THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG
Ngày | Tiết | 10B1 | 10B2 | 10B3 | 10B4 | 10B5 | 10B6 | 10B7 | 10B8 | 10B9 | 10B10 | 11B1 | 11B2 | 11B3 | 11B4 | 11B5 | 11B6 | 11B7 | 11B8 | 11B9 | 12B1 | 12B2 | 12B3 | 12B4 | 12B5 | 12B6 | 12B7 | 12B8 |
T.2 | 1 | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO | CHAOCO |
2 | Tin học T. Hưng |
Toán C. Hậu |
Toán T. Vương |
Công Nghệ T. Hùng |
Toán T. Thuần |
Văn học C. H'Mai |
Vật lí Th. Thơm |
Địa lí C. Thúy |
Lịch sử T. Khanh |
Văn học C. Hoà(V) |
Văn học C. Mên |
Sinh học C. Hòa |
Văn học C. H' Theo |
Vật lí C.Phương |
GDCD C. Hường |
Ngoại ngữ C. Đào |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Toán C. Tuyết |
Toán C. Hương |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Sinh học C. Quyên |
Toán T. Lam |
Toán T. Hạ |
Hóa học T. Tuấn |
|
3 | Địa lí C. Thúy |
Toán C. Hậu |
Toán T. Vương |
Toán T. Thuần |
Văn học T. Cường |
Lịch sử T. Sự |
Văn học C. H'Mai |
Sinh học C. Hòa |
Ngoại ngữ C. Đào |
Lịch sử T. Khanh |
Văn học C. Mên |
Vật lí C.Phương |
Công Nghệ T.Thắng |
Hóa học C. Biển |
Sinh học T. Vũ |
GDCD C. Hường |
Văn học Cô K.Phụa |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Toán C. Tuyết |
Toán C. Hương |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Sinh học C. Quyên |
Toán T. Lam |
Toán T. Hạ |
Hóa học T. Tuấn |
|
4 | Toán T. Hạ |
Vật lí Th. Thơm |
Hóa học C. Hà |
Sinh học T. Hùng |
Công Nghệ C. Quyên |
Toán C. Tuyết |
Văn học C. H'Mai |
Công Nghệ C. Hòa |
Ngoại ngữ C. Đào |
Vật lí Cô Bích |
Vật lí C.Phương |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Văn học C. H' Theo |
Hóa học C. Biển |
Toán T. Lam |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hương |
Công Nghệ T.Thắng |
Lịch sử T. Sự |
GDCD C. Hường |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Văn học T. Cường |
Văn học T. Dũng |
Vật lí T. Nguyên |
Sinh học T. Vũ |
|
5 | Toán T. Hạ |
Tin học T. Hưng |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Hóa học C. Hà |
Sinh học C. Quyên |
Hóa học T. Tuấn |
Toán C. Tuyết |
Văn học C. Hoà(V) |
Vật lí Cô Bích |
Sinh học T. Hùng |
Sinh học C. Hòa |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Toán T. Lam |
Địa lí C. Thúy |
Toán C. Hương |
Văn học Cô K.Phụa |
Lịch sử T. Sự |
GDCD C. Hường |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Văn học T. Cường |
Văn học T. Dũng |
Vật lí T. Nguyên |
Sinh học T. Vũ |
|
T.3 | 1 | Thể dục T. Tuấn(TD) |
Hóa học T. Sơn |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Lịch sử T. Khanh |
GDCD C. Đim |
Văn học C. H'Mai |
Hóa học C. Thảo(H) |
Văn học C. Hoà(V) |
Thể dục T. Tinh |
Công Nghệ T. Hùng |
Địa lí T. Triều |
Vật lí C.Phương |
Tin học C. Quỳnh |
Văn học C. H' Theo |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Đào |
GDCD C. Hường |
Lịch sử C. Liên(S) |
Toán C. Hương |
Văn học T. Cường |
Địa lí T. Nam |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Vật lí Th. Thơm |
Hóa học C. Hà |
Sinh học T. Vũ |
Vật lí T. Nguyên |
2 | Toán T. Hạ |
Lịch sử C. Liên(S) |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Trang |
Công Nghệ T. Hùng |
GDCD C. Đim |
Ngoại ngữ C. Đào |
Văn học C. Hoà(V) |
Hóa học C. Thảo(H) |
Tin học C. Quỳnh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Văn học C. H' Theo |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Vật lí Thầy Hà |
Thể dục T. Hiệu |
Hóa học T. Sơn |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán C. Hương |
Văn học T. Cường |
Địa lí T. Nam |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Vật lí Th. Thơm |
