Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 11/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích(2) 0 0
Võ Thị Bích Vật lý 11B1(2), 11B9(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B7(2) 11 11
Công Nghệ 12B7(1)
Nguyễn Tuấn Hà Sinh hoạt 10B3(1) 11 11
Vật lý 10B3(2), 10B8(2), 10B11(2), 11B2(2), 11B8(2)
Nguyễn Tuấn Hà(B) 0 0
Y Thơm Byă Sinh hoạt 10B1(1) 14 14
Vật lý 10B1(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B9(2), 12B1(2), 12B6(2)
Công Nghệ 12B6(1)
Y Thơm Byă(B) 0 0
Nguyễn Võ Nguyên Vật lý 10B2(2), 10B4(2), 10B5(2), 10B10(2), 11B6(2), 11B7(2) 16 16
Công Nghệ 11B6(2), 11B7(2)
Nguyễn Võ Nguyên 2 0 0
Nguyễn Võ Nguyên(3) 0 0
Nguyễn Mai Phương Sinh hoạt 11B3(1) 13 13
Vật lý 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12B2(2), 12B3(2)
Công Nghệ 12B2(1), 12B3(1)
Nguyễn Mai Phương(2) 0 0
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B8(2), 11B9(2), 12B1(1), 12B4(1), 12B5(1) 17 17
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B1(3), 12B1(3), 12B7(3) 9 9
Dương Thị Thơm Toán 11B9(3) 3 3
Nguyễn Hoàng Hậu Sinh hoạt 11B1(1) 7 7
Toán 11B1(3), 12B2(3)
Tạ Bích Ngọc Sinh hoạt 11B2(1) 10 10
Toán 10B2(3), 10B11(3), 11B2(3)
Lý Nhật Vương Sinh hoạt 11B4(1) 10 10
Toán 10B3(3), 11B4(3), 11B5(3)
Trần Ngọc Lam Toán 11B6(3), 11B8(3), 12B6(3) 9 9
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Sinh hoạt 12B3(1) 10 10
Toán 10B4(3), 10B9(3), 12B3(3)
Phạm Thị Thu Hằng Sinh hoạt 10B8(1) 10 10
Toán 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3)
Phạm Thị Châu Tuyết Sinh hoạt 11B7(1) 10 10
Toán 11B3(3), 11B7(3), 12B4(3)
Nguyễn Hữu Thuần Sinh hoạt 10B10(1) 10 10
Toán 10B5(3), 10B10(3), 12B5(3)
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 12B1(2) 16 16
Lê Quý Duy Tin học 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2) 17 17
Trần Thùy Vân Tin học 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B11(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1) 12 12
Huỳnh Kim Thảo Công Nghệ 10B1(2), 10B3(2) 9 9
Sinh học 10B1(1), 10B3(1), 10B8(1), 12B1(1), 12B2(1)
Hoàng Thị Thuý Hằng Công Nghệ 10B7(2), 10B8(2) 4 4
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh hoạt 11B9(1) 13 13
Công Nghệ 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2)
Sinh học 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 11B1(1), 11B9(1)
Vũ Quang Hùng Sinh hoạt 11B8(1) 8 8
Sinh học 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1), 12B3(1), 12B4(1)
Nguyễn Anh Vũ Sinh hoạt 12B7(1) 6 6
Sinh học 11B5(1), 11B7(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1)
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa Sinh hoạt 10B2(1) 13 13
Công Nghệ 10B2(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2)
Sinh học 10B2(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1)
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(2), 10B5(2), 10B10(2), 11B1(2), 11B8(2), 11B9(2) 12 12
Phan Hồng Sơn(2) 0 0
Nguyễn Thị Mỹ Hà Sinh hoạt 12B4(1) 11 11
Hóa học 10B2(2), 10B8(2), 12B1(2), 12B4(2), 12B7(2)
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Sinh hoạt 10B11(1) 13 13
Hóa học 10B3(2), 10B4(2), 10B11(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B7(2)
Trần Thanh Biển (B) 0 0
Nguyễn Phương Thảo Sinh hoạt 12B6(1) 13 13
Hóa học 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B6(2)
Nguyễn Phương Thảo(2) 0 0
Trần Minh Tuấn Sinh hoạt 10B9(1) 9 9
Hóa học 10B6(2), 10B7(2), 10B9(2), 12B5(2)
Trần Minh Tuấn(2) 0 0
Phạm Thanh Truyền Thể dục 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2) 14 14
Phan Anh Tuấn Thể dục 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2) 18 18
Đinh Thị Hà Thể dục 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) 14 14
Nguyễn Thị Hạnh GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1) 18 18
Trần Đình Hiệu Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2) 17 17
GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1)
Lương Tiến Dũng Văn học 11B1(3), 12B2(3), 12B3(3) 9 9
Lê Phương Nga Văn học 10B2(3), 10B3(3), 10B11(3) 9 9
H' Mên Niê Sinh hoạt 10B4(1) 10 10
Văn học 10B4(3), 12B4(3), 12B7(3)
Lê Minh Thảo Sinh hoạt 11B6(1) 10 10
Văn học 10B8(3), 11B5(3), 11B6(3)
Trần Xuân Hoà Sinh hoạt 12B5(1) 10 10
Văn học 11B3(3), 11B4(3), 12B5(3)
Nay H' Theo Sinh hoạt 10B7(1) 10 10
Văn học 10B1(3), 10B7(3), 10B9(3)
Khăm phụa Lào Sinh hoạt 10B6(1) 10 10
Văn học 10B6(3), 10B10(3), 11B7(3)
Phan Văn Cường Văn học 11B2(3), 12B1(3), 12B6(3) 9 9
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă Sinh hoạt 10B5(1) 10 10
Văn học 10B5(3), 11B8(3), 11B9(3)
Ngô Văn Sự Lịch sử 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B7(1) 14 14
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Hồ Thị Lan Lịch sử 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1) 10 10
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 11B8(1), 11B9(1) 14 14
Lê Anh Dũng GDCD 10B1(1) 1 1
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1) 15 15
H' Đim EaNuôl GDCD 10B2(1), 10B3(1), 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1) 11 11
Nguyễn Công Triều Địa lí 11B1(1), 11B2(1) 2 2
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B1(2), 12B4(2), 12B7(2) 11 11
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 11B8(1), 11B9(1), 12B2(2), 12B3(2), 12B5(2), 12B6(2) 10 10
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1) 11 11
Khằm Thị Đào Sinh hoạt 12B2(1) 13 13
Ngoại ngữ 10B1(3), 10B2(3), 12B2(3), 12B6(3)
Khằm Thị Đào(B) 0 0
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B3(3), 10B4(3), 10B5(3), 10B11(3), 12B3(3) 15 15
Vũ Thị Như Trang_2 0 0
Lương Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ 10B6(3), 10B7(3), 11B1(3), 11B8(3), 11B9(3) 15 15
Lương Thị Kim Hoàng(B) 0 0
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 11B2(3), 12B7(3) 6 6
Trần Thúy Nga Sinh hoạt 11B5(1) 13 13
Ngoại ngữ 11B3(3), 11B4(3), 11B5(3), 11B6(3)
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 11B7(3), 12B4(3), 12B5(3) 9 9
Bùi Thị Thục Trinh Sinh hoạt 12B1(1) 13 13
Ngoại ngữ 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 12B1(3)
Bùi Thị Thục Trinh(B) 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 10-05-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net