THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10B1 | 10B2 | 10B3 | 10B4 | 10B5 | 10B6 | 10B7 | 10B8 | 10B9 | 10B10 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 11B6 | 11B7 | 11B8 | 12B1 | 12B2 | 12B3 | 12B4 | 12B5 | 12B6 | 12B7 | 12B8 | 12B9 |
T.2 | 1 | Hoạt động TN_HN T. Nguyên |
Hoạt động TN_HN T. Hùng |
Hoạt động TN_HN T. Vũ |
Hoạt động TN_HN C. Mên |
Hoạt động TN_HN C. Thúy |
Hoạt động TN_HN T. Vương |
Hoạt động TN_HN T. Thuần |
Hoạt động TN_HN C. Hòa |
Hoạt động TN_HN C. Liên(S) |
Hoạt động TN_HN C. H'Mai |
CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO |
2 | Sinh học T. Hùng |
Tin học T. Duy |
Sinh học T. Vũ |
Văn học C. Mên |
Địa lí C. Thúy |
Toán T. Vương |
Toán T. Thuần |
CĐ_ĐỊA T. Nam |
Lịch sử C. Liên(S) |
Văn học C. H'Mai |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Vật lý C.Phương |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hằng |
Hóa học C. Thảo(H) |
Văn học C. Hoà(V) |
Toán T. Hạ |
Ngoại ngữ C. Đào |
Toán C. Tuyết |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Hóa học C. Biển |
Hóa học C. Hà |
Vật lý Th. Thơm |
Toán C. Hương |
GDCD C. Hường |
|
3 | Tin học C. Quỳnh |
Vật lý Cô Bích |
Hóa học C. Biển |
Văn học C. Mên |
Công Nghệ T. Hùng |
Toán T. Vương |
Công Nghệ C. Hòa |
Tin học T. Duy |
Toán C. Hương |
Văn học C. H'Mai |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Công Nghệ C.Phương |
Văn học Cô K.Phụa |
Hóa học T. Sơn |
Văn học C. H' Theo |
Văn học C. Hoà(V) |
Toán T. Hạ |
Sinh học C. Quyên |
Toán C. Tuyết |
Toán C. Hậu |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Vật lý T. Nguyên |
GDCD C. Hường |
Vật lý Th. Thơm |
Hóa học C. Hà |
|
4 | Vật lý T. Nguyên |
Sinh học T. Hùng |
Toán C. Tuyết |
Tin học C. Quỳnh |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Địa lí T. Nam |
Tin học T. Duy |
Văn học C. H'Mai |
Địa lí C. Thúy |
Vật lý C.Phương |
Sinh học C. Hòa |
Ngoại ngữ C. Đào |
Văn học C. H' Theo |
Toán T. Vương |
Toán C. Hằng |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán T. Thuần |
Vật lý Cô Bích |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Văn học C. Hoà(V) |
Toán C. Hậu |
Lịch sử C. Liên(S) |
Sinh học T. Vũ |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Hóa học C. Thảo(H) |
Toán C. Hương |
|
5 | Tin học T. Duy |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Địa lí C. Thúy |
Vật lý Th. Thơm |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Toán C. Hằng |
Văn học Cô K.Phụa |
Hóa học T. Sơn |
||||||||||||||||||||
T.3 | 1 | Văn học T. Dũng |
Lịch sử T. Khanh |
Công Nghệ T.Thắng |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Tin học C. Quỳnh |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Văn học T. Cường |
Tin học T. Duy |
Ngoại ngữ C. Đào |
GDQP T. Hiệu |
Vật lý C.Phương |
Thể dục T. Truyền |
Toán C. Hằng |
GDCD C. Đim |
Sinh học C. Thảo |
Vật lý Thầy Hà |
Địa lí T. Nam |
Vật lý Cô Bích |
GDQP Cô Hạnh |
Toán C. Thơm |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ C. Trang |
Văn học C. Mên |
Hóa học T. Tuấn |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
2 | Tin học C. Quỳnh |
Hóa học C. Hà |
Vật lý Cô Bích |
Toán T. Lam |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Tin học T. Duy |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
