Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 19/00/22

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10B1 Hoạt động TN_HN(3), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B2 Hoạt động TN_HN(3), Vật lý(2), CĐ_LÝ(1), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B3 Hoạt động TN_HN(3), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), CĐ_TOÁN(1), Sinh học(2), CĐ_SINH(1), Hóa học(2), CĐ_HÓA(1), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), Lịch sử(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B4 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B5 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B6 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B7 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B8 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B9 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
10B10 Hoạt động TN_HN(3), Công Nghệ(2), Toán(3), Tin học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), CĐ_VĂN(1), Giáo dục KT và PL(2), Lịch sử(1), CĐ_SỬ(1), Địa lí(2), CĐ_ĐỊA(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
11B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(4), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 27
12B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26
12B9 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(4), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Thể dục(2), GDQP(1), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 26

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 17-09-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net