Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 13/00/20

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 C. Bích(2) Võ Thị Bích(2) Nam  
2 Cô Bích Võ Thị Bích Nữ  
3 Thầy Hà Nguyễn Tuấn Hà Nam  
4 T. Hà(B) Nguyễn Tuấn Hà(B) Nam  
5 Th. Thơm Y Thơm Byă Nam  
6 T.Thơm (B) Y Thơm Byă(B) Nam  
7 T. Nguyên Nguyễn Võ Nguyên Nam  
8 T.Nguyên_2 Nguyễn Võ Nguyên 2 Nam  
9 T. Nguyên(3) Nguyễn Võ Nguyên(3) Nam  
10 C.Phương Nguyễn Mai Phương Nữ  
11 C. Phương(2) Nguyễn Mai Phương(2) Nữ  
12 T.Thắng Hoàng Công Thắng Nam  
13 T. Hạ Hoàng Đạt Hạ Nam  
14 C. Thơm Dương Thị Thơm Nữ  
15 C. Hậu Nguyễn Hoàng Hậu Nữ  
16 C. Ngọc Tạ Bích Ngọc Nữ  
17 T. Vương Lý Nhật Vương Nam  
18 T. Lam Trần Ngọc Lam Nam  
19 T.Lam_2 Trần Ngọc Lam_2 Nam  
20 C. Hương Trần Thị Thu Hương Nữ  
21 C. Hằng Phạm Thị Thu Hằng Nữ  
22 C. Tuyết Phạm Thị Châu Tuyết Nữ  
23 T. Thuần Nguyễn Hữu Thuần Nam  
24 C. Quỳnh Ngô Thị Quỳnh Nữ  
25 T. Duy Lê Quý Duy Nam  
26 C.Vân Cô Vân Nữ  
27 C. Thảo Huỳnh Kim Thảo Nữ  
28 C. Hằng(S) Hoàng Thị Thuý Hằng Nữ  
29 C. Quyên Bàn Thị Mỹ Quyên Nữ  
30 T. Hùng Vũ Quang Hùng Nam  
31 T. Vũ Nguyễn Anh Vũ Nam  
32 T.Vũ_2 Nguyễn Anh Vũ 2 Nam  
33 C. Hòa Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ  
34 T. Sơn Phan Hồng Sơn Nam  
35 T. Sơn(2) Phan Hồng Sơn(2) Nam  
36 C. Hà Nguyễn Thị Mỹ Hà Nữ  
37 C.Hà_2 Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 Nữ  
38 C. Biển Trần Thanh Biển Nữ  
39 C. Biển(B) Trần Thanh Biển (B) Nữ  
40 C. Thảo(H) Nguyễn Phương Thảo Nữ  
41 C. Thảo(2) Nguyễn Phương Thảo(2) Nữ  
42 T. Tuấn Trần Minh Tuấn Nam  
43 T. Tuấn(2) Trần Minh Tuấn(2) Nam  
44 T. Truyền Phạm Thanh Truyền Nam  
45 T. Tuấn(TD) Phan Anh Tuấn Nam  
46 Cô Đ. Hà Đinh Thị Hà Nữ  
47 Cô Hạnh Nguyễn Thị Hạnh Nữ  
48 T. Hiệu Trần Đình Hiệu Nam  
49 T. Dũng Lương Tiến Dũng Nam  
50 C. Nga(V) Lê Phương Nga Nữ  
51 C. Mên H' Mên Niê Nữ  
52 C. Thảo(V) Lê Minh Thảo Nữ  
53 C. Hoà(V) Trần Xuân Hoà Nữ  
54 C. H' Theo Nay H' Theo Nữ  
55 Cô K.Phụa Khăm phụa Lào Nữ  
56 T. Cường Phan Văn Cường Nam  
57 T. Cường(2) Phan Văn Cường(2) Nam  
58 C. H'Mai H' Mai Byă Nữ  
59 T. Sự Ngô Văn Sự Nam  
60 T. Sự(2) Ngô Văn Sự(2) Nam  
61 C. Lan Hồ Thị Lan Nữ  
62 C. Liên(S) Vũ Thị Phương Liên Nam  
63 T. Dũng(HT) Lê Anh Dũng Nam  
64 C. Hường Đỗ Thị Minh Hường Nam  
65 C. Đim H' Đim EaNuôl Nữ  
66 T. Triều Nguyễn Công Triều Nam  
67 C.Hằng(Đ) Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Nữ  
68 C. Hằng(Đ) Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) Nữ  
69 T. Nam Hồ Tú Nam Nam  
70 T.Nam_2 Hồ Tú Nam 2 Nam  
71 C. Thúy Nguyễn Thị Thúy Nữ  
72 C. Đào Khằm Thị Đào Nữ  
73 C. Đào(B) Khằm Thị Đào(B) Nữ  
74 C. Trang Vũ Thị Như Trang Nữ  
75 C. Hoàng Lương Thị Kim Hoàng Nữ  
76 C. Hoàng(B) Lương Thị Kim Hoàng(B) Nữ  
77 T. Khoa Y Khoa Niê Nam  
78 C. Nga(AV) Trần Thúy Nga Nữ  
79 C. Liên(AV) Ngọc Thị Hồng Liên Nữ  
80 C. Trinh Bùi Thị Thục Trinh Nữ  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 10.0 on 13-01-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net