Hóa học C. Hà |
Sinh học T. Vũ |
Vật lí T. Nguyên |
|
3 | Văn học C. Nga(V) |
Địa lí T. Nam |
Văn học T. Cường |
Công Nghệ T. Hùng |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Tin học T. Hưng |
Vật lí Th. Thơm |
Hóa học C. Thảo(H) |
GDCD C. Đim |
Thể dục T. Tinh |
Ngoại ngữ C. Trinh |
GDQP T. Hiệu |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ C. Đào |
Tin học C. Quỳnh |
Sinh học T. Vũ |
Lịch sử C. Liên(S) |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Hóa học T. Sơn |
GDCD C. Hường |
Văn học T. Dũng |
Toán C. Hương |
Lịch sử T. Khanh |
Hóa học C. Hà |
Ngoại ngữ C. Trang |
Vật lí T. Nguyên |
Văn học C. H'Mai |
|
4 | Lịch sử C. Liên(S) |
Sinh học T. Vũ |
Tin học T. Hưng |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Văn học T. Cường |
Thể dục T. Tinh |
Toán C. Tuyết |
Toán T. Hạ |
Ngoại ngữ C. Đào |
GDCD C. Đim |
Hóa học C. Thảo(H) |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Vật lí Thầy Hà |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Hóa học C. Biển |
Thể dục T. Hiệu |
Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
GDCD C. Hường |
Văn học T. Dũng |
Toán C. Hương |
Lịch sử T. Khanh |
Hóa học C. Hà |
Ngoại ngữ C. Trang |
Vật lí T. Nguyên |
Văn học C. H'Mai |
|
5 | Sinh học T. Vũ |
GDCD C. Đim |
Sinh học T. Hùng |
Hóa học C. Hà |
Vật lí T. Nguyên |
Vật lí Th. Thơm |
Toán C. Tuyết |
Toán T. Hạ |
Hóa học C. Thảo(H) |
Văn học C. Hoà(V) |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
GDCD C. Hường |
Hóa học C. Biển |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Văn học C. H' Theo |
Vật lí Thầy Hà |
Hóa học T. Sơn |
Lịch sử C. Liên(S) |
|||||||||
T.4 | 1 | Ngoại ngữ C. Hoàng |
Văn học C. Hoà(V) |
Lịch sử T. Khanh |
Địa lí C. Thúy |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Vật lí Th. Thơm |
Thể dục T. Tinh |
Lịch sử T. Sự |
Tin học C. Quỳnh |
Hóa học C. Thảo(H) |
Toán C. Hằng |
Lịch sử C. Liên(S) |
Vật lí Thầy Hà |
Thể dục T. Hiệu |
Hóa học C. Biển |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Tin học T. Duy |
GDCD T. Dũng(HT) |
Văn học T. Cường |
Địa lí T. Nam |
GDCD C. Đim |
Toán T. Vương |
Sinh học C. Quyên |
Hóa học C. Hà |
Toán T. Hạ |
Văn học C. H'Mai |
2 | Vật lí Th. Thơm |
Văn học C. Hoà(V) |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Tin học C. Quỳnh |
Ngoại ngữ C. Trang |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Công Nghệ C. Hòa |
Lịch sử T. Khanh |
Địa lí C. Thúy |
Toán C. Hằng |
Hóa học C. Thảo(H) |
GDQP T. Hiệu |
GDCD C. Hường |
Công Nghệ Thầy Hà |
Văn học C. H' Theo |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
Toán C. Hương |
Thể dục T. Tinh |
Văn học T. Cường |
Địa lí T. Nam |
GDCD C. Đim |
Toán T. Vương |
Sinh học C. Quyên |
Hóa học C. Hà |
Toán T. Hạ |
Văn học C. H'Mai |
|
3 | Lịch sử C. Liên(S) |
Vật lí Th. Thơm |
GDCD C. Đim |
Tin học C. Quỳnh |
Vật lí T. Nguyên |
Thể dục T. Tinh |
Văn học C. H'Mai |
Hóa học C. Thảo(H) |
Sinh học C. Quyên |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Vật lí C.Phương |
Toán C. Hằng |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Sinh học C. Thảo |
Thể dục T. Hiệu |
Công Nghệ Thầy Hà |
Tin học T. Duy |
Hóa học T. Sơn |
Toán C. Hương |
GDCD C. Hường |
Ngoại ngữ C. Trang |
Lịch sử T. Khanh |
Văn học C. Mên |
Văn học T. Cường |
Văn học T. Dũng |
Hóa học C. Biển |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
|
4 | Công Nghệ C. Quyên |
Công Nghệ C. Hằng(S) |
Địa lí T. Nam |
GDCD C. Đim |
Tin học C. Quỳnh |
Văn học C. H'Mai |
Lịch sử T. Sự |
Toán T. Hạ |
