Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2019-2020
TKB có tác dụng từ: 30/00/19

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B9 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B10 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
10B11 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(1), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(2), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 25
11B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B8 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
11B9 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(2), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(1), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), TC_VĂN(1), Lịch sử(1), Địa lí(1), Ngoại ngữ(3) 24
12B1 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24
12B2 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24
12B3 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24
12B4 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24
12B5 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24
12B6 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24
12B7 Sinh hoạt(1), Vật lý(2), Công Nghệ(1), Toán(3), TC_TOÁN(1), Tin học(2), Sinh học(2), Hóa học(2), Văn học(3), GDCD(1), Lịch sử(1), Địa lí(2), Ngoại ngữ(3) 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 28-12-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net