Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 18/03/2019

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Vật lý 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 11B1(2), 11B6(2) 10 10
Võ Thị Bích_2 0 0
Nguyễn Tuấn Hà Vật lý 10B4(2), 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 11B7(2) 10 10
Nguyễn Tuấn Hà_2 0 0
Y Thơm Byă Sinh hoạt 11B8(1) 13 13
Vật lý 11B5(2), 11B8(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B8(2)
Công Nghệ 11B8(2)
Nguyễn Võ Nguyên Vật lý 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 12B1(2), 12B6(2), 12B7(2) 16 16
Công Nghệ 12B1(1), 12B2(1), 12B6(1), 12B7(1)
Nguyễn Võ Nguyên 2 0 0
Nguyễn Mai Phương Sinh hoạt 11B2(1) 13 13
Vật lý 11B2(2), 11B3(2), 11B4(2), 12B2(2), 12B5(2)
Công Nghệ 11B2(2)
Nguyễn Mai Phương_2 0 0
Hoàng Công Thắng Công Nghệ 11B1(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B8(1) 16 16
Hoàng Đạt Hạ Sinh hoạt 12B6(1) 13 13
Toán 10B3(3), 10B4(3), 12B6(3)
TC_TOÁN 10B3(1), 10B4(1), 12B6(1)
Dương Thị Thơm Toán 10B5(3), 12B5(3), 12B8(3) 12 12
TC_TOÁN 10B5(1), 12B5(1), 12B8(1)
Nguyễn Hoàng Hậu Sinh hoạt 10B7(1) 13 13
Toán 10B7(3), 10B8(3), 12B2(3)
TC_TOÁN 10B7(1), 10B8(1), 12B2(1)
Tạ Bích Ngọc Sinh hoạt 10B2(1) 13 13
Toán 10B2(3), 10B9(3), 11B1(3)
TC_TOÁN 10B2(1), 10B9(1), 11B1(1)
Lý Nhật Vương Sinh hoạt 11B3(1) 9 9
Toán 11B3(3), 12B3(3)
TC_TOÁN 11B3(1), 12B3(1)
Trần Ngọc Lam Toán 11B6(3), 12B4(3), 12B7(3) 12 12
TC_TOÁN 11B6(1), 12B4(1), 12B7(1)
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Sinh hoạt 12B1(1) 9 9
Toán 10B10(3), 12B1(3)
TC_TOÁN 10B10(1), 12B1(1)
Phạm Thị Thu Hằng Sinh hoạt 10B1(1) 9 9
Toán 10B1(3), 10B6(3)
TC_TOÁN 10B1(1), 10B6(1)
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 11B2(3), 11B4(3), 11B5(3) 12 12
TC_TOÁN 11B2(1), 11B4(1), 11B5(1)
Nguyễn Hữu Thuần Toán 11B7(3), 11B8(3) 8 8
TC_TOÁN 11B7(1), 11B8(1)
Nguyễn Hữu Thuần_2 0 0
Ngô Thị Quỳnh Tin học 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 16 16
Lê Quý Duy Tin học 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2) 18 18
Đinh Nhật Thuyết 0 0
Nguyễn Thị Nguyệt Ánh Tin học 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2) 10 10
Huỳnh Kim Thảo Sinh hoạt 12B8(1) 9 9
Công Nghệ 10B4(2), 10B7(2)
Sinh học 11B2(1), 11B3(1), 12B6(1), 12B8(1)
Hoàng Thị Thuý Hằng Công Nghệ 10B5(2), 10B6(2) 4 4
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh hoạt 10B3(1) 12 12
Công Nghệ 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2)
Sinh học 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 12B1(1), 12B7(1)
Vũ Quang Hùng Sinh hoạt 11B1(1) 9 9
Sinh học 11B1(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B2(1), 12B3(1)
Nguyễn Anh Vũ Sinh học 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1) 5 5
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa Sinh hoạt 10B9(1) 11 11
Công Nghệ 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2)
Sinh học 10B9(1), 10B10(1), 12B4(1), 12B5(1)
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(2), 10B2(2), 10B5(2), 12B1(2), 12B6(2) 10 10
Nguyễn Thị Mỹ Hà Sinh hoạt 12B7(1) 15 15
