Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 08/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B9 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B10 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
10B11 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
11B9 Sinh hoạt(1), Vật lý(1), Công Nghệ(1), Toán(2), Tin học(1), Sinh học(1), Hóa học(2), Thể dục(1), GDQP(1), Văn học(2), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(2) 18
12B1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), GDCD(2), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(4) 23
12B2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), GDCD(2), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(4) 23
12B3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), GDCD(2), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(4) 23
12B4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), GDCD(2), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(4) 23
12B5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Văn học(4), GDCD(2), Lịch sử(4), Địa lí(4), Ngoại ngữ(4) 23
12B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(4), Toán(4), Sinh học(4), Hóa học(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(4) 25
12B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(4), Toán(4), Sinh học(4), Hóa học(4), Văn học(4), Ngoại ngữ(4) 25

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 07-06-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net