Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2021-2022
TKB có tác dụng từ: 03/05/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích(2) Vật lí 10B4(3) 3 3
Võ Thị Bích Vật lí 10B3(3), 10B5(3), 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 11B8(3) 18 18
Nguyễn Tuấn Hà Vật lí 11B7(3) 3 3
Nguyễn Tuấn Hà(B) 0 0
Y Thơm Byă Vật lí 10B1(3), 10B2(3), 10B6(3), 10B7(3), 12B5(4), 12B6(4) 20 20
Y Thơm Byă(B) 0 0
Nguyễn Võ Nguyên Vật lí 12B7(4), 12B8(4) 8 8
Nguyễn Võ Nguyên 2 0 0
Nguyễn Võ Nguyên(3) 0 0
Nguyễn Mai Phương 0 0
Nguyễn Mai Phương(2) 0 0
Hoàng Công Thắng 0 0
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B1(4), 10B8(4), 12B7(4) 12 12
Dương Thị Thơm Toán 11B4(4), 11B7(4), 12B8(4) 12 12
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 10B2(4), 10B9(4), 12B1(4) 12 12
Lý Nhật Vương Toán 10B3(4), 10B10(4), 12B4(4) 12 12
Trần Ngọc Lam Toán 11B5(4), 11B6(4), 12B6(4) 12 12
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Toán 11B8(4), 11B9(4), 12B3(4) 12 12
Tạ Bích Ngọc 0 0
Phạm Thị Thu Hằng Toán 11B1(4), 11B2(4) 8 8
Phạm Thị Thu Hằng(B) 0 0
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 10B6(4), 10B7(4), 11B3(4), 12B2(4) 16 16
Nguyễn Hữu Thuần Toán 10B4(4), 10B5(4), 12B5(4) 12 12
Ngô Thị Quỳnh 0 0
Lê Quý Duy 0 0
Nguyễn Thành Hưng 0 0
Huỳnh Kim Thảo 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng 0 0
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh học 12B5(4), 12B6(4) 8 8
Vũ Quang Hùng 0 0
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 12B7(4), 12B8(4) 8 8
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa 0 0
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(3), 10B2(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B7(3), 11B8(3), 11B9(3) 21 21
Phan Hồng Sơn(2) 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà Hóa học 10B3(3), 10B4(3), 10B9(3), 10B10(3), 12B5(4), 12B6(4) 20 20
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Hóa học 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3), 12B7(4) 13 13
Trần Thanh Biển (B) 0 0
Nguyễn Phương Thảo 0 0
Nguyễn Phương Thảo(2) 0 0
Trần Minh Tuấn Hóa học 10B5(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3), 12B8(4) 16 16
Phạm Thanh Truyền 0 0
Phan Anh Tuấn 0 0
Đinh Thị Hà 0 0
Nguyễn Thị Hạnh 0 0
Trần Đình Hiệu 0 0
Phạm Hành Tinh 0 0
Lương Tiến Dũng Văn học 12B2(4), 12B6(4), 12B7(4) 12 12
Lê Phương Nga 0 0
H' Mên Niê Văn học 12B3(4), 12B4(4) 8 8
Trần Xuân Hoà 0 0
Nay H' Theo Văn học 11B3(3) 3 3
Khăm phụa Lào 0 0
Phan Văn Cường Văn học 12B1(4), 12B5(4) 8 8
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă Văn học 12B8(4) 4 4
Ngô Văn Sự Lịch sử 12B1(4), 12B2(4) 8 8
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Nguyễn Xuân Khanh Lịch sử 12B3(4), 12B4(4) 8 8
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 11B1(3) 3 3
Lê Anh Dũng 0 0
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 12B1(4), 12B2(4) 8 8
H' Đim EaNuôl GDCD 12B3(4), 12B4(4) 8 8
Nguyễn Công Triều 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 11B1(3), 11B3(3), 12B3(4), 12B4(4) 14 14
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) Địa lí 11B4(3) 3 3
Hồ Tú Nam Địa lí 12B1(4), 12B2(4) 8 8
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Khằm Thị Đào Ngoại ngữ 10B8(4), 11B3(4), 11B4(4), 11B6(4) 16 16
Khằm Thị Đào(B) Ngoại ngữ 10B9(4) 4 4
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B5(4), 10B6(4), 12B2(4), 12B6(4) 16 16
Vũ Thị Như Trang_2 0 0
Lương Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ 10B1(4), 10B2(4), 10B7(4), 10B10(4) 16 16
Lương Thị Kim Hoàng(B) 0 0
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 12B3(4), 12B7(4) 8 8
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 10B3(4), 10B4(4), 11B2(4), 11B8(4) 16 16
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 11B7(4), 11B9(4), 12B4(4), 12B8(4) 16 16
Bùi Thị Thục Trinh Ngoại ngữ 11B1(4), 11B5(4), 12B1(4), 12B5(4) 16 16
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 02-05-2022

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net