ T.Thắng |
|
T.5 | 1 | Vật lí T. Nguyên |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Hóa học C. Biển |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Lịch sử T. Khanh |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Tuấn |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
CĐ văn C. Nga(V) |
Tiếng Anh C. Trinh |
Toán C. Hương |
Tin học C. Quỳnh |
CĐ Lịch sử T. Sự |
GDKT&PL C. Hường |
GDKT&PL C. Đim |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Toán C. Hằng(T) |
Hóa học T. Sơn |
Ngữ Văn T. Dũng |
Ngữ Văn T. Cường |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Tin học T. Duy |
CĐ văn C. Mên |
Công Nghệ C. Hòa |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Toán C. Hậu |
2 | CĐ Lý T. Nguyên |
Tin học C. Quỳnh |
Hóa học C. Biển |
Tin học T. Duy |
Hóa học C. Thảo(H) |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Sinh học C. Hòa |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Toán C. Hằng(T) |
CĐ Toán C. Hương |
Hóa học C. Hà |
Địa lí C. Thúy |
Ngữ Văn C. Mên |
Toán T. Hạ |
CĐ Lịch sử C. Liên(S) |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Ngữ Văn T. Dũng |
Ngữ Văn T. Cường |
CĐ Lịch sử T. Sự |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
GDKT&PL C. Đim |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Toán C. Hậu |
|
3 | Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Sinh học C. Hòa |
Toán C. Hằng(T) |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Tin học C. Quỳnh |
Tin học T. Duy |
Toán C. Hương |
Ngữ Văn Cô K.Phụa |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
GDKT&PL C. Đim |
Vật lí T. Nguyên |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
CĐ Lịch sử T. Khanh |
CĐ văn C. H'Mai |
Toán C. Hậu |
CĐ Địa C. Thúy |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Hà |
Ngữ Văn T. Cường |
Ngữ Văn C. Mên |
Toán T. Hạ |
GDKT&PL C. Hường |
Tin học T. Hưng |
Lịch sử C. Liên(S) |
|
4 | HĐ TN, hướng nghiệp T. Sơn |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Toán C. Hằng(T) |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
CĐ văn T. Cường |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
CĐ Toán C. Hương |
Ngữ Văn Cô K.Phụa |
CĐ văn C. Nga(V) |
Địa lí C. Thúy |
Tin học C. Quỳnh |
Hóa học C. Thảo(H) |
GDQP-AN T. Hiệu |
Toán C. Ngọc |
CĐ văn C. Mên |
Lịch sử T. Khanh |
CĐ văn T. Dũng |
GDKT&PL C. Đim |
Vật lí T. Nguyên |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Lịch sử C. Liên(S) |
CĐ Địa C.Hằng(Đ) |
Lịch sử T. Sự |
Công Nghệ C. Hòa |
Tin học T. Hưng |
CĐ văn C. H'Mai |
GDKT&PL C. Hường |
|
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Vật lí T. Nguyên |
Vật lí Th. Thơm |
Lịch sử C. Liên(S) |
Công Nghệ C.Phương |
Tin học C. Quỳnh |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Lịch sử T. Khanh |
GDQP-AN Cô Hạnh |
GDKT&PL C. Hường |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán C. Hằng(T) |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Lịch sử T. Sự |
GDQP-AN T. Hiệu |
Công Nghệ C. Bích |
Toán T. Hạ |
Ngữ Văn T. Dũng |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
CĐ Toán C. Thơm |
Sinh học C. Thảo (S) |
Tin học T. Duy |
GDKT&PL C. Đim |
Địa lí T. Nam |
Tiếng Anh C. Trang |
Tiếng Anh C. Đào |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
2 | Giáo dục thể chất T. Truyền |
CĐ Lý Th. Thơm |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Địa lí T. Nam |
Hóa học C. Thảo(H) |
CĐ văn C. Nga(V) |
Công Nghệ T.Thắng |
CĐ văn Cô K.Phụa |
Công Nghệ C.Phương |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Tin học C. Quỳnh |
GDKT&PL C. Hường |
Lịch sử T. Khanh |
Ngữ Văn T. Dũng |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
CĐ Toán T. Lam |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tin học T. Duy |
Lịch sử T. Sự |
GDKT&PL C. Đim |
Tiếng Anh C. Trang |
Toán T. Hạ |
CĐ Lịch sử C. Liên(S) |
|
3 | Tin học C. Quỳnh |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Công Nghệ C.Phương |
Tin học T. Duy |
CĐ_Công nghệ T.Thắng |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Vật lí T. Nguyên |
GDQP-AN T. Hiệu |
Ngữ Văn T. Dũng |
