Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A2 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A3 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(1), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A4 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A5 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A6 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A7 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A8 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), CĐ_Công nghệ(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A9 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), CĐ_Công nghệ(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
10A10 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), CĐ_Công nghệ(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(1), Địa lí(2), Tiếng Anh(3), Giáo dục địa phương(1) 28
11B1 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
11B2 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
11B3 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B4 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B5 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B6 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B7 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
11B8 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B1 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
12B2 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), CĐ Lý(1), Toán(3), CĐ Toán(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
12B3 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Vật lí(2), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ Toán(1), Sinh học(2), CĐ Sinh(1), Hóa học(3), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 28
12B4 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B5 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B6 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B7 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B8 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28
12B9 SHDC(1), Sinh hoạt lớp(1), HĐ TN, hướng nghiệp(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Giáo dục thể chất(2), GDQP-AN(1), Ngữ Văn(3), CĐ văn(1), GDKT&PL(2), Lịch sử(2), CĐ Lịch sử(1), Địa lí(2), CĐ Địa(1), Tiếng Anh(3) 28

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 10-09-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn