Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Thục Trinh
BUỔI SÁNG
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | 10B1 - Ngoại ngữ | 10B10 - Ngoại ngữ | ||||
2 | 12B6 - Ngoại ngữ | 10B1 - Ngoại ngữ | 10B1 - Ngoại ngữ | 12B2 - Ngoại ngữ | ||
3 | 10B10 - Ngoại ngữ | 12B2 - Ngoại ngữ | 10B10 - Ngoại ngữ | |||
4 | 12B6 - Ngoại ngữ | 12B2 - Ngoại ngữ | ||||
5 | 12B6 - Ngoại ngữ | 12B2 - Sinh hoạt |
BUỔI CHIỀU
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | |
1 | ||||||
2 | 12B2 - Ngoại ngữ | 10B10 - Ngoại ngữ | ||||
3 | 10B10 - Ngoại ngữ | 10B1 - Ngoại ngữ | 12B2 - Ngoại ngữ | 10B10 - Ngoại ngữ | ||
4 | 12B2 - Ngoại ngữ | 12B6 - Ngoại ngữ | 10B1 - Ngoại ngữ | 12B6 - Ngoại ngữ | ||
5 | 12B2 - Ngoại ngữ | 12B6 - Ngoại ngữ | 10B1 - Ngoại ngữ | 12B6 - Ngoại ngữ |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều
Created by TKB Application System 10.0 on 17-02-2024 |