Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 03/00/22

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích(2) 0 0
Võ Thị Bích Vật lý 10B2(3), 10B3(3), 11B1(3) 9 9
Nguyễn Tuấn Hà Vật lý 11B5(3), 11B7(3), 11B8(3) 9 9
Nguyễn Tuấn Hà(B) 0 0
Y Thơm Byă Vật lý 11B4(3), 11B6(3), 12B7(3), 12B8(3) 12 12
Y Thơm Byă(B) 0 0
Nguyễn Võ Nguyên Vật lý 10B1(3), 12B5(3), 12B6(3) 9 9
Nguyễn Võ Nguyên 2 0 0
Nguyễn Võ Nguyên(3) 0 0
Nguyễn Mai Phương 0 0
Nguyễn Mai Phương(2) 0 0
Hoàng Công Thắng 0 0
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B2(4), 11B2(4), 11B7(4) 12 12
Dương Thị Thơm Toán 10B1(4), 12B3(4), 12B7(4) 12 12
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 10B10(4), 12B2(4), 12B4(4) 12 12
Tạ Bích Ngọc 0 0
Lý Nhật Vương Toán 10B6(4), 11B1(4), 11B5(4) 12 12
Trần Ngọc Lam Toán 10B4(4), 12B5(4), 12B6(4) 12 12
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Toán 10B9(4), 12B8(4), 12B9(4) 12 12
Phạm Thị Thu Hằng Toán 10B8(4), 11B4(4), 11B6(4) 12 12
Phạm Thị Thu Hằng(B) 0 0
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 10B3(4), 10B5(4), 12B1(4) 12 12
Nguyễn Hữu Thuần Toán 10B7(4), 11B3(4), 11B8(4) 12 12
Ngô Thị Quỳnh 0 0
Lê Quý Duy 0 0
Nguyễn Thành Hưng 0 0
Huỳnh Kim Thảo Sinh học 12B7(3), 12B8(3) 6 6
Hoàng Thị Thuý Hằng 0 0
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh học 12B5(3) 3 3
Vũ Quang Hùng 0 0
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 12B6(3) 3 3
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa 0 0
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(3), 11B4(3), 11B6(3), 11B8(3) 12 12
Phan Hồng Sơn(2) 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà Hóa học 10B2(3), 12B6(3) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Hóa học 10B3(3), 12B5(3) 6 6
Trần Thanh Biển (B) 0 0
Nguyễn Phương Thảo Hóa học 11B7(3), 12B8(3) 6 6
Nguyễn Phương Thảo(2) 0 0
Trần Minh Tuấn Hóa học 11B1(3), 11B2(3), 12B7(3) 9 9
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Phạm Thanh Truyền 0 0
Phan Anh Tuấn 0 0
Đinh Thị Hà 0 0
Nguyễn Thị Hạnh 0 0
Trần Đình Hiệu 0 0
Lương Tiến Dũng Văn học 12B1(3), 12B5(3) 6 6
Lê Phương Nga 0 0
H' Mên Niê Văn học 10B4(3), 12B2(3), 12B6(3) 9 9
Trần Xuân Hoà Văn học 12B3(3), 12B9(3) 6 6
Nay H' Theo Văn học 10B5(3), 10B6(3) 6 6
Khăm phụa Lào 0 0
Phan Văn Cường Văn học 10B7(3), 10B8(3), 12B4(3), 12B8(3) 12 12
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă Văn học 10B10(3), 12B7(3) 6 6
Ngô Văn Sự Lịch sử 12B3(3), 12B4(3) 6 6
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10B6(2), 12B1(3), 12B2(3), 12B9(3) 11 11
Vũ Thị Phương Liên 0 0
Lê Anh Dũng 0 0
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 12B1(2), 12B2(2), 12B9(2) 6 6
H' Đim EaNuôl GDCD 12B3(2), 12B4(2) 4 4
Nguyễn Công Triều 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 10B6(2), 12B2(3), 12B4(3) 8 8
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 12B1(3), 12B3(3), 12B9(3) 9 9
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Khằm Thị Đào Ngoại ngữ 10B9(3), 10B10(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B8(3) 15 15
Khằm Thị Đào(B) 0 0
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B1(3), 10B6(3), 12B1(4), 12B5(4) 14 14
Vũ Thị Như Trang_2 0 0
Lương Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ 11B1(3), 11B7(3), 12B4(4), 12B7(4) 14 14
Lương Thị Kim Hoàng(B) 0 0
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 10B4(3), 12B8(4) 7 7
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 10B2(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B2(4), 12B6(4) 17 17
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 10B3(3), 10B5(3), 11B5(3) 9 9
Bùi Thị Thục Trinh Ngoại ngữ 11B2(3), 11B6(3), 12B3(4), 12B9(4) 14 14
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 01-10-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net