Ngữ Văn C. H' Theo |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Loan |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Công Nghệ Th. Thơm |
Toán C. Hằng(T) |
Tiếng Anh C. Trang |
Vật lí C. Bích |
Lịch sử C. Liên(S) |
Ngữ Văn T. Cường |
CĐ Lịch sử T. Sự |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Địa lí T. Nam |
GDKT&PL C. Hường |
Toán C. Hậu |
|
4 | Toán T. Lam |
Ngữ Văn C. Hoà(V) |
Toán C. Hằng(T) |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Lịch sử T. Sự |
Hóa học T. Tuấn |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Ngữ Văn C. Nga(V) |
Toán C. Thơm |
CĐ Lý T. Nguyên |
Tiếng Anh C. Loan |
Ngữ Văn T. Dũng |
Ngữ Văn C. H' Theo |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Ngữ Văn C. H'Mai |
Toán C. Hậu |
Công Nghệ C.Phương |
Tiếng Anh C. Trang |
Tin học T. Duy |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngữ Văn T. Cường |
GDQP-AN Cô Hạnh |
CĐ Địa T. Nam |
Lịch sử T. Khanh |
CĐ Lịch sử C. Liên(S) |
GDKT&PL C. Hường |
|
5 | CĐ Toán T. Lam |
Hóa học C. Thảo(H) |
CĐ Toán C. Hằng(T) |
CĐ văn C. Nga(V) |
Giáo dục địa phương Cô K.Phụa |
Hóa học T. Tuấn |
Tiếng Anh C. Hoàng |
GDKT&PL C. Hường |
Sinh học C. Hằng(S) |
CĐ Toán C. Thơm |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Vật lí Th. Thơm |
CĐ Địa C.Hằng(Đ) |
Tiếng Anh C. Loan |
Toán C. Hậu |
GDQP-AN T. Hiệu |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Đào |
Lịch sử C. Liên(S) |
Ngữ Văn T. Dũng |
Lịch sử T. Khanh |
Ngữ Văn T. Cường |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tin học T. Duy |
Lịch sử T. Sự |
CĐ văn C. Hoà(V) |
Công Nghệ T.Thắng |
CĐ văn C. H' Theo |
|
T.7 | 1 | Lịch sử T. Sự |
Tin học C. Quỳnh |
Sinh học T. Vũ |
Toán T. Vương |
Công Nghệ C.Phương |
Tiếng Anh C. Trinh |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
CĐ Toán C. Tuyết |
Lịch sử C. Liên(S) |
Sinh học C. Thảo (S) |
Tiếng Anh C. Loan |
Tiếng Anh C. Linh |
CĐ Địa C. Thúy |
Toán C. Hậu |
Sinh học C. Quyên |
Tiếng Anh C. Đào |
Toán C. Hằng(T) |
Toán T. Lam |
CĐ Lý C. Bích |
Vật lí Th. Thơm |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Khoa |
Địa lí T. Nam |
CĐ Lịch sử T. Khanh |
Tin học T. Hưng |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
2 | Sinh học C. Hòa |
Vật lí Th. Thơm |
Sinh học T. Vũ |
CĐ Toán T. Vương |
Ngữ Văn T. Cường |
Tiếng Anh C. Trinh |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
Công Nghệ C.Phương |
Sinh học C. Quyên |
Toán C. Hằng(T) |
Tiếng Anh C. Loan |
Tiếng Anh C. Linh |
Tin học C. Quỳnh |
Địa lí T. Nam |
CĐ Lịch sử T. Khanh |
Tiếng Anh C. Đào |
GDQP-AN T. Hiệu |
Toán T. Lam |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Khoa |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
Toán C. Tuyết |
Ngữ Văn C. Mên |
Lịch sử T. Sự |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tin học T. Hưng |
|
3 | Hóa học T. Sơn |
Lịch sử T. Khanh |
Vật lí C. Bích |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Trinh |
Ngữ Văn T. Cường |
HĐ TN, hướng nghiệp T. Khoa |
Hóa học T. Tuấn |
HĐ TN, hướng nghiệp C. Hòa |
CĐ_Công nghệ C.Phương |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
CĐ Toán C. Hằng(T) |
Vật lí Th. Thơm |
Tin học C. Quỳnh |
Tiếng Anh C. Loan |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Linh |
Toán C. Hậu |
CĐ văn C. H' Theo |
Lịch sử T. Sự |
Sinh học C. Thảo (S) |
CĐ Toán T. Thuần |
Toán C. Tuyết |
Giáo dục thể chất T. Truyền |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
GDQP-AN Cô Hạnh |
CĐ Địa T. Nam |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
|
4 | Giáo dục thể chất T. Truyền |
Sinh học C. Hòa |
CĐ Lý C. Bích |
Tiếng Anh C. Trinh |
CĐ Toán T. Vương |
CĐ Toán T. Thuần |
Giáo dục thể chất Cô Đ. Hà |
CĐ Toán C. Tuyết |
Tiếng Anh C. Nga(AV) |
GDQP-AN Cô Hạnh |
Tin học C. Quỳnh |
CĐ Lý Th. Thơm |
Giáo dục thể chất T. Hiệu |
CĐ văn C. H' Theo |
Tiếng Anh C. Hoàng |
Tiếng Anh C. Linh |
Sinh học C. Quyên |
Công Nghệ C.Phương |
Hóa học T. Sơn |
Lịch sử T. Khanh |
CĐ Sinh C. Thảo (S) |
CĐ văn T. Cường |
CĐ văn C. Mên |
CĐ Lịch sử T. Sự |
Toán T. Lam |
Tiếng Anh C. Đào |
Tiếng Anh C. Liên(AV) |
|
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by School Timetable System 4.0 on 10-09-2024 |