Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 03/00/22

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích(2) 0 0
Võ Thị Bích Vật lý 10B2(2), 10B3(2), 12B1(2), 12B2(2), 10B2(3), 10B3(3), 11B1(3) 18 18
CĐ_LÝ 10B2(1)
Nguyễn Tuấn Hà Vật lý 11B5(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B4(2), 11B5(3), 11B7(3), 11B8(3) 21 21
Công Nghệ 12B3(1), 12B4(1)
Nguyễn Tuấn Hà(B) 0 0
Y Thơm Byă Sinh hoạt 12B7(1) 23 23
Vật lý 11B4(2), 11B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 11B4(3), 11B6(3), 12B7(3), 12B8(3)
Công Nghệ 11B4(1), 11B6(1)
Y Thơm Byă(B) 0 0
Nguyễn Võ Nguyên Hoạt động TN_HN 10B1(3) 19 19
Vật lý 10B1(2), 12B5(2), 12B6(2), 10B1(3), 12B5(3), 12B6(3)
CĐ_LÝ 10B1(1)
Nguyễn Võ Nguyên 2 0 0
Nguyễn Võ Nguyên(3) 0 0
Nguyễn Mai Phương Sinh hoạt 11B2(1) 13 13
Vật lý 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12B9(2)
Công Nghệ 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 12B9(1)
Nguyễn Mai Phương(2) 0 0
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 10B3(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B5(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 15 15
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B2(3), 11B2(4), 11B7(4), 10B2(4), 11B2(4), 11B7(4) 24 24
CĐ_TOÁN 10B2(1)
Dương Thị Thơm Toán 10B1(3), 12B3(4), 12B7(4), 10B1(4), 12B3(4), 12B7(4) 24 24
CĐ_TOÁN 10B1(1)
Nguyễn Hoàng Hậu Sinh hoạt 12B2(1) 24 24
Toán 10B10(3), 12B2(4), 12B4(4), 10B10(4), 12B2(4), 12B4(4)
Tạ Bích Ngọc 0 0
Lý Nhật Vương Hoạt động TN_HN 10B6(3) 26 26
Toán 10B6(3), 11B1(4), 11B5(4), 10B6(4), 11B1(4), 11B5(4)
Trần Ngọc Lam Toán 10B4(3), 12B5(4), 12B6(4), 10B4(4), 12B5(4), 12B6(4) 23 23
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Sinh hoạt 12B8(1) 24 24
Toán 10B9(3), 12B8(4), 12B9(4), 10B9(4), 12B8(4), 12B9(4)
Phạm Thị Thu Hằng Sinh hoạt 11B4(1) 24 24
Toán 10B8(3), 11B4(4), 11B6(4), 10B8(4), 11B4(4), 11B6(4)
Phạm Thị Thu Hằng(B) 0 0
Phạm Thị Châu Tuyết Sinh hoạt 12B1(1) 24 24
Toán 10B3(3), 10B5(3), 12B1(4), 10B3(4), 10B5(4), 12B1(4)
CĐ_TOÁN 10B3(1)
Nguyễn Hữu Thuần Hoạt động TN_HN 10B7(3) 26 26
Toán 10B7(3), 11B3(4), 11B8(4), 10B7(4), 11B3(4), 11B8(4)
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10B1(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) 15 15
Lê Quý Duy Tin học 10B2(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B6(2) 18 18
Nguyễn Thành Hưng Tin học 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B8(2) 10 10
Huỳnh Kim Thảo Sinh học 11B5(2), 11B6(2), 12B4(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2), 12B7(3), 12B8(3) 18 18
Hoàng Thị Thuý Hằng Sinh học 11B4(2) 2 2
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh hoạt 11B3(1) 16 16
Sinh học 11B3(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B1(2), 12B3(2), 12B5(2), 12B5(3)
Vũ Quang Hùng Hoạt động TN_HN 10B2(3) 11 11
Công Nghệ 10B4(2), 10B5(2)
Sinh học 10B1(2), 10B2(2)
Nguyễn Anh Vũ Hoạt động TN_HN 10B3(3) 13 13
Sinh học 10B3(2), 12B2(2), 12B6(2), 12B6(3)
CĐ_SINH 10B3(1)
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa Hoạt động TN_HN 10B8(3) 13 13
Công Nghệ 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2)
Sinh học 11B1(2), 11B2(2)
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B8(2), 10B1(3), 11B4(3), 11B6(3), 11B8(3) 21 21
CĐ_HÓA 10B1(1)
Phan Hồng Sơn(2) 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà Sinh hoạt 12B6(1) 14 14
Hóa học 10B2(2), 12B6(2), 12B9(2), 10B2(3), 12B6(3)
CĐ_HÓA 10B2(1)
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Sinh hoạt 12B5(1) 14 14
Hóa học 10B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 10B3(3), 12B5(3)
CĐ_HÓA 10B3(1)
Trần Thanh Biển (B) 0 0
Nguyễn Phương Thảo Sinh hoạt 11B7(1) 15 15
Hóa học 11B5(2), 11B7(2), 12B3(2), 12B8(2), 11B7(3), 12B8(3)
Nguyễn Phương Thảo(2) 0 0
Trần Minh Tuấn Hóa học 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B7(2), 11B1(3), 11B2(3), 12B7(3) 21 21
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Phạm Thanh Truyền Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) 14 14
