BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Võ Thị Bích(2) | Vật lí | 10B4(3) | 3 | 3 |
Võ Thị Bích | Vật lí | 10B3(3), 10B5(3), 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 11B8(3) | 18 | 18 |
Nguyễn Tuấn Hà | Vật lí | 11B7(3) | 3 | 3 |
Nguyễn Tuấn Hà(B) | 0 | 0 | ||
Y Thơm Byă | Vật lí | 10B1(3), 10B2(3), 10B6(3), 10B7(3), 12B5(4), 12B6(4) | 20 | 20 |
Y Thơm Byă(B) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Võ Nguyên | Vật lí | 12B7(4), 12B8(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Võ Nguyên 2 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Võ Nguyên(3) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Mai Phương | 0 | 0 | ||
Nguyễn Mai Phương(2) | 0 | 0 | ||
Hoàng Công Thắng | 0 | 0 | ||
Hoàng Đạt Hạ | Toán | 10B1(4), 10B8(4), 12B7(4) | 12 | 12 |
Dương Thị Thơm | Toán | 11B4(4), 11B7(4), 12B8(4) | 12 | 12 |
Nguyễn Hoàng Hậu | Toán | 10B2(4), 10B9(4), 12B1(4) | 12 | 12 |
Lý Nhật Vương | Toán | 10B3(4), 10B10(4), 12B4(4) | 12 | 12 |
Trần Ngọc Lam | Toán | 11B5(4), 11B6(4), 12B6(4) | 12 | 12 |
Trần Ngọc Lam_2 | 0 | 0 | ||
Trần Thị Thu Hương | Toán | 11B8(4), 11B9(4), 12B3(4) | 12 | 12 |
Tạ Bích Ngọc | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Thu Hằng | Toán | 11B1(4), 11B2(4) | 8 | 8 |
Phạm Thị Thu Hằng(B) | 0 | 0 | ||
Phạm Thị Châu Tuyết | Toán | 10B6(4), 10B7(4), 11B3(4), 12B2(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Hữu Thuần | Toán | 10B4(4), 10B5(4), 12B5(4) | 12 | 12 |
Ngô Thị Quỳnh | 0 | 0 | ||
Lê Quý Duy | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thành Hưng | 0 | 0 | ||
Huỳnh Kim Thảo | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Thuý Hằng | 0 | 0 | ||
Bàn Thị Mỹ Quyên | Sinh học | 12B5(4), 12B6(4) | 8 | 8 |
Vũ Quang Hùng | 0 | 0 | ||
Nguyễn Anh Vũ | Sinh học | 12B7(4), 12B8(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Anh Vũ 2 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thanh Hòa | 0 | 0 | ||
Phan Hồng Sơn | Hóa học | 10B1(3), 10B2(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B7(3), 11B8(3), 11B9(3) | 21 | 21 |
Phan Hồng Sơn(2) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Mỹ Hà | Hóa học | 10B3(3), 10B4(3), 10B9(3), 10B10(3), 12B5(4), 12B6(4) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 | 0 | 0 | ||
Trần Thanh Biển | Hóa học | 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3), 12B7(4) | 13 | 13 |
Trần Thanh Biển (B) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Phương Thảo | 0 | 0 | ||
Nguyễn Phương Thảo(2) | 0 | 0 | ||
Trần Minh Tuấn | Hóa học | 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B8(4) | 16 | 16 |
Phạm Thanh Truyền | 0 | 0 | ||
Phan Anh Tuấn | 0 | 0 | ||
Đinh Thị Hà | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
Trần Đình Hiệu | 0 | 0 | ||
Phạm Hành Tinh | 0 | 0 | ||
Lương Tiến Dũng | Văn học | 12B2(4), 12B6(4), 12B7(4) | 12 | 12 |
Lê Phương Nga | 0 | 0 | ||
H' Mên Niê | Văn học | 12B3(4), 12B4(4) | 8 | 8 |
Trần Xuân Hoà | 0 | 0 | ||
Nay H' Theo | Văn học | 11B3(3) | 3 | 3 |
Khăm phụa Lào | 0 | 0 | ||
Phan Văn Cường | Văn học | 12B1(4), 12B5(4) | 8 | 8 |
Phan Văn Cường(2) | 0 | 0 | ||
H' Mai Byă | Văn học | 12B8(4) | 4 | 4 |
Ngô Văn Sự | Lịch sử | 12B1(4), 12B2(4) | 8 | 8 |
Ngô Văn Sự(2) | 0 | 0 | ||
Nguyễn Xuân Khanh | Lịch sử | 12B3(4), 12B4(4) | 8 | 8 |
Vũ Thị Phương Liên | Lịch sử | 11B1(3) | 3 | 3 |
Lê Anh Dũng | 0 | 0 | ||
Đỗ Thị Minh Hường | GDCD | 12B1(4), 12B2(4) | 8 | 8 |
H' Đim EaNuôl | GDCD | 12B3(4), 12B4(4) | 8 | 8 |
Nguyễn Công Triều | 0 | 0 | ||
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) | Địa lí | 11B1(3), 11B3(3), 12B3(4), 12B4(4) | 14 | 14 |
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) | Địa lí | 11B4(3) | 3 | 3 |
Hồ Tú Nam | Địa lí | 12B1(4), 12B2(4) | 8 | 8 |
Hồ Tú Nam 2 | 0 | 0 | ||
Nguyễn Thị Thúy | 0 | 0 | ||
Khằm Thị Đào | Ngoại ngữ | 10B8(4), 11B3(4), 11B4(4), 11B6(4) | 16 | 16 |
Khằm Thị Đào(B) | Ngoại ngữ | 10B9(4) | 4 | 4 |
Vũ Thị Như Trang | Ngoại ngữ | 10B5(4), 10B6(4), 12B2(4), 12B6(4) | 16 | 16 |
Vũ Thị Như Trang_2 | 0 | 0 | ||
Lương Thị Kim Hoàng | Ngoại ngữ | 10B1(4), 10B2(4), 10B7(4), 10B10(4) | 16 | 16 |
Lương Thị Kim Hoàng(B) | 0 | 0 | ||
Y Khoa Niê | Ngoại ngữ | 12B3(4), 12B7(4) | 8 | 8 |
Trần Thúy Nga | Ngoại ngữ | 10B3(4), 10B4(4), 11B2(4), 11B8(4) | 16 | 16 |
Ngọc Thị Hồng Liên | Ngoại ngữ | 11B7(4), 11B9(4), 12B4(4), 12B8(4) | 16 | 16 |
Bùi Thị Thục Trinh | Ngoại ngữ | 11B1(4), 11B5(4), 12B1(4), 12B5(4) | 16 | 16 |
Bùi Thị Thục Trinh(B) | 0 | 0 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 02-05-2022 |