Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2023-2024
TKB có tác dụng từ: 06/11/2023

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10B1 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B2 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B3 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B4 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B5 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Toán(3), Tin học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B6 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B7 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B8 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B9 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
10B10 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Sinh học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3), Giáo dục địa phương(1) 27
11B1 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B2 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B3 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Sinh học(2), CĐ_SINH(1), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B4 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B5 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B6 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B7 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B8 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 26
11B9 Sinh hoạt(1), Hoạt động TN_HN(1), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27
12B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3), Hoạt động NGLL(1) 27

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 04-11-2023

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net