Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2024-2025
TKB có tác dụng từ: 16/09/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích SHDC 10A3(1) 11 11
Sinh hoạt lớp 10A3(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A3(1)
Vật lí 10A3(2), 12B2(2)
CĐ Lý 10A3(1), 12B2(1)
Công Nghệ 11B5(2)
Y Thơm Byă SHDC 11B2(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 11B2(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B2(1)
Vật lí 10A2(2), 11B2(2), 12B3(2)
CĐ Lý 10A2(1), 11B2(1)
Công Nghệ 11B7(2)
Nguyễn Võ Nguyên SHDC 12B1(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12B1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B1(1)
Vật lí 10A1(2), 11B1(2), 12B1(2)
CĐ Lý 10A1(1), 11B1(1), 12B1(1)
Công Nghệ 11B6(2)
Nguyễn Mai Phương SHDC 10A9(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 10A9(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A9(1)
Công Nghệ 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2), 11B8(2)
CĐ_Công nghệ 10A9(1)
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 10A7(2), 10A8(2), 10A10(2), 12B3(2), 12B8(2), 12B9(2) 14 14
CĐ_Công nghệ 10A8(1), 10A10(1)
Hoàng Đạt Hạ SHDC 11B6(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 11B6(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B6(1)
Toán 11B6(3), 12B6(3), 12B8(3)
Dương Thị Thơm Toán 10A2(3), 10A10(3), 12B2(3) 12 12
CĐ Toán 10A2(1), 10A10(1), 12B2(1)
Nguyễn Hoàng Hậu SHDC 12B9(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 12B9(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B9(1)
Toán 11B5(3), 11B7(3), 12B9(3)
Tạ Bích Ngọc SHDC 11B3(1) 9 9
Sinh hoạt lớp 11B3(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B3(1)
Toán 11B3(3), 11B4(3)
Lý Nhật Vương SHDC 10A5(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 10A5(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A5(1)
Toán 10A4(3), 10A5(3), 12B5(3)
CĐ Toán 10A4(1), 10A5(1)
Trần Ngọc Lam Toán 10A1(3), 12B1(3), 12B7(3) 11 11
CĐ Toán 10A1(1), 12B1(1)
Trần Thị Thu Hương Toán 10A7(3), 11B2(3) 8 8
CĐ Toán 10A7(1), 11B2(1)
Phạm Thị Thu Hằng SHDC 11B8(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 11B8(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B8(1)
Toán 10A3(3), 11B1(3), 11B8(3)
CĐ Toán 10A3(1), 11B1(1)
Phạm Thị Châu Tuyết SHDC 12B4(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12B4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B4(1)
Toán 10A8(3), 10A9(3), 12B4(3)
CĐ Toán 10A8(1), 10A9(1)
Nguyễn Hữu Thuần SHDC 10A6(1) 10 10
Sinh hoạt lớp 10A6(1)
Toán 10A6(3), 12B3(3)
CĐ Toán 10A6(1), 12B3(1)
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A5(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) 16 16
Lê Quý Duy Tin học 10A4(2), 10A6(2), 10A7(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 16 16
Nguyễn Thành Hưng Tin học 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 6 6
Huỳnh Kim Thảo SHDC 11B1(1) 10 10
Sinh hoạt lớp 11B1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B1(1)
Sinh học 11B1(2), 12B2(2), 12B3(2)
CĐ Sinh 12B3(1)
Hoàng Thị Thuý Hằng Sinh học 10A9(2) 2 2
Bàn Thị Mỹ Quyên SHDC 10A10(1) 11 11
Sinh hoạt lớp 10A10(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A10(1)
Sinh học 10A10(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2)
Vũ Quang Hùng Công Nghệ 12B4(2), 12B5(2) 10 10
Sinh học 11B5(2), 11B8(2), 12B1(2)
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 10A3(2) 2 2
Nguyễn Thị Thanh Hòa SHDC 10A8(1) 13 13
Sinh hoạt lớp 10A8(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A8(1)
Công Nghệ 12B6(2), 12B7(2)
Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 10A8(2)
Phan Hồng Sơn SHDC 10A1(1) 9 9
Sinh hoạt lớp 10A1(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A1(1)
Hóa học 10A1(3), 12B1(3)
Nguyễn Thị Mỹ Hà SHDC 12B3(1) 11 11
Sinh hoạt lớp 12B3(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B3(1)
Hóa học 11B1(3), 11B3(2), 12B3(3)
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Hóa học 10A3(3), 10A4(3), 12B2(3) 9 9
Nguyễn Phương Thảo SHDC 10A2(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 10A2(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A2(1)
Hóa học 10A2(3), 10A5(3), 11B2(3)
Trần Minh Tuấn SHDC 10A7(1) 11 11
Sinh hoạt lớp 10A7(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A7(1)
