BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Võ Thị Bích(2) | 0 | 0 | ||
| Võ Thị Bích | Vật lý | 10B2(2), 10B3(2), 12B1(2), 12B2(2) | 9 | 9 | CĐ_LÝ | 10B2(1) |
| Nguyễn Tuấn Hà | Vật lý | 11B5(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B4(2) | 12 | 12 | Công Nghệ | 12B3(1), 12B4(1) |
| Nguyễn Tuấn Hà(B) | 0 | 0 | ||
| Y Thơm Byă | Sinh hoạt | 12B7(1) | 11 | 11 | Vật lý | 11B4(2), 11B6(2), 12B7(2), 12B8(2) | Công Nghệ | 11B4(1), 11B6(1) |
| Y Thơm Byă(B) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Võ Nguyên | Hoạt động TN_HN | 10B1(3) | 10 | 10 | Vật lý | 10B1(2), 12B5(2), 12B6(2) | CĐ_LÝ | 10B1(1) |
| Nguyễn Võ Nguyên 2 | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Võ Nguyên(3) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Mai Phương | Sinh hoạt | 11B2(1) | 13 | 13 | Vật lý | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12B9(2) | Công Nghệ | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 12B9(1) |
| Nguyễn Mai Phương(2) | 0 | 0 | ||
| Hoàng Công Thắng | Công Nghệ | 10B3(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B5(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) | 15 | 15 |
| Hoàng Đạt Hạ | Toán | 10B2(3), 11B2(4), 11B7(4) | 12 | 12 | CĐ_TOÁN | 10B2(1) |
| Dương Thị Thơm | Toán | 10B1(3), 12B3(4), 12B7(4) | 12 | 12 | CĐ_TOÁN | 10B1(1) |
| Nguyễn Hoàng Hậu | Sinh hoạt | 12B2(1) | 12 | 12 | Toán | 10B10(3), 12B2(4), 12B4(4) |
| Tạ Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
| Lý Nhật Vương | Hoạt động TN_HN | 10B6(3) | 14 | 14 | Toán | 10B6(3), 11B1(4), 11B5(4) |
| Trần Ngọc Lam | Toán | 10B4(3), 12B5(4), 12B6(4) | 11 | 11 |
| Trần Ngọc Lam_2 | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Thu Hương | Sinh hoạt | 12B8(1) | 12 | 12 | Toán | 10B9(3), 12B8(4), 12B9(4) |
| Phạm Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 11B4(1) | 12 | 12 | Toán | 10B8(3), 11B4(4), 11B6(4) |
| Phạm Thị Thu Hằng(B) | 0 | 0 | ||
| Phạm Thị Châu Tuyết | Sinh hoạt | 12B1(1) | 12 | 12 | Toán | 10B3(3), 10B5(3), 12B1(4) | CĐ_TOÁN | 10B3(1) |
| Nguyễn Hữu Thuần | Hoạt động TN_HN | 10B7(3) | 14 | 14 | Toán | 10B7(3), 11B3(4), 11B8(4) |
| Ngô Thị Quỳnh | Tin học | 10B1(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) | 15 | 15 |
| Lê Quý Duy | Tin học | 10B2(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B6(2) | 18 | 18 |
| Nguyễn Thành Hưng | Tin học | 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B7(2), 11B8(2) | 10 | 10 |
| Huỳnh Kim Thảo | Sinh học | 11B5(2), 11B6(2), 12B4(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) | 12 | 12 |
| Hoàng Thị Thuý Hằng | Sinh học | 11B4(2) | 2 | 2 |
| Bàn Thị Mỹ Quyên | Sinh hoạt | 11B3(1) | 13 | 13 | Sinh học | 11B3(2), 11B7(2), 11B8(2), 12B1(2), 12B3(2), 12B5(2) |
| Vũ Quang Hùng | Hoạt động TN_HN | 10B2(3) | 11 | 11 | Công Nghệ | 10B4(2), 10B5(2) | Sinh học | 10B1(2), 10B2(2) |
| Nguyễn Anh Vũ | Hoạt động TN_HN | 10B3(3) | 10 | 10 | Sinh học | 10B3(2), 12B2(2), 12B6(2) | CĐ_SINH | 10B3(1) |
| Nguyễn Anh Vũ 2 | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Hòa | Hoạt động TN_HN | 10B8(3) | 13 | 13 | Công Nghệ | 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2) | Sinh học | 11B1(2), 11B2(2) |
| Phan Hồng Sơn | Hóa học | 10B1(2), 11B4(2), 11B6(2), 11B8(2) | 9 | 9 | CĐ_HÓA | 10B1(1) |
| Phan Hồng Sơn(2) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Mỹ Hà | Sinh hoạt | 12B6(1) | 8 | 8 | Hóa học | 10B2(2), 12B6(2), 12B9(2) | CĐ_HÓA | 10B2(1) |
| Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 | 0 | 0 | ||
| Trần Thanh Biển | Sinh hoạt | 12B5(1) | 8 | 8 | Hóa học | 10B3(2), 12B4(2), 12B5(2) | CĐ_HÓA | 10B3(1) |
| Trần Thanh Biển (B) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phương Thảo | Sinh hoạt | 11B7(1) | 9 | 9 | Hóa học | 11B5(2), 11B7(2), 12B3(2), 12B8(2) |
| Nguyễn Phương Thảo(2) | 0 | 0 | ||
| Trần Minh Tuấn | Hóa học | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B7(2) | 12 | 12 |
| Trần Minh Tuấn(2) | 0 | 0 | ||
