Trường : THPT Trần Đại Nghĩa
Học kỳ 2, năm học 2018-2019
TKB có tác dụng từ: 21/00/19

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Võ Thị Bích Vật lý 10B1(3), 10B2(3), 10B3(3), 11B1(3), 11B6(3) 15 15
Võ Thị Bích_2 0 0
Nguyễn Tuấn Hà Vật lý 11B7(3) 3 3
Nguyễn Tuấn Hà_2 0 0
Y Thơm Byă Vật lý 11B5(3), 11B8(3), 12B8(3) 9 9
Nguyễn Võ Nguyên Vật lý 10B8(3), 10B10(3), 12B6(3), 12B7(3) 12 12
Nguyễn Võ Nguyên 2 Vật lý 10B9(3) 3 3
Nguyễn Mai Phương Vật lý 11B2(3), 11B4(3) 6 6
Hoàng Công Thắng 0 0
Hoàng Đạt Hạ Toán 10B3(4), 10B4(4), 12B6(4) 12 12
Dương Thị Thơm Toán 10B5(4), 12B5(4), 12B8(4) 12 12
Nguyễn Hoàng Hậu Toán 10B7(4), 10B8(4), 10B9(4), 12B2(4) 16 16
Tạ Bích Ngọc 0 0
Lý Nhật Vương Toán 11B1(4), 11B3(4), 12B3(4) 12 12
Trần Ngọc Lam Toán 11B6(4), 12B4(4), 12B7(4) 12 12
Trần Ngọc Lam_2 0 0
Trần Thị Thu Hương Toán 10B1(4), 10B2(4), 10B10(4), 12B1(4) 16 16
Phạm Thị Thu Hằng 0 0
Phạm Thị Châu Tuyết Toán 10B6(4), 11B2(4), 11B4(4), 11B5(4) 16 16
Nguyễn Hữu Thuần Toán 11B7(4) 4 4
Nguyễn Hữu Thuần_2 Toán 11B8(4) 4 4
Ngô Thị Quỳnh 0 0
Lê Quý Duy 0 0
Đinh Nhật Thuyết 0 0
Huỳnh Kim Thảo Sinh học 12B6(3), 12B8(3) 6 6
Hoàng Thị Thuý Hằng 0 0
Bàn Thị Mỹ Quyên Sinh học 12B7(3) 3 3
Vũ Quang Hùng 0 0
Nguyễn Anh Vũ 0 0
Nguyễn Anh Vũ 2 0 0
Nguyễn Thị Thanh Hòa 0 0
Phan Hồng Sơn Hóa học 10B1(3), 10B2(3), 10B5(3), 12B6(3) 12 12
Nguyễn Thị Mỹ Hà Hóa học 11B1(3), 11B2(3), 11B6(3), 11B8(3), 12B7(3) 15 15
Nguyễn Thị Mỹ Hà 2 0 0
Trần Thanh Biển 0 0
Nguyễn Phương Thảo Hóa học 10B3(3), 10B4(3), 10B7(3), 10B10(3), 12B8(3) 15 15
Trần Minh Tuấn Hóa học 10B8(3), 11B4(3), 11B5(3), 11B7(3) 12 12
Trần Minh Tuấn Hóa học 11B3(3) 3 3
Phạm Thanh Truyền Thể dục 11B1(2), 11B2(2), 11B3(2), 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2) 14 14
Đinh Thị Hà Thể dục 10B6(2), 10B7(2), 10B8(2), 10B9(2), 10B10(2), 11B8(2) 12 12
Nguyễn Thị Hạnh 0 0
Trần Đình Hiệu GDQP 11B1(1), 11B2(1), 11B3(1), 11B4(1), 11B5(1), 