Hóa học C. Thảo(H) |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
GDQP T. Hiệu |
Toán C. Hằng |
Lịch sử C. Liên(S) |
Vật lí C.Phương |
Địa lí C. Thúy |
Vật lí Thầy Hà |
Hóa học T. Sơn |
Thể dục T. Tinh |
Sinh học C. Hòa |
GDCD C. Hường |
Ngoại ngữ C. Trang |
Lịch sử T. Khanh |
Văn học C. Mên |
Văn học T. Cường |
Văn học T. Dũng |
Hóa học C. Biển |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
|
5 | Hóa học T. Sơn |
Lịch sử C. Liên(S) |
Toán T. Vương |
Vật lí T. Nguyên |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ C. Trang |
Hóa học C. Thảo(H) |
GDCD C. Đim |
Công Nghệ C. Quyên |
Lịch sử T. Khanh |
||||||||||||||||||
T.5 | 1 | Vật lí Th. Thơm |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
GDQP Cô Hạnh |
Văn học C. Nga(V) |
Hóa học T. Tuấn |
Toán C. Tuyết |
Thể dục T. Tinh |
Tin học C. Quỳnh |
Toán C. Hậu |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Công Nghệ T.Thắng |
Hóa học C. Thảo(H) |
Hóa học T. Sơn |
Toán C. Thơm |
Vật lí Thầy Hà |
Tin học T. Duy |
Văn học Cô K.Phụa |
GDQP T. Hiệu |
Vật lí Cô Bích |
Địa lí T. Nam |
GDCD C. Hường |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
GDCD C. Đim |
Toán T. Thuần |
Sinh học C. Quyên |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
2 | GDQP Cô Hạnh |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Hóa học C. Hà |
Lịch sử T. Khanh |
Tin học C. Quỳnh |
Toán C. Tuyết |
Công Nghệ C. Hòa |
Vật lí Cô Bích |
Toán C. Hậu |
Văn học C. Hoà(V) |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hằng |
Toán C. Thơm |
GDQP T. Hiệu |
Công Nghệ Thầy Hà |
Công Nghệ T.Thắng |
Thể dục T. Tinh |
Hóa học T. Sơn |
Địa lí T. Nam |
GDCD C. Hường |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
GDCD C. Đim |
Toán T. Thuần |
Sinh học C. Quyên |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
|
3 | Văn học C. Nga(V) |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Công Nghệ C. Hòa |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Địa lí T. Nam |
Hóa học T. Tuấn |
Lịch sử T. Sự |
Thể dục T. Tinh |
Công Nghệ C. Quyên |
GDQP Cô Hạnh |
Hóa học C. Thảo(H) |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hằng |
Tin học C. Quỳnh |
Thể dục T. Hiệu |
Vật lí Thầy Hà |
Ngoại ngữ C. Liên(AV) |
GDCD C. Hường |
Tin học T. Duy |
Toán C. Hậu |
Toán C. Tuyết |
GDCD C. Đim |
Lịch sử T. Khanh |
Hóa học C. Hà |
Vật lí Th. Thơm |
Văn học T. Dũng |
Toán C. Thơm |
|
4 | Toán C. Hậu |
Toán C. Tuyết |
GDCD C. Đim |
Lịch sử T. Khanh |
Hóa học C. Hà |
Vật lí Th. Thơm |
Văn học T. Dũng |
Toán C. Thơm |
||||||||||||||||||||
5 | ||||||||||||||||||||||||||||
T.6 | 1 | Ngoại ngữ C. Hoàng |
GDQP Cô Hạnh |
Vật lí T. Nguyên |
Toán T. Thuần |
Văn học T. Cường |
GDCD C. Đim |
Địa lí C. Thúy |
Thể dục T. Tinh |
Văn học C. Hoà(V) |
Tin học C. Quỳnh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Toán C. Hằng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Toán C. Thơm |
Toán T. Lam |
Lịch sử C. Liên(S) |
GDQP T. Hiệu |
Văn học C. Nga(V) |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hậu |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Sinh học C. Quyên |
Văn học T. Dũng |
Sinh học T. Vũ |
2 | Ngoại ngữ C. Hoàng |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Văn học T. Cường |
Toán T. Thuần |
Ngoại ngữ C. Trang |
Địa lí C. Thúy |
Tin học C. Quỳnh |
Văn học C. Hoà(V) |
GDQP Cô Hạnh |
Thể dục T. Tinh |
Toán C. Hằng |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Lịch sử C. Liên(S) |
Văn học C. Nga(V) |
Toán T. Lam |
Thể dục T. Hiệu |