CĐ_VĂN T. Cường |
Ngoại ngữ C. Đào |
Công Nghệ T.Thắng |
Thể dục T. Truyền |
GDQP T. Hiệu |
Vật lý C.Phương |
Văn học C. H' Theo |
Sinh học C. Thảo |
Toán C. Hằng |
Tin học T. Hưng |
GDCD T. Dũng(HT) |
Hóa học T. Tuấn |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Toán C. Thơm |
Toán C. Hậu |
Ngoại ngữ C. Trang |
Văn học C. Mên |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Lịch sử T. Khanh |
|
3 | Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Văn học C. H' Theo |
Toán T. Lam |
Lịch sử T. Khanh |
Thể dục Cô Đ. Hà |
GDQP Cô Hạnh |
Giáo dục KT và PL C. Đim |
CĐ_ĐỊA C.Hằng(Đ) |
Toán C. Hậu |
Văn học C. Nga(V) |
Thể dục T. Truyền |
Tin học T. Hưng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Vật lý Thầy Hà |
Toán C. Hằng |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Thể dục T. Hiệu |
Địa lí T. Nam |
Vật lý Cô Bích |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Văn học T. Cường |
Công Nghệ T.Thắng |
Hóa học C. Hà |
Toán C. Thơm |
Lịch sử T. Sự |
Sinh học C. Thảo |
|
4 | Lịch sử T. Khanh |
Thể dục T. Truyền |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Trang |
Địa lí T. Nam |
Toán C. Hằng |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Toán C. Hậu |
Tin học T. Duy |
Hóa học T. Tuấn |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ C. Đào |
Tin học T. Hưng |
GDCD C. Đim |
Thể dục T. Hiệu |
Công Nghệ T.Thắng |
Văn học T. Dũng |
Văn học C. Mên |
GDQP Cô Hạnh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Toán T. Lam |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Địa lí C. Thúy |
Công Nghệ C.Phương |
|
5 | Toán C. Thơm |
CĐ_LÝ Cô Bích |
Sinh học T. Vũ |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Văn học C. Nga(V) |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Tin học T. Duy |
Toán C. Hằng |
Công Nghệ T.Thắng |
Lịch sử T. Khanh |
Hóa học T. Tuấn |
GDCD C. Đim |
Ngoại ngữ C. Đào |
Tin học T. Hưng |
Văn học C. H' Theo |
Địa lí T. Triều |
GDQP T. Hiệu |
Vật lý Thầy Hà |
Văn học T. Dũng |
Văn học C. Mên |
Lịch sử T. Sự |
GDQP Cô Hạnh |
Toán T. Lam |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Sinh học C. Thảo |
Vật lý C.Phương |
|
T.4 | 1 | Ngoại ngữ C. Trang |
Thể dục T. Truyền |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Tin học C. Quỳnh |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Thể dục Cô Đ. Hà |
CĐ_ĐỊA T. Nam |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Công Nghệ T.Thắng |
CĐ_SỬ T. Khanh |
Vật lý C.Phương |
Văn học C. Nga(V) |
Văn học Cô K.Phụa |
Vật lý Th. Thơm |
GDQP T. Hiệu |
Tin học T. Duy |
GDCD C. Đim |
Hóa học T. Sơn |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Hóa học T. Tuấn |
Toán C. Thơm |
Công Nghệ Thầy Hà |
Sinh học C. Quyên |
GDQP Cô Hạnh |
Sinh học C. Thảo |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Ngoại ngữ C. Trinh |
2 | Ngoại ngữ C. Trang |
GDQP Cô Hạnh |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Tin học C. Quỳnh |
Tin học T. Duy |
Lịch sử T. Khanh |
CĐ_SỬ T. Sự |
Văn học C. H'Mai |
Giáo dục KT và PL C. Đim |
Công Nghệ C.Phương |
Văn học C. Nga(V) |
Sinh học C. Quyên |
Sinh học C. Hằng(S) |
Thể dục T. Hiệu |
