BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
| Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
| Võ Thị Bích | Vật lý | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 11B1(2), 11B6(2), 10B1(3), 10B2(3), 10B3(3), 11B1(3), 11B6(3) | 25 | 25 |
| Võ Thị Bích_2 | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Tuấn Hà | Vật lý | 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 11B7(2), 11B7(3) | 13 | 13 |
| Nguyễn Tuấn Hà_2 | 0 | 0 | ||
| Y Thơm Byă | Sinh hoạt | 11B8(1) | 22 | 22 | Vật lý | 11B5(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B8(2), 11B5(3), 11B8(3), 12B8(3) | Công Nghệ | 11B8(2) |
| Nguyễn Võ Nguyên | Vật lý | 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 12B1(2), 12B6(2), 12B7(2), 10B8(3), 10B10(3), 12B6(3), 12B7(3) | 28 | 28 | Công Nghệ | 12B1(1), 12B2(1), 12B6(1), 12B7(1) |
| Nguyễn Võ Nguyên 2 | Vật lý | 10B9(3) | 3 | 3 |
| Nguyễn Mai Phương | Sinh hoạt | 11B2(1) | 19 | 19 | Vật lý | 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B2(2), 12B5(2), 11B2(3), 11B4(3) | Công Nghệ | 11B2(2) |
| Nguyễn Mai Phương_2 | Vật lý | 11B3(3) | 3 | 3 |
| Hoàng Công Thắng | Công Nghệ | 11B1(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B8(1) | 16 | 16 |
| Hoàng Đạt Hạ | Sinh hoạt | 12B6(1) | 25 | 25 | Toán | 10B3(3), 10B4(3), 12B6(3), 10B3(4), 10B4(4), 12B6(4) | TC_TOÁN | 10B3(1), 10B4(1), 12B6(1) |
| Dương Thị Thơm | Toán | 10B5(3), 12B5(3), 12B8(3), 10B5(4), 12B5(4), 12B8(4) | 24 | 24 | TC_TOÁN | 10B5(1), 12B5(1), 12B8(1) |
| Nguyễn Hoàng Hậu | Sinh hoạt | 10B7(1) | 29 | 29 | Toán | 10B7(3), 10B8(3), 12B2(3), 10B7(4), 10B8(4), 10B9(4), 12B2(4) | TC_TOÁN | 10B7(1), 10B8(1), 12B2(1) |
| Tạ Bích Ngọc | Sinh hoạt | 10B2(1) | 13 | 13 | Toán | 10B2(3), 10B9(3), 11B1(3) | TC_TOÁN | 10B2(1), 10B9(1), 11B1(1) |
| Lý Nhật Vương | Sinh hoạt | 11B3(1) | 21 | 21 | Toán | 11B3(3), 12B3(3), 11B1(4), 11B3(4), 12B3(4) | TC_TOÁN | 11B3(1), 12B3(1) |
| Trần Ngọc Lam | Toán | 11B6(3), 12B4(3), 12B7(3), 11B6(4), 12B4(4), 12B7(4) | 24 | 24 | TC_TOÁN | 11B6(1), 12B4(1), 12B7(1) |
| Trần Ngọc Lam_2 | 0 | 0 | ||
| Trần Thị Thu Hương | Sinh hoạt | 12B1(1) | 25 | 25 | Toán | 10B10(3), 12B1(3), 10B1(4), 10B2(4), 10B10(4), 12B1(4) | TC_TOÁN | 10B10(1), 12B1(1) |
| Phạm Thị Thu Hằng | Sinh hoạt | 10B1(1) | 9 | 9 | Toán | 10B1(3), 10B6(3) | TC_TOÁN | 10B1(1), 10B6(1) |
| Phạm Thị Châu Tuyết | Toán | 11B2(3), 11B4(3), 11B5(3), 10B6(4), 11B2(4), 11B4(4), 11B5(4) | 28 | 28 | TC_TOÁN | 11B2(1), 11B4(1), 11B5(1) |
| Nguyễn Hữu Thuần | Toán | 11B7(3), 11B8(3), 11B7(4) | 12 | 12 | TC_TOÁN | 11B7(1), 11B8(1) |
| Nguyễn Hữu Thuần_2 | Toán | 11B8(4) | 4 | 4 |
| Ngô Thị Quỳnh | Tin học | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) | 16 | 16 |
| Lê Quý Duy | Tin học | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2) | 18 | 18 |
| Đinh Nhật Thuyết | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Nguyệt Ánh | Tin học | 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) | 10 | 10 |