Vật lí Cô Bích |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hậu |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Văn học C. Mên |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Sinh học C. Quyên |
Văn học T. Dũng |
Sinh học T. Vũ |
|
3 | Thể dục T. Tuấn(TD) |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Văn học T. Cường |
Văn học C. Nga(V) |
Lịch sử T. Sự |
Tin học T. Hưng |
GDQP Cô Hạnh |
Tin học C. Quỳnh |
Toán C. Hậu |
Vật lí Cô Bích |
Lịch sử C. Liên(S) |
Văn học Cô K.Phụa |
Toán C. Hằng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Công Nghệ Thầy Hà |
GDQP T. Hiệu |
Toán C. Thơm |
Sinh học C. Thảo |
Thể dục T. Tinh |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Văn học T. Dũng |
Lịch sử T. Khanh |
GDCD C. Đim |
Toán T. Thuần |
Toán T. Lam |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Vật lí T. Nguyên |
|
4 | Công Nghệ C. Quyên |
Toán C. Hậu |
Tin học T. Hưng |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
GDQP Cô Hạnh |
Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Lịch sử T. Sự |
Thể dục T. Tinh |
Toán T. Vương |
Văn học C. Mên |
Tin học C. Quỳnh |
Sinh học C. Thảo |
Ngoại ngữ C. Đào |
Lịch sử C. Liên(S) |
Thể dục T. Hiệu |
Vật lí Thầy Hà |
Địa lí C. Thúy |
Công Nghệ T.Thắng |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Văn học T. Dũng |
Lịch sử T. Khanh |
GDCD C. Đim |
Toán T. Thuần |
Toán T. Lam |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Vật lí T. Nguyên |
|
5 | GDCD C. Đim |
Công Nghệ C. Hằng(S) |
Lịch sử T. Khanh |
GDQP Cô Hạnh |
Công Nghệ C. Quyên |
Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ C. Hoàng |
Ngoại ngữ C. Đào |
Vật lí Cô Bích |
Toán T. Vương |
||||||||||||||||||
T.7 | 1 | Văn học C. Nga(V) |
Văn học C. Hoà(V) |
Vật lí T. Nguyên |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Toán T. Thuần |
GDQP Cô Hạnh |
Sinh học C. Hòa |
Ngoại ngữ C. Đào |
Tin học C. Quỳnh |
Công Nghệ T. Hùng |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Hóa học T. Sơn |
Công Nghệ T.Thắng |
Toán T. Lam |
Địa lí C. Thúy |
Toán C. Thơm |
Vật lí Cô Bích |
GDQP T. Hiệu |
Địa lí T. Nam |
Lịch sử T. Sự |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Toán T. Vương |
Vật lí Th. Thơm |
Ngoại ngữ C. Trang |
Hóa học C. Biển |
Hóa học T. Tuấn |
2 | Hóa học T. Sơn |
Tin học T. Hưng |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Toán T. Thuần |
Sinh học T. Hùng |
Công Nghệ C. Hòa |
Vật lí Cô Bích |
Văn học C. Hoà(V) |
Tin học C. Quỳnh |
Ngoại ngữ C. Trinh |
GDCD C. Hường |
Công Nghệ T.Thắng |
Thể dục T. Hiệu |
Toán T. Lam |
Ngoại ngữ C. Đào |
Toán C. Thơm |
Văn học C. Nga(V) |
Địa lí C. Thúy |
Địa lí T. Nam |
Lịch sử T. Sự |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Toán T. Vương |
Vật lí Th. Thơm |
Ngoại ngữ C. Trang |
Hóa học C. Biển |
Hóa học T. Tuấn |
|
3 | Tin học T. Hưng |
Hóa học T. Sơn |
Công Nghệ C. Hòa |
Vật lí T. Nguyên |
Hóa học T. Tuấn |
Công Nghệ T. Hùng |
Tin học C. Quỳnh |
GDQP Cô Hạnh |
Địa lí C. Thúy |
Toán T. Vương |
GDCD C. Hường |
Ngoại ngữ C. Nga(AV) |
Thể dục T. Tuấn(TD) |
GDQP T. Hiệu |
Văn học C. Nga(V) |
Hóa học C. Biển |
Sinh học C. Thảo |
Công Nghệ T.Thắng |
Vật lí Cô Bích |
Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Vật lí Th. Thơm |
Sinh học T. Vũ |
Toán C. Thơm |
|
4 | Lịch sử T. Sự |
Ngoại ngữ C. Trang |
Ngoại ngữ T. Khoa |
Địa lí C.Hằng(Đ) |
Ngoại ngữ C. Trinh |
Vật lí Th. Thơm |
Sinh học T. Vũ |
Toán C. Thơm |
||||||||||||||||||||
5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD
Created by TKB Application System 10.0 on 02-05-2022 |