Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 19/02/2024

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Sinh hoạt 11B2(1) 9 9
Hoạt động TN_HN 11B2(1)
Vật lý 11B2(2), 11B3(2), 12B6(2)
CĐ_LÝ 11B2(1)
Nguyễn Tuấn Hà Công Nghệ 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 8 8
Y Thơm Byă Sinh hoạt 10B2(1) 12 12
Hoạt động TN_HN 10B2(1)
Vật lý 10B1(2), 10B2(2), 12B1(2), 12B8(2)
CĐ_LÝ 10B1(1), 10B2(1)
Nguyễn Võ Nguyên Sinh hoạt 11B1(1) 12 12
Hoạt động TN_HN 11B1(1)
Vật lý 10B3(2), 11B1(2), 12B3(2), 12B7(2)
CĐ_LÝ 10B3(1), 11B1(1)
Nguyễn Mai Phương Sinh hoạt 10B8(1) 10 10
Hoạt động TN_HN 10B8(1)
Vật lý 12B2(2), 12B4(2), 12B5(2)
Công Nghệ 10B8(2)
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 10B6(2), 10B7(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B3(2), 11B8(2), 11B9(2) 14 14
Hoàng Đạt Hạ Hoạt động TN_HN 11B8(1) 9 9
Toán 10B2(3), 11B2(3)
CĐ_TOÁN 10B2(1), 11B2(1)
Dương Thị Thơm Toán 11B1(3), 12B1(3), 12B8(3) 10 10
CĐ_TOÁN 11B1(1)
Nguyễn Hoàng Hậu Sinh hoạt 12B5(1) 11 11
Toán 10B3(3), 10B4(3), 12B5(3)
CĐ_TOÁN 10B3(1)
Tạ Bích Ngọc Sinh hoạt 10B6(1) 8 8
Hoạt động TN_HN 10B6(1)
Toán 10B6(3), 11B5(3)
Lý Nhật Vương Sinh hoạt 11B4(1) 11 11
Hoạt động TN_HN 11B4(1)
Toán 10B8(3), 10B9(3), 11B4(3)
Trần Ngọc Lam Toán 11B3(3), 12B3(3), 12B7(3) 10 10
CĐ_TOÁN 11B3(1)
Trần Thị Thu Hương Sinh hoạt 12B6(1) 7 7
Toán 12B2(3), 12B6(3)
Phạm Thị Thu Hằng Sinh hoạt 10B10(1) 12 12
Hoạt động TN_HN 10B10(1)
Toán 10B1(3), 10B10(3), 11B6(3)
CĐ_TOÁN 10B1(1)
Phạm Thị Châu Tuyết Sinh hoạt 12B4(1) 10 10
Toán 11B7(3), 11B8(3), 12B4(3)
Nguyễn Hữu Thuần Sinh hoạt 11B9(1) 11 11
Hoạt động TN_HN 11B9(1)
Toán 10B5(3), 10B7(3), 11B9(3)
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10B1(2), 10B2(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) 12 12
Lê Quý Duy Tin học 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B8(1) 12 12
Nguyễn Thành Hưng Tin học 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2), 11B5(2), 12B6(1), 12B7(1) 10 10
Huỳnh Kim Thảo Sinh hoạt 10B1(1) 10 10
Hoạt động TN_HN 10B1(1)
Sinh học 10B1(2), 10B6(2), 12B4(2), 12B7(2)
Hoàng Thị Thuý Hằng Sinh học 10B10(2) 2 2
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh hoạt 10B7(1) 12 12
Hoạt động TN_HN 10B7(1)
Sinh học 10B2(2), 10B3(2), 10B7(2), 12B5(2), 12B8(2)
Vũ Quang Hùng Sinh hoạt 11B3(1) 9 9
Hoạt động TN_HN 11B3(1)
Công Nghệ 11B5(2)
Sinh học 11B1(2), 11B3(2)
CĐ_SINH 11B3(1)
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 11B2(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B6(2) 10 10
Nguyễn Thị Thanh Hòa Sinh hoạt 11B7(1) 12 12
Hoạt động TN_HN 11B7(1)
Công Nghệ 11B4(2), 11B6(2), 11B7(2)
Sinh học 10B8(2), 10B9(2)
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(2), 10B5(2), 11B1(2) 8 8
CĐ_HÓA 10B1(1), 11B1(1)
Nguyễn Thị Mỹ Hà Sinh hoạt 10B3(1) 10 10
Hoạt động TN_HN 10B3(1)
Hóa học 10B3(2), 11B2(2), 12B3(2)
CĐ_HÓA 10B3(1), 11B2(1)
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Sinh hoạt 12B8(1) 8 8
Hóa học 11B3(2), 12B1(2), 12B8(2)
CĐ_HÓA 11B3(1)
Nguyễn Phương Thảo Sinh hoạt 12B7(1) 8 8
Hóa học 10B2(2), 12B2(2), 12B7(2)
CĐ_HÓA 10B2(1)
Trần Minh Tuấn Sinh hoạt 10B4(1) 10 10
Hoạt động TN_HN 10B4(1)
Hóa học 10B4(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2)
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Phạm Thanh Truyền Thể dục 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 16 16
TD5 Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) 16 16