Hóa học T. Sơn |
Công Nghệ T.Thắng |
Tin học T. Hưng |
Hóa học T. Tuấn |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Vật lý Thầy Hà |
Sinh học C. Thảo |
Toán T. Lam |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Vật lý Th. Thơm |
Văn học T. Cường |
Ngoại ngữ C. Trinh |
|
3 | Toán C. Thơm |
Văn học T. Dũng |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
CĐ_SỬ T. Khanh |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Địa lí T. Nam |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Công Nghệ T.Thắng |
Thể dục T. Truyền |
Tin học T. Duy |
Tin học T. Hưng |
Hóa học T. Sơn |
Vật lý Thầy Hà |
Sinh học C. Thảo |
Sinh học C. Quyên |
Văn học Cô K.Phụa |
Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
GDCD C. Đim |
Toán T. Lam |
Lịch sử C. Liên(S) |
Địa lí C. Thúy |
GDCD C. Hường |
Vật lý C.Phương |
|
4 | CĐ_HÓA T. Sơn |
Tin học T. Duy |
Thể dục T. Truyền |
Công Nghệ T. Hùng |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
GDQP Cô Hạnh |
Giáo dục KT và PL C. Đim |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Lịch sử T. Sự |
Địa lí C. Thúy |
Công Nghệ C.Phương |
Văn học C. H' Theo |
Công Nghệ T.Thắng |
Công Nghệ Th. Thơm |
Văn học Cô K.Phụa |
Thể dục T. Hiệu |
Sinh học C. Quyên |
Lịch sử T. Khanh |
Công Nghệ Thầy Hà |
Văn học T. Cường |
Văn học T. Dũng |
Toán T. Lam |
Toán C. Thơm |
Tin học C. Quỳnh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
|
5 | Hóa học T. Sơn |
Sinh học T. Hùng |
Công Nghệ T.Thắng |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Địa lí C. Thúy |
CĐ_VĂN C. Nga(V) |
CĐ_VĂN T. Cường |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Tin học T. Duy |
GDQP Cô Hạnh |
GDCD C. Đim |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Vật lý C.Phương |
Văn học C. H' Theo |
Lịch sử C. Liên(S) |
Vật lý Th. Thơm |
Tin học T. Hưng |
GDQP T. Hiệu |
Lịch sử T. Khanh |
GDCD C. Hường |
Sinh học C. Quyên |
Vật lý Thầy Hà |
Văn học T. Dũng |
Toán T. Lam |
Toán C. Thơm |
Lịch sử T. Sự |
Tin học C. Quỳnh |
|
T.5 | 1 | CĐ_LÝ T. Nguyên |
Vật lý Cô Bích |
CĐ_SINH T. Vũ |
CĐ_VĂN C. Mên |
Công Nghệ T. Hùng |
Toán T. Vương |
Toán T. Thuần |
Công Nghệ C. Hòa |
CĐ_SỬ C. Liên(S) |
CĐ_VĂN C. H'Mai |
Văn học C. Nga(V) |
Hóa học T. Tuấn |
Sinh học C. Quyên |
Địa lí C. Thúy |
Hóa học C. Thảo(H) |
Thể dục T. Hiệu |
Địa lí T. Nam |
Văn học Cô K.Phụa |
Tin học C. Quỳnh |
Lịch sử T. Khanh |
Văn học C. Hoà(V) |
Lịch sử T. Sự |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
GDCD C. Đim |
GDQP Cô Hạnh |
Sinh học C. Thảo |
Ngoại ngữ C. Trinh |
2 | Sinh học T. Hùng |
CĐ_HÓA C. Hà |
Vật lý Cô Bích |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
CĐ_SỬ T. Khanh |
Công Nghệ C. Hòa |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Toán C. Hương |
Địa lí C. Thúy |
Văn học C. Nga(V) |
Toán T. Hạ |
Hóa học T. Tuấn |
GDCD C. Đim |
Thể dục T. Hiệu |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Hóa học C. Thảo(H) |
Toán T. Thuần |
Sinh học C. Quyên |
Sinh học T. Vũ |
Lịch sử T. Sự |
Sinh học C. Thảo |
Vật lý T. Nguyên |
Văn học C. Mên |
Tin học C. Quỳnh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Văn học C. Hoà(V) |
|
3 | Hoạt động TN_HN T. Nguyên |
Hoạt động TN_HN T. Hùng |