Hóa học 10A6(3), 10A7(3), 11B4(2)
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Phạm Thanh Truyền Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2), 11B1(2), 11B2(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 22 22
TD5 0 0
Đinh Thị Hà Giáo dục thể chất 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 10A9(2), 10A10(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 20 20
Nguyễn Thị Hạnh GDQP-AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) 19 19
Trần Đình Hiệu Giáo dục thể chất 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2) 20 20
GDQP-AN 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1)
Lương Tiến Dũng Ngữ Văn 11B3(3), 11B7(3), 12B1(3), 12B2(3) 14 14
CĐ văn 11B3(1), 11B7(1)
Lê Phương Nga Ngữ Văn 10A4(3), 10A6(3), 10A9(3), 10A10(3) 16 16
CĐ văn 10A4(1), 10A6(1), 10A9(1), 10A10(1)
Lê Phương Nga(2) 0 0
H' Mên Niê SHDC 12B6(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12B6(1)
Ngữ Văn 11B5(3), 12B5(3), 12B6(3)
CĐ văn 11B5(1), 12B5(1), 12B6(1)
Trần Xuân Hoà SHDC 12B7(1) 15 15
Sinh hoạt lớp 12B7(1)
Ngữ Văn 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 12B7(3)
CĐ văn 12B7(1)
Nay H' Theo Ngữ Văn 11B1(3), 11B4(3), 11B8(3), 12B9(3) 15 15
CĐ văn 11B4(1), 11B8(1), 12B9(1)
Khăm phụa Lào Ngữ Văn 10A8(3) 14 14
CĐ văn 10A8(1)
Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1)
Phan Văn Cường Ngữ Văn 10A5(3), 10A7(3), 12B3(3), 12B4(3) 15 15
CĐ văn 10A5(1), 10A7(1), 12B4(1)
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă SHDC 12B8(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12B8(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 12B8(1)
Ngữ Văn 11B2(3), 11B6(3), 12B8(3)
CĐ văn 11B6(1), 12B8(1)
Ngô Văn Sự Lịch sử 10A1(1), 10A5(1), 11B3(2), 11B4(2), 12B1(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 19 19
CĐ Lịch sử 11B3(1), 11B4(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1)
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10A2(1), 10A6(1), 10A7(1), 11B1(2), 11B2(2), 11B5(2), 11B6(2), 12B2(2), 12B7(2) 18 18
CĐ Lịch sử 11B5(1), 11B6(1), 12B7(1)
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10A3(1), 10A4(1), 10A8(1), 10A9(1), 10A10(1), 11B7(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B8(2), 12B9(2) 19 19
CĐ Lịch sử 11B7(1), 11B8(1), 12B8(1), 12B9(1)
Đỗ Thị Minh Hường GDKT&PL 10A8(2), 10A9(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 16 16
H' Đim EaNuôl GDKT&PL 10A10(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2) 14 14
Nguyễn Công Triều HĐ TN, hướng nghiệp 12B6(1), 12B7(1) 2 2
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2), 11B3(2), 12B4(2), 12B5(2) 17 17
CĐ Địa 11B3(1), 12B4(1), 12B5(1)
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 10A4(2), 11B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 14 14
CĐ Địa 11B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1)
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10A10(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B9(2) 17 17
CĐ Địa 11B4(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B9(1)
Lê Văn Nhất Địa lí 10A9(2) 2 2
Khằm Thị Đào SHDC 11B7(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 11B7(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B7(1)
Tiếng Anh 11B7(3), 12B3(3), 12B8(3)
Khằm Thị Đào(B) 0 0
Vũ Thị Như Trang Tiếng Anh 10A1(3), 12B1(3), 12B4(3), 12B7(3) 12 12
Lương Thị Kim Hoàng SHDC 11B5(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 11B5(1)
Tiếng Anh 10A2(3), 10A7(3), 10A10(3), 11B5(3)
Y Khoa Niê HĐ TN, hướng nghiệp 10A6(1), 12B2(1), 12B5(1) 3 3
Trần Thúy Nga SHDC 12B2(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12B2(1)
Tiếng Anh 10A3(3), 10A9(3), 12B2(3), 12B6(3)
Ngọc Thị Hồng Liên SHDC 12B5(1) 14 14
Sinh hoạt lớp 12B5(1)
Tiếng Anh 10A5(3), 10A8(3), 12B5(3), 12B9(3)
Bùi Thị Thục Trinh SHDC 10A4(1) 12 12
Sinh hoạt lớp 10A4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 10A4(1)
Tiếng Anh 10A4(3), 10A6(3), 11B1(3)
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0
Trần Thị Linh Tiếng Anh 11B3(3), 11B6(3), 11B8(3) 9 9
Huỳnh Thị Thanh Loan SHDC 11B4(1) 10 10
Sinh hoạt lớp 11B4(1)
HĐ TN, hướng nghiệp 11B4(1), 11B5(1)
Tiếng Anh 11B2(3), 11B4(3)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 4.0 on 10-09-2024

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn