Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 13/00/20

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích(2) 0 0
Võ Thị Bích Vật lý 11B1(3), 12B7(3) 6 6
Nguyễn Tuấn Hà Vật lý 10B3(3) 3 3
Nguyễn Tuấn Hà(B) Vật lý 10B8(3) 3 3
Y Thơm Byă Vật lý 10B1(3), 10B6(3), 10B7(3), 10B9(3), 12B6(3) 15 15
Y Thơm Byă(B) 0 0
Nguyễn Võ Nguyên Vật lý 10B10(3), 11B6(3), 11B7(3) 9 9
Nguyễn Võ Nguyên 2 Vật lý 11B8(3) 3 3
Nguyễn Võ Nguyên(3) Vật lý 11B9(3) 3 3
Nguyễn Mai Phương Vật lý 11B4(3), 11B5(3) 6 6
Nguyễn Mai Phương(2) Vật lý 11B3(3) 3 3
Hoàng Công Thắng 0 0
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B1(4), 12B1(4), 12B7(4) 12 12
Dương Thị Thơm 0 0
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 11B1(4), 11B9(4), 12B2(4) 12 12
Tạ Bích Ngọc Toán 10B2(4), 10B11(4), 11B2(4) 12 12
Lý Nhật Vương Toán 10B3(4), 11B4(4), 11B5(4) 12 12
Trần Ngọc Lam Toán 11B6(4), 11B8(4), 12B6(4) 12 12
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Toán 10B4(4), 10B9(4), 12B3(4) 12 12
Phạm Thị Thu Hằng Toán 10B6(4), 10B7(4), 10B8(4) 12 12
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 11B3(4), 11B7(4), 12B4(4) 12 12
Nguyễn Hữu Thuần Toán 10B5(4), 10B10(4), 12B5(4) 12 12
Ngô Thị Quỳnh 0 0
Lê Quý Duy 0 0
Cô Vân 0 0
Huỳnh Kim Thảo 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng 0 0
Bàn Thị Mỹ Quyên 0 0
Vũ Quang Hùng 0 0
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 12B6(3), 12B7(3) 6 6
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa 0 0
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(3), 10B10(3), 11B9(3) 9 9
Phan Hồng Sơn(2) Hóa học 10B5(3), 11B8(3) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Hà Hóa học 10B8(3), 12B7(3) 6 6
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển Hóa học 10B3(3), 10B11(3), 11B6(3), 11B7(3) 12 12
Trần Thanh Biển (B) Hóa học 10B4(3) 3 3
Nguyễn Phương Thảo Hóa học 11B4(3), 11B5(3), 12B6(3) 9 9
Nguyễn Phương Thảo(2) Hóa học 11B3(3) 3 3
Trần Minh Tuấn Hóa học 10B6(3), 10B7(3) 6 6
Trần Minh Tuấn(2) Hóa học 10B9(3) 3 3
Phạm Thanh Truyền Thể dục 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2) 14 14
Phan Anh Tuấn Thể dục 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2) 18 18
Đinh Thị Hà Thể dục 10B9(2), 10B10(2), 10B11(2), 11B6(2), 11B7(2), 11B8(2), 11B9(2) 14 14
Nguyễn Thị Hạnh GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 10B11(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1) 18 18
Trần Đình Hiệu Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2) 17 17
GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 11B9(1)
Lương Tiến Dũng Văn học 11B1(3), 12B2(3), 12B3(3) 9 9
Lê Phương Nga 0 0
H' Mên Niê Văn học 12B4(3), 12B7(3) 6 6
Lê Minh Thảo 0 0
Trần Xuân Hoà Văn học 11B4(3), 12B5(3) 6 6
Nay H' Theo 0 0
Khăm phụa Lào 0 0
Phan Văn Cường Văn học 11B2(3), 12B1(3), 12B6(3) 9 9
Phan Văn Cường(2) 0 0
H' Mai Byă 0 0
Ngô Văn Sự Lịch sử 12B1(3), 12B2(3), 12B3(3) 9 9
Ngô Văn Sự(2) 0 0
Hồ Thị Lan Lịch sử 12B4(3), 12B5(3) 6 6
Vũ Thị Phương Liên 0 0
Lê Anh Dũng 0 0
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2) 10 10
H' Đim EaNuôl 0 0
Nguyễn Công Triều 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Địa lí 11B2(2), 11B4(2), 12B1(3), 12B4(3) 10 10
Hoàng Thị Thúy Hằng(Đ) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 12B2(3), 12B3(3), 12B5(3) 9 9
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Khằm Thị Đào Ngoại ngữ 10B1(3), 12B2(4), 12B6(4) 11 11
Khằm Thị Đào(B) Ngoại ngữ 10B2(3) 3 3
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 10B3(3), 10B4(3), 10B5(3), 10B11(3), 12B3(4) 16 16
Lương Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ 10B6(3), 11B1(3), 11B8(3), 11B9(3) 12 12
Lương Thị Kim Hoàng(B) Ngoại ngữ 10B7(3) 3 3
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 11B2(3), 11B3(3), 11B6(3), 12B7(4) 13 13
Trần Thúy Nga 0 0
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 11B4(3), 11B5(3), 11B7(3), 12B4(4), 12B5(4) 17 17
Bùi Thị Thục Trinh Ngoại ngữ 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3), 12B1(4) 13 13

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 13-01-2020

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net