Hoạt động TN_HN T. Vũ |
Hoạt động TN_HN C. Mên |
Hoạt động TN_HN C. Thúy |
Hoạt động TN_HN T. Vương |
Hoạt động TN_HN T. Thuần |
Hoạt động TN_HN C. Hòa |
Hoạt động TN_HN C. Liên(S) |
Hoạt động TN_HN C. H'Mai |
Hóa học T. Tuấn |
Toán T. Hạ |
GDCD C. Đim |
Lịch sử T. Sự |
Sinh học C. Thảo |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Thể dục T. Hiệu |
Sinh học C. Quyên |
Lịch sử T. Khanh |
Vật lý Cô Bích |
Hóa học C. Thảo(H) |
Tin học C. Quỳnh |
GDQP Cô Hạnh |
Địa lí T. Nam |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Toán C. Hương |
Văn học C. Hoà(V) |
|
4 | ||||||||||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Hóa học T. Sơn |
Văn học T. Dũng |
Toán C. Tuyết |
Thể dục Cô Đ. Hà |
GDQP Cô Hạnh |
Văn học C. Nga(V) |
CĐ_SỬ T. Khanh |
Giáo dục KT và PL C. Đim |
Văn học C. H'Mai |
Ngoại ngữ C. Đào |
Toán T. Vương |
Lịch sử T. Sự |
GDQP T. Hiệu |
Thể dục T. Truyền |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Tin học T. Duy |
Toán T. Hạ |
Vật lý Thầy Hà |
Ngoại ngữ C. Trang |
Tin học C. Quỳnh |
Địa lí T. Nam |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Công Nghệ T.Thắng |
Văn học T. Cường |
Sinh học C. Thảo |
2 | GDQP Cô Hạnh |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
CĐ_TOÁN C. Tuyết |
Lịch sử C. Liên(S) |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Văn học C. Nga(V) |
Tin học T. Duy |
Địa lí T. Nam |
CĐ_VĂN C. H'Mai |
Giáo dục KT và PL C. Đim |
Toán T. Vương |
Thể dục T. Truyền |
Toán T. Thuần |
Tin học T. Hưng |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Thể dục T. Hiệu |
Toán T. Hạ |
Ngoại ngữ C. Đào |
Ngoại ngữ C. Trang |
Toán C. Hậu |
Vật lý Thầy Hà |
Hóa học C. Biển |
Tin học C. Quỳnh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Hóa học T. Tuấn |
Toán C. Hương |
Lịch sử T. Khanh |
|
3 | Thể dục T. Truyền |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Lịch sử T. Sự |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Công Nghệ C. Hòa |
Văn học T. Cường |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Giáo dục KT và PL C. Đim |
Tin học T. Duy |
Văn học C. Nga(V) |
Toán T. Hạ |
Toán T. Thuần |
GDQP T. Hiệu |
Tin học T. Hưng |
Lịch sử C. Liên(S) |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Hóa học T. Tuấn |
Tin học C. Quỳnh |
Vật lý Thầy Hà |
Văn học T. Dũng |
Toán T. Lam |
Sinh học C. Thảo |
GDQP Cô Hạnh |
Địa lí T. Nam |
|
4 | Văn học T. Dũng |
CĐ_TOÁN T. Hạ |
CĐ_HÓA C. Biển |
GDQP Cô Hạnh |
Toán C. Tuyết |
Lịch sử T. Khanh |
Văn học T. Cường |
Lịch sử T. Sự |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Tin học T. Duy |
Địa lí T. Triều |
Sinh học C. Hòa |
Thể dục T. Truyền |
Ngoại ngữ C. Đào |
Toán T. Vương |
GDQP T. Hiệu |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Lịch sử C. Liên(S) |
Công Nghệ T.Thắng |
Sinh học T. Vũ |
GDCD C. Đim |
Toán C. Hậu |
Ngoại ngữ C. Trang |
Toán T. Lam |
Văn học C. H'Mai |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Toán C. Hương |
|
5 | Văn học T. Dũng |
Toán T. Hạ |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Toán T. Lam |
Toán C. Tuyết |
Ngoại ngữ C. Trang |
Toán T. Thuần |
Văn học T. Cường |
GDQP Cô Hạnh |
Ngoại ngữ C. Đào |
Sinh học C. Hòa |
Tin học T. Duy |
Hóa học T. Tuấn |