Phan Anh Tuấn Thể dục 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) 18 18
Đinh Thị Hà Thể dục 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) 14 14
Nguyễn Thị Hạnh GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) 19 19
Trần Đình Hiệu Thể dục 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2) 16 16
GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1)
Lương Tiến Dũng Văn học 10B1(3), 10B2(3), 12B1(3), 12B5(3), 12B1(3), 12B5(3) 18 18
Lê Phương Nga Văn học 10B5(3), 10B6(3), 11B1(4), 11B2(4) 16 16
CĐ_VĂN 10B5(1), 10B6(1)
H' Mên Niê Hoạt động TN_HN 10B4(3) 22 22
Văn học 10B4(3), 12B2(3), 12B6(3), 10B4(3), 12B2(3), 12B6(3)
CĐ_VĂN 10B4(1)
Trần Xuân Hoà Sinh hoạt 11B6(1) 17 17
Văn học 11B6(4), 12B3(3), 12B9(3), 12B3(3), 12B9(3)
Nay H' Theo Sinh hoạt 11B5(1) 18 18
Văn học 10B3(3), 11B4(4), 11B5(4), 10B5(3), 10B6(3)
Khăm phụa Lào Sinh hoạt 11B8(1) 13 13
Văn học 11B3(4), 11B7(4), 11B8(4)
Phan Văn Cường Văn học 10B7(3), 10B8(3), 12B4(3), 12B8(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B4(3), 12B8(3) 26 26
CĐ_VĂN 10B7(1), 10B8(1)
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă Hoạt động TN_HN 10B10(3) 20 20
Văn học 10B9(3), 10B10(3), 12B7(3), 10B10(3), 12B7(3)
CĐ_VĂN 10B9(1), 10B10(1)
Ngô Văn Sự Lịch sử 10B3(1), 10B8(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 12B3(2), 12B4(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B3(3), 12B4(3) 21 21
CĐ_SỬ 10B8(1)
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10B1(1), 10B2(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B10(1), 12B1(2), 12B2(2), 12B9(2), 10B6(2), 12B1(3), 12B2(3), 12B9(3) 27 27
CĐ_SỬ 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B10(1)
Vũ Thị Phương Liên Hoạt động TN_HN 10B9(3) 15 15
Lịch sử 10B4(1), 10B9(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B5(2), 12B6(2)
CĐ_SỬ 10B4(1), 10B9(1)
Lê Anh Dũng GDCD 11B8(1) 1 1
Đỗ Thị Minh Hường Sinh hoạt 12B9(1) 20 20
GDCD 12B1(1), 12B2(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1), 12B1(2), 12B2(2), 12B9(2)
Giáo dục KT và PL 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2)
H' Đim EaNuôl GDCD 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B3(2), 12B4(2) 21 21
Giáo dục KT và PL 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2)
Nguyễn Công Triều Địa lí 11B1(1), 11B6(1) 2 2
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Sinh hoạt 12B4(1) 21 21
Địa lí 10B4(2), 10B6(2), 10B9(2), 12B2(1), 12B4(1), 12B5(1), 10B6(2), 12B2(3), 12B4(3)
CĐ_ĐỊA 10B4(1), 10B6(1), 10B9(1)
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 10B7(2), 10B8(2), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B3(1), 12B6(1), 12B9(1), 12B1(3), 12B3(3), 12B9(3) 21 21
CĐ_ĐỊA 10B7(1), 10B8(1)
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy Hoạt động TN_HN 10B5(3) 15 15
Địa lí 10B5(2), 10B10(2), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 12B7(1), 12B8(1)
CĐ_ĐỊA 10B5(1), 10B10(1)
Khằm Thị Đào Ngoại ngữ 10B9(3), 10B10(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B8(3) 30 30
Khằm Thị Đào(B) 0 0
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B1(3), 10B6(3), 12B1(3), 12B5(3), 10B1(3), 10B6(3), 12B1(4), 12B5(4) 26 26
Vũ Thị Như Trang_2 0 0
Lương Thị Kim Hoàng Sinh hoạt 11B1(1) 27 27
Ngoại ngữ 11B1(3), 11B7(3), 12B4(3), 12B7(3), 11B1(3), 11B7(3), 12B4(4), 12B7(4)
Lương Thị Kim Hoàng(B) 0 0
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 10B4(3), 12B8(3), 10B4(3), 12B8(4) 13 13
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 10B2(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B2(3), 12B6(3), 10B2(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B2(4), 12B6(4) 32 32
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 10B3(3), 10B5(3), 11B5(3), 10B3(3), 10B5(3), 11B5(3) 18 18
Bùi Thị Thục Trinh Sinh hoạt 12B3(1) 27 27
Ngoại ngữ 11B2(3), 11B6(3), 12B3(3), 12B9(3), 11B2(3), 11B6(3), 12B3(4), 12B9(4)
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 01-10-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net