| Phạm Thanh Truyền | Thể dục | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2) | 14 | 14 |
| Phan Anh Tuấn | Thể dục | 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2), 12B9(2) | 18 | 18 |
| Đinh Thị Hà | Thể dục | 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) | 14 | 14 |
| Nguyễn Thị Hạnh | GDQP | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) | 19 | 19 |
| Trần Đình Hiệu | Thể dục | 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2) | 16 | 16 | GDQP | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1) |
| Lương Tiến Dũng | Văn học | 10B1(3), 10B2(3), 12B1(3), 12B5(3) | 12 | 12 |
| Lê Phương Nga | Văn học | 10B5(3), 10B6(3), 11B1(4), 11B2(4) | 16 | 16 | CĐ_VĂN | 10B5(1), 10B6(1) |
| H' Mên Niê | Hoạt động TN_HN | 10B4(3) | 13 | 13 | Văn học | 10B4(3), 12B2(3), 12B6(3) | CĐ_VĂN | 10B4(1) |
| Trần Xuân Hoà | Sinh hoạt | 11B6(1) | 11 | 11 | Văn học | 11B6(4), 12B3(3), 12B9(3) |
| Nay H' Theo | Sinh hoạt | 11B5(1) | 12 | 12 | Văn học | 10B3(3), 11B4(4), 11B5(4) |
| Khăm phụa Lào | Sinh hoạt | 11B8(1) | 13 | 13 | Văn học | 11B3(4), 11B7(4), 11B8(4) |
| Phan Văn Cường | Văn học | 10B7(3), 10B8(3), 12B4(3), 12B8(3) | 14 | 14 | CĐ_VĂN | 10B7(1), 10B8(1) |
| Phan Văn Cường(2) | 0 | 0 | ||
| H' Mai Byă | Hoạt động TN_HN | 10B10(3) | 14 | 14 | Văn học | 10B9(3), 10B10(3), 12B7(3) | CĐ_VĂN | 10B9(1), 10B10(1) |
| Ngô Văn Sự | Lịch sử | 10B3(1), 10B8(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 12B3(2), 12B4(2), 12B7(2), 12B8(2) | 15 | 15 | CĐ_SỬ | 10B8(1) |
| Ngô Văn Sự(2) | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Xuân Khanh | Lịch sử | 10B1(1), 10B2(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B10(1), 12B1(2), 12B2(2), 12B9(2) | 16 | 16 | CĐ_SỬ | 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B10(1) |
| Vũ Thị Phương Liên | Hoạt động TN_HN | 10B9(3) | 15 | 15 | Lịch sử | 10B4(1), 10B9(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B5(2), 12B6(2) | CĐ_SỬ | 10B4(1), 10B9(1) |
| Lê Anh Dũng | GDCD | 11B8(1) | 1 | 1 |
| Đỗ Thị Minh Hường | Sinh hoạt | 12B9(1) | 14 | 14 | GDCD | 12B1(1), 12B2(1), 12B7(1), 12B8(1), 12B9(1) | Giáo dục KT và PL | 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2) |
| H' Đim EaNuôl | GDCD | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1) | 17 | 17 | Giáo dục KT và PL | 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) |
| Nguyễn Công Triều | Địa lí | 11B1(1), 11B6(1) | 2 | 2 |
| Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) | Sinh hoạt | 12B4(1) | 13 | 13 | Địa lí | 10B4(2), 10B6(2), 10B9(2), 12B2(1), 12B4(1), 12B5(1) | CĐ_ĐỊA | 10B4(1), 10B6(1), 10B9(1) |
| Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) | 0 | 0 | ||
| Hồ Tú Nam | Địa lí | 10B7(2), 10B8(2), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B3(1), 12B6(1), 12B9(1) | 12 | 12 | CĐ_ĐỊA | 10B7(1), 10B8(1) |
| Hồ Tú Nam 2 | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thúy | Hoạt động TN_HN | 10B5(3) | 15 | 15 | Địa lí | 10B5(2), 10B10(2), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 12B7(1), 12B8(1) | CĐ_ĐỊA | 10B5(1), 10B10(1) |
| Khằm Thị Đào | Ngoại ngữ | 10B9(3), 10B10(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B8(3) | 15 | 15 |
| Khằm Thị Đào(B) | 0 | 0 | ||
| Vũ Thị Như Trang | Ngoại ngữ | 10B1(3), 10B6(3), 12B1(3), 12B5(3) | 12 | 12 |
| Vũ Thị Như Trang_2 | 0 | 0 | ||
| Lương Thị Kim Hoàng | Sinh hoạt | 11B1(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 11B1(3), 11B7(3), 12B4(3), 12B7(3) |
| Lương Thị Kim Hoàng(B) | 0 | 0 | ||
| Y Khoa Niê | Ngoại ngữ | 10B4(3), 12B8(3) | 6 | 6 |
| Trần Thúy Nga | Ngoại ngữ | 10B2(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B2(3), 12B6(3) | 15 | 15 |
| Ngọc Thị Hồng Liên | Ngoại ngữ | 10B3(3), 10B5(3), 11B5(3) | 9 | 9 |
| Bùi Thị Thục Trinh | Sinh hoạt | 12B3(1) | 13 | 13 | Ngoại ngữ | 11B2(3), 11B6(3), 12B3(3), 12B9(3) |
| Bùi Thị Thục Trinh(B) | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 17-09-2022 |