Sinh học C. Hằng(S) |
Toán T. Vương |
Hóa học T. Sơn |
Vật lý Thầy Hà |
Tin học T. Hưng |
GDCD C. Hường |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Văn học C. Hoà(V) |
Toán C. Hậu |
GDCD C. Đim |
Sinh học T. Vũ |
Lịch sử T. Sự |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán C. Hương |
|
T.7 | 1 | Vật lý T. Nguyên |
Toán T. Hạ |
Toán C. Tuyết |
Văn học C. Mên |
CĐ_ĐỊA C. Thúy |
CĐ_ĐỊA C.Hằng(Đ) |
Công Nghệ C. Hòa |
Toán C. Hằng |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Toán C. Hậu |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Đào |
Công Nghệ Th. Thơm |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán T. Thuần |
GDQP Cô Hạnh |
Công Nghệ T.Thắng |
Hóa học C. Thảo(H) |
Hóa học C. Biển |
Sinh học C. Quyên |
Lịch sử C. Liên(S) |
Toán C. Thơm |
Văn học T. Cường |
Toán C. Hương |
2 | Toán C. Thơm |
Toán T. Hạ |
GDQP Cô Hạnh |
CĐ_SỬ C. Liên(S) |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Văn học T. Cường |
Ngoại ngữ C. Đào |
CĐ_ĐỊA C. Thúy |
Toán T. Vương |
Văn học C. Nga(V) |
Văn học Cô K.Phụa |
Thể dục T. Truyền |
Văn học C. H' Theo |
Văn học C. Hoà(V) |
Sinh học C. Quyên |
Toán T. Thuần |
Toán C. Tuyết |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Hóa học C. Biển |
Vật lý T. Nguyên |
Văn học C. H'Mai |
Toán C. Hương |
Hóa học C. Hà |
|
3 | CĐ_TOÁN C. Thơm |
Văn học T. Dũng |
Thể dục T. Truyền |
CĐ_ĐỊA C.Hằng(Đ) |
CĐ_VĂN C. Nga(V) |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Văn học T. Cường |
Công Nghệ C. Hòa |
Ngoại ngữ C. Đào |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Toán T. Vương |
Toán T. Hạ |
Toán T. Thuần |
Toán C. Hằng |
Địa lí C. Thúy |
Văn học C. Hoà(V) |
Hóa học C. Thảo(H) |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Tuyết |
Toán C. Hậu |
Sinh học C. Quyên |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Lịch sử C. Liên(S) |
Công Nghệ T.Thắng |
Văn học C. H'Mai |
Vật lý Th. Thơm |
GDQP Cô Hạnh |
|
4 | Thể dục T. Truyền |
Hóa học C. Hà |
Hóa học C. Biển |
Công Nghệ T. Hùng |
Toán C. Tuyết |
GDQP Cô Hạnh |
Giáo dục KT và PL C. Hường |
Thể dục Cô Đ. Hà |
Toán C. Hương |
Văn học C. H'Mai |
Sinh học C. Hòa |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Toán T. Thuần |
Toán C. Hằng |
Toán T. Vương |
Vật lý Th. Thơm |
Lịch sử C. Liên(S) |
Văn học Cô K.Phụa |
Văn học T. Dũng |
Toán C. Hậu |
Toán C. Thơm |
Văn học T. Cường |
Vật lý T. Nguyên |
Tin học C. Quỳnh |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Hóa học C. Thảo(H) |
Văn học C. Hoà(V) |
|
5 | Hoạt động TN_HN T. Nguyên |
Hoạt động TN_HN T. Hùng |
Hoạt động TN_HN T. Vũ |
Hoạt động TN_HN C. Mên |
Hoạt động TN_HN C. Thúy |
Hoạt động TN_HN T. Vương |
Hoạt động TN_HN T. Thuần |
Hoạt động TN_HN C. Hòa |
Hoạt động TN_HN C. Liên(S) |
Hoạt động TN_HN C. H'Mai |
Sinh hoạt C. Hoàng |
Sinh hoạt C.Phương |
Sinh hoạt C. Quyên |
Sinh hoạt C. Hằng |
Sinh hoạt C. H' Theo |
Sinh hoạt C. Hoà(V) |
Sinh hoạt C. Thảo(H) |
Sinh hoạt Cô K.Phụa |
Sinh hoạt C. Tuyết |
Sinh hoạt C. Hậu |
Sinh hoạt C. Trinh |
Sinh hoạt C.Hằng(Đ) |
Sinh hoạt C. Biển |
Sinh hoạt C. Hà |
Sinh hoạt Th. Thơm |
Sinh hoạt C. Hương |
Sinh hoạt C. Hường |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 10.0 on 01-10-2022 |