Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 03/05/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích(2) Vật lí 10B4(3) 3 3
Võ Thị Bích Vật lí 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B8(2), 11B9(2), 10B3(3), 10B5(3), 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 11B8(3) 28 28
Nguyễn Tuấn Hà Vật lí 11B3(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B7(3) 15 15
Công Nghệ 11B5(2), 11B6(2)
Nguyễn Tuấn Hà(B) 0 0
Y Thơm Byă Vật lí 10B1(2), 10B2(2), 10B6(2), 10B7(2), 12B5(4), 12B6(4), 10B1(3), 10B2(3), 10B6(3), 10B7(3), 12B5(4), 12B6(4) 36 36
Y Thơm Byă(B) 0 0
Nguyễn Võ Nguyên Vật lí 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B7(4), 12B8(4), 12B7(4), 12B8(4) 22 22
Nguyễn Võ Nguyên 2 0 0
Nguyễn Võ Nguyên(3) 0 0
Nguyễn Mai Phương Vật lí 11B1(2), 11B2(2), 11B4(2) 6 6
Nguyễn Mai Phương(2) 0 0
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) 14 14
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B1(3), 10B8(3), 12B7(4), 10B1(4), 10B8(4), 12B7(4) 22 22
Dương Thị Thơm Toán 11B4(3), 11B7(3), 12B8(4), 11B4(4), 11B7(4), 12B8(4) 22 22
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 10B2(3), 10B9(3), 12B1(4), 10B2(4), 10B9(4), 12B1(4) 22 22
Lý Nhật Vương Toán 10B3(3), 10B10(3), 12B4(4), 10B3(4), 10B10(4), 12B4(4) 22 22
Trần Ngọc Lam Toán 11B5(3), 11B6(3), 12B6(4), 11B5(4), 11B6(4), 12B6(4) 22 22
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Toán 11B8(3), 11B9(3), 12B3(4), 11B8(4), 11B9(4), 12B3(4) 22 22
Tạ Bích Ngọc 0 0
Phạm Thị Thu Hằng Toán 11B1(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B1(4), 11B2(4) 17 17
Phạm Thị Thu Hằng(B) 0 0
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 10B6(3), 10B7(3), 12B2(4), 10B6(4), 10B7(4), 11B3(4), 12B2(4) 26 26
Nguyễn Hữu Thuần Toán 10B4(3), 10B5(3), 12B5(4), 10B4(4), 10B5(4), 12B5(4) 22 22
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10B4(2), 10B5(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1) 17 17
Lê Quý Duy Tin học 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) 4 4
Nguyễn Thành Hưng Tin học 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B6(2) 8 8
Huỳnh Kim Thảo Sinh học 11B3(1), 11B4(1), 11B7(1), 11B8(1) 4 4
Hoàng Thị Thuý Hằng Công Nghệ 10B2(2) 2 2
Bàn Thị Mỹ Quyên Công Nghệ 10B1(2), 10B5(2), 10B9(2) 24 24
Sinh học 10B5(1), 10B9(1), 12B5(4), 12B6(4), 12B5(4), 12B6(4)
Vũ Quang Hùng Công Nghệ 10B4(2), 10B6(2), 10B10(2) 10 10
Sinh học 10B3(1), 10B4(1), 10B6(1), 10B10(1)
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 10B1(1), 10B2(1), 11B5(1), 11B6(1), 12B7(4), 12B8(4), 12B7(4), 12B8(4) 20 20
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa Công Nghệ 10B3(2), 10B7(2), 10B8(2) 11 11
Sinh học 10B7(1), 10B8(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B9(1)
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(2), 10B2(2), 11B3(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2), 10B1(3), 10B2(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B7(3), 11B8(3), 11B9(3) 33 33
Phan Hồng Sơn(2) 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà Hóa học 10B3(2), 10B4(2), 12B5(4), 12B6(4), 10B3(3), 10B4(3), 10B9(3), 10B10(3), 12B5(4), 12B6(4) 32 32
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Hóa học 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 12B7(4), 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3), 12B7(4) 23 23
Trần Thanh Biển (B) 0 0