Hóa học 11B1(2), 11B2(2), 11B6(2), 11B8(2), 12B2(2), 12B4(2), 12B7(2)
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển 0 0
Nguyễn Phương Thảo Sinh hoạt 10B10(1) 15 15
Hóa học 10B3(2), 10B4(2), 10B7(2), 10B10(2), 12B3(2), 12B5(2), 12B8(2)
Trần Minh Tuấn Hóa học 10B6(2), 10B8(2), 10B9(2), 11B3(2), 11B4(2), 11B5(2), 11B7(2) 14 14
Trần Minh Tuấn_2 0 0
Phạm Thanh Truyền 0 0
Đinh Thị Hà 0 0
Nguyễn Thị Hạnh 0 0
Trần Đình Hiệu 0 0
Hồ Công Long 0 0
Phan Anh Tuấn 0 0
Lương Tiến Dũng Văn học 11B1(3), 12B1(3), 12B3(3) 12 12
TC_VĂN 11B1(1), 12B1(1), 12B3(1)
Lê Phương Nga Văn học 10B2(3), 10B3(3), 10B6(3), 10B7(3) 12 12
H' Mên Niê Sinh hoạt 11B7(1) 13 13
Văn học 11B7(3), 12B4(3), 12B8(3)
TC_VĂN 11B7(1), 12B4(1), 12B8(1)
Lê Minh Thảo Sinh hoạt 11B4(1) 13 13
Văn học 11B4(3), 11B6(3), 11B8(3)
TC_VĂN 11B4(1), 11B6(1), 11B8(1)
Trần Xuân Hoà Sinh hoạt 12B5(1) 13 13
Văn học 11B3(3), 12B5(3), 12B6(3)
TC_VĂN 11B3(1), 12B5(1), 12B6(1)
Nay H' Theo 0 0
Khăm phụa Lào Sinh hoạt 10B4(1) 11 11
Văn học 10B1(3), 10B4(3), 11B2(3)
TC_VĂN 11B2(1)
Phan Văn Cường Văn học 11B5(3), 12B2(3), 12B7(3) 12 12
TC_VĂN 11B5(1), 12B2(1), 12B7(1)
H' Mai Byă Sinh hoạt 10B5(1) 13 13
Văn học 10B5(3), 10B8(3), 10B9(3), 10B10(3)
Ngô Văn Sự Sinh hoạt 11B5(1) 10 10
Lịch sử 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B6(1), 12B7(1)
Ngô Văn Sự_2 0 0
Hồ Thị Lan Lịch sử 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 12B1(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B8(1) 12 12
Vũ Thị Phương Liên Lịch sử 10B5(2), 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B1(1), 11B2(1), 11B8(1) 15 15
Lê Anh Dũng GDCD 11B1(1), 12B6(1) 2 2
Đỗ Thị Minh Hường Sinh hoạt 10B6(1) 10 10
GDCD 10B6(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1)
Đỗ Thị Minh Hường_2 0 0
H' Đim EaNuôl GDCD 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B7(1), 12B8(1) 15 15
Nguyễn Công Triều Địa lí 12B1(2) 2 2
Hồ Tú Nam Địa lí 10B10(1), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2), 12B7(2) 11 11
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) Sinh hoạt 11B6(1) 9 9
Địa lí 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1)
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy Địa lí 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 12B6(2), 12B8(2) 13 13
Khằm Thị Đào Sinh hoạt 12B4(1) 11 11
Ngoại ngữ 10B1(3), 10B2(3), 12B4(3)
TC_ANH 12B4(1)
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 11B1(3), 11B6(3), 11B7(3), 12B8(3) 13 13
TC_ANH 12B8(1)
Lương Thị Kim Hoàng Sinh hoạt 12B3(1) 14 14
Ngoại ngữ 10B3(3), 10B4(3), 10B5(3), 12B3(3)
TC_ANH 12B3(1)
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 11B4(3), 12B1(3), 12B5(3) 11 11
TC_ANH 12B1(1), 12B5(1)
Trần Thúy Nga Sinh hoạt 10B8(1) 13 13
Ngoại ngữ 10B6(3), 10B7(3), 10B8(3), 11B8(3)
Trần Thúy Nga_2 0 0
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 11B2(3), 11B3(3), 11B5(3), 12B6(3) 13 13
TC_ANH 12B6(1)
Bùi Thị Thục Trinh Sinh hoạt 12B2(1) 15 15
Ngoại ngữ 10B9(3), 10B10(3), 12B2(3), 12B7(3)
TC_ANH 12B2(1), 12B7(1)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 16-03-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net