Đinh Thị Hà Thể dục 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) 14 14
Nguyễn Thị Hạnh GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 18 18
Trần Đình Hiệu Thể dục 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) 17 17
GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1)
Lương Tiến Dũng Văn học 11B2(3), 11B4(3), 12B1(3), 12B8(3) 13 13
CĐ_VĂN 11B4(1)
Lê Phương Nga Văn học 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3), 10B10(3) 16 16
CĐ_VĂN 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B10(1)
Lê Phương Nga(2) 0 0
H' Mên Niê Sinh hoạt 11B6(1) 12 12
Hoạt động TN_HN 11B6(1)
Văn học 11B6(3), 12B2(3), 12B6(3)
CĐ_VĂN 11B6(1)
Trần Xuân Hoà Sinh hoạt 12B3(1) 13 13
Văn học 10B1(3), 10B2(3), 10B3(3), 12B3(3)
Nay H' Theo Sinh hoạt 10B9(1) 14 14
Hoạt động TN_HN 10B9(1)
Văn học 10B9(3), 11B7(3), 11B9(3)
CĐ_VĂN 10B9(1), 11B7(1), 11B9(1)
Khăm phụa Lào Sinh hoạt 11B5(1) 15 15
Văn học 11B5(3)
CĐ_VĂN 11B5(1)
Giáo dục địa phương 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1)
Phan Văn Cường Văn học 10B4(3), 10B5(3), 12B5(3), 12B7(3) 14 14
CĐ_VĂN 10B4(1), 10B5(1)
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă Sinh hoạt 11B8(1) 14 14
Văn học 11B1(3), 11B3(3), 11B8(3), 12B4(3)
CĐ_VĂN 11B8(1)
Ngô Văn Sự Lịch sử 10B1(2), 10B6(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B8(2), 11B9(2), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1) 20 20
CĐ_SỬ 10B6(1), 11B8(1), 11B9(1)
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 11B4(2), 11B5(2), 12B4(1), 12B5(1), 12B7(1), 12B8(1) 20 20
CĐ_SỬ 10B4(1), 10B5(1), 11B4(1), 11B5(1)
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B6(2), 11B7(2), 12B6(1) 19 19
CĐ_SỬ 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 11B6(1), 11B7(1)
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 16 16
Giáo dục KT và PL 10B4(2), 10B5(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2)
H' Đim EaNuôl GDCD 12B4(1), 12B5(1) 18 18
Giáo dục KT và PL 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2)
Nguyễn Công Triều Địa lí 12B5(2) 2 2
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 10B9(2), 10B10(2), 11B4(2), 11B6(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B7(2) 18 18
CĐ_ĐỊA 10B9(1), 10B10(1), 11B4(1), 11B6(1)
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 10B4(2), 10B7(2), 11B7(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B8(2) 15 15
CĐ_ĐỊA 10B4(1), 10B7(1), 11B7(1)
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10B5(2), 10B6(2), 10B8(2), 11B5(2), 11B8(2), 11B9(2) 18 18
CĐ_ĐỊA 10B5(1), 10B6(1), 10B8(1), 11B5(1), 11B8(1), 11B9(1)
Lê Văn Nhất Địa lí 12B6(2) 2 2
Khằm Thị Đào Sinh hoạt 10B5(1) 11 11
Hoạt động TN_HN 10B5(1)
Ngoại ngữ 10B2(3), 10B5(3), 11B4(3)
Khằm Thị Đào(B) 0 0
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B3(3), 10B8(3), 11B1(3), 11B6(3) 12 12
Lương Thị Kim Hoàng Sinh hoạt 12B1(1) 10 10
Ngoại ngữ 10B6(3), 12B1(3), 12B7(3)
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 12B4(3), 12B8(3) 6 6
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 11B2(3), 11B7(3), 12B3(3), 12B5(3) 12 12
Ngọc Thị Hồng Liên Hoạt động TN_HN 11B5(1) 13 13
Ngoại ngữ 10B4(3), 11B3(3), 11B5(3), 11B9(3)
Bùi Thị Thục Trinh Sinh hoạt 12B2(1) 13 13
Ngoại ngữ 10B1(3), 10B10(3), 12B2(3), 12B6(3)
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0
Trần Thị Linh Ngoại ngữ 10B7(3), 10B9(3), 11B8(3) 9 9

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 17-02-2024

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net