Nguyễn Phương Thảo Hóa học 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B1(2), 11B2(2) 12 12
Nguyễn Phương Thảo(2) 0 0
Trần Minh Tuấn Hóa học 10B5(2), 10B6(2), 12B8(4), 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B8(4) 24 24
Phạm Thanh Truyền 0 0
Phan Anh Tuấn Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2) 16 16
Đinh Thị Hà 0 0
Nguyễn Thị Hạnh GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1) 10 10
Trần Đình Hiệu Thể dục 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2) 17 17
GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1)
Phạm Hành Tinh Thể dục 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B8(2), 11B9(2) 14 14
Lương Tiến Dũng Văn học 12B2(4), 12B6(4), 12B7(4), 12B2(4), 12B6(4), 12B7(4) 24 24
Lê Phương Nga Văn học 10B1(3), 10B4(3), 11B5(3), 11B8(3) 12 12
H' Mên Niê Văn học 11B1(3), 12B3(4), 12B4(4), 12B3(4), 12B4(4) 19 19
Trần Xuân Hoà Văn học 10B2(3), 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3) 12 12
Nay H' Theo Văn học 11B3(3), 11B4(3), 11B6(3), 11B3(3) 12 12
Khăm phụa Lào Văn học 11B2(3), 11B7(3), 11B9(3) 9 9
Phan Văn Cường Văn học 10B3(3), 10B5(3), 12B1(4), 12B5(4), 12B1(4), 12B5(4) 22 22
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă Văn học 10B6(3), 10B7(3), 12B8(4), 12B8(4) 14 14
Ngô Văn Sự Lịch sử 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 12B1(4), 12B2(4), 12B1(4), 12B2(4) 24 24
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 10B3(2), 10B4(2), 10B9(2), 10B10(2), 12B3(4), 12B4(4), 12B3(4), 12B4(4) 24 24
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10B1(2), 10B2(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 11B1(3) 16 16
Lê Anh Dũng GDCD 11B9(1) 1 1
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(4), 12B2(4), 12B1(4), 12B2(4) 24 24
H' Đim EaNuôl GDCD 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 12B3(4), 12B4(4), 12B3(4), 12B4(4) 26 26
Nguyễn Công Triều Địa lí 11B1(1) 1 1
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 12B3(4), 12B4(4), 11B1(3), 11B3(3), 12B3(4), 12B4(4) 25 25
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) Địa lí 11B4(3) 3 3
Hồ Tú Nam Địa lí 10B2(1), 10B3(1), 10B5(1), 12B1(4), 12B2(4), 12B1(4), 12B2(4) 19 19
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10B1(1), 10B4(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) 12 12
Khằm Thị Đào Ngoại ngữ 10B8(3), 10B9(3), 11B3(3), 11B4(3), 11B6(3), 10B8(4), 11B3(4), 11B4(4), 11B6(4) 31 31
Khằm Thị Đào(B) Ngoại ngữ 10B9(4) 4 4
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B5(3), 10B6(3), 12B2(4), 12B6(4), 10B5(4), 10B6(4), 12B2(4), 12B6(4) 30 30
Vũ Thị Như Trang_2 0 0
Lương Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ 10B1(3), 10B2(3), 10B7(3), 10B10(3), 10B1(4), 10B2(4), 10B7(4), 10B10(4) 28 28
Lương Thị Kim Hoàng(B) 0 0
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 12B3(4), 12B7(4), 12B3(4), 12B7(4) 16 16
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 10B3(3), 10B4(3), 11B2(3), 11B8(3), 10B3(4), 10B4(4), 11B2(4), 11B8(4) 28 28
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 11B7(3), 11B9(3), 12B4(4), 12B8(4), 11B7(4), 11B9(4), 12B4(4), 12B8(4) 30 30
Bùi Thị Thục Trinh Ngoại ngữ 11B1(3), 11B5(3), 12B1(4), 12B5(4), 11B1(4), 11B5(4), 12B1(4), 12B5(4) 30 30
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 02-05-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net