| Huỳnh Kim Thảo | Sinh hoạt | 12B8(1) | 15 | 15 | Công Nghệ | 10B4(2), 10B7(2) | Sinh học | 11B2(1), 11B3(1), 12B6(1), 12B8(1), 12B6(3), 12B8(3) |
| Hoàng Thị Thuý Hằng | Công Nghệ | 10B5(2), 10B6(2) | 4 | 4 |
| Bàn Thị Mỹ Quyên | Sinh hoạt | 10B3(1) | 15 | 15 | Công Nghệ | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2) | Sinh học | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 12B1(1), 12B7(1), 12B7(3) |
| Vũ Quang Hùng | Sinh hoạt | 11B1(1) | 9 | 9 | Sinh học | 11B1(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B2(1), 12B3(1) |
| Nguyễn Anh Vũ | Sinh học | 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) | 5 | 5 |
| Nguyễn Anh Vũ 2 | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thanh Hòa | Sinh hoạt | 10B9(1) | 11 | 11 | Công Nghệ | 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) | Sinh học | 10B9(1), 10B10(1), 12B4(1), 12B5(1) |
| Phan Hồng Sơn | Hóa học | 10B1(2), 10B2(2), 10B5(2), 12B1(2), 12B6(2), 10B1(3), 10B2(3), 10B5(3), 12B6(3) | 22 | 22 |
| Nguyễn Thị Mỹ Hà | Sinh hoạt | 12B7(1) | 30 | 30 | Hóa học | 11B1(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B8(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B7(2), 11B1(3), 11B2(3), 11B6(3), 11B8(3), 12B7(3) |
| Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 | 0 | 0 | ||
| Trần Thanh Biển | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Phương Thảo | Sinh hoạt | 10B10(1) | 30 | 30 | Hóa học | 10B3(2), 10B4(2), 10B7(2), 10B10(2), 12B3(2), 12B5(2), 12B8(2), 10B3(3), 10B4(3), 10B7(3), 10B10(3), 12B8(3) |
| Trần Minh Tuấn | Hóa học | 10B6(2), 10B8(2), 10B9(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B7(2), 10B8(3), 11B4(3), 11B5(3), 11B7(3) | 26 | 26 |
| Trần Minh Tuấn_2 | Hóa học | 11B3(3) | 3 | 3 |
| Phạm Thanh Truyền | Thể dục | 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) | 14 | 14 |
| Đinh Thị Hà | Thể dục | 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B8(2) | 12 | 12 |
| Nguyễn Thị Hạnh | 0 | 0 | ||
| Trần Đình Hiệu | GDQP | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) | 16 | 16 |
| Hồ Công Long | Thể dục | 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2) | 18 | 18 | GDQP | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1) |
| Phan Anh Tuấn | Thể dục | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) | 18 | 18 |
| Lương Tiến Dũng | Văn học | 11B1(3), 12B1(3), 12B3(3), 11B1(3), 12B1(3), 12B3(3) | 21 | 21 | TC_VĂN | 11B1(1), 12B1(1), 12B3(1) |
| Lê Phương Nga | Văn học | 10B2(3), 10B3(3), 10B6(3), 10B7(3) | 12 | 12 |
| H' Mên Niê | Sinh hoạt | 11B7(1) | 19 | 19 | Văn học | 11B7(3), 12B4(3), 12B8(3), 12B4(3), 12B8(3) | TC_VĂN | 11B7(1), 12B4(1), 12B8(1) |
| Lê Minh Thảo | Sinh hoạt | 11B4(1) | 13 | 13 | Văn học | 11B4(3), 11B6(3), 11B8(3) | TC_VĂN | 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1) |
| Trần Xuân Hoà | Sinh hoạt | 12B5(1) | 22 | 22 | Văn học | 11B3(3), 12B5(3), 12B6(3), 11B3(3), 12B5(3), 12B6(3) | TC_VĂN | 11B3(1), 12B5(1), 12B6(1) |
| Nay H' Theo | 0 | 0 | ||
| Khăm phụa Lào | Sinh hoạt | 10B4(1) | 11 | 11 | Văn học | 10B1(3), 10B4(3), 11B2(3) | TC_VĂN | 11B2(1) |
| Phan Văn Cường | Văn học | 11B5(3), 12B2(3), 12B7(3), 11B5(3), 12B2(3), 12B7(3) | 21 | 21 | TC_VĂN | 11B5(1), 12B2(1), 12B7(1) |
| H' Mai Byă | Sinh hoạt | 10B5(1) | 13 | 13 | Văn học | 10B5(3), 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3) |
| Ngô Văn Sự | Sinh hoạt | 11B5(1) | 22 | 22 | Lịch sử | 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B6(1), 12B7(1), 11B3(3), 11B4(3), 12B2(3), 12B3(3) |
| Ngô Văn Sự_2 | Lịch sử | 11B5(3) | 3 | 3 |
| Hồ Thị Lan | Lịch sử | 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 12B1(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B8(1), 12B1(3), 12B4(3), 12B5(3) | 21 | 21 |
| Vũ Thị Phương Liên | Lịch sử | 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B8(1) | 15 | 15 |
| Lê Anh Dũng | GDCD | 11B1(1), 12B6(1) | 2 | 2 |
| Đỗ Thị Minh Hường | Sinh hoạt | 10B6(1) | 20 | 20 | GDCD | 10B6(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2) |
| Đỗ Thị Minh Hường_2 | 0 | 0 | ||
| H' Đim EaNuôl | GDCD | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B7(1), 12B8(1) | 15 | 15 |
| Nguyễn Công Triều | Địa lí | 12B1(2) | 2 | 2 |
| Hồ Tú Nam | Địa lí | 10B10(1), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B7(2), 12B1(3), 12B2(3), 12B3(3), 12B4(3), 12B5(3) | 26 | 26 |
| Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) | Sinh hoạt | 11B6(1) | 9 | 9 | Địa lí | 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1) |
| Hồ Tú Nam 2 | 0 | 0 | ||
| Nguyễn Thị Thúy | Địa lí | 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 12B6(2), 12B8(2) | 13 | 13 |
| Khằm Thị Đào | Sinh hoạt | 12B4(1) | 20 | 20 | Ngoại ngữ | 10B1(3), 10B2(3), 12B4(3), 10B1(3), 10B2(3), 12B4(3) | TC_ANH | 12B4(1) |
| Vũ Thị Như Trang | Ngoại ngữ | 11B1(3), 11B6(3), 11B7(3), 12B8(3), 11B1(3), 11B6(3), 11B7(3), 12B8(3) | 25 | 25 | TC_ANH | 12B8(1) |
| Lương Thị Kim Hoàng | Sinh hoạt | 12B3(1) | 26 | 26 | Ngoại ngữ | 10B3(3), 10B4(3), 10B5(3), 12B3(3), 10B3(3), 10B4(3), 10B5(3), 12B3(3) | TC_ANH | 12B3(1) |
| Y Khoa Niê | Ngoại ngữ | 11B4(3), 12B1(3), 12B5(3), 11B4(3), 12B1(3), 12B5(3) | 20 | 20 | TC_ANH | 12B1(1), 12B5(1) |
| Trần Thúy Nga | Sinh hoạt | 10B8(1) | 22 | 22 | Ngoại ngữ | 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3), 11B8(3), 10B7(3), 10B8(3), 11B8(3) |
| Trần Thúy Nga_2 | Ngoại ngữ | 10B6(3) | 3 | 3 |
| Ngọc Thị Hồng Liên | Ngoại ngữ | 11B2(3), 11B3(3), 11B5(3), 12B6(3), 11B2(3), 11B3(3), 11B5(3), 12B6(3) | 25 | 25 | TC_ANH | 12B6(1) |
| Bùi Thị Thục Trinh | Sinh hoạt | 12B2(1) | 27 | 27 | Ngoại ngữ | 10B9(3), 10B10(3), 12B2(3), 12B7(3), 10B9(3), 10B10(3), 12B2(3), 12B7(3) | TC_ANH | 12B2(1), 12B7(1) |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by TKB Application System 10.0 on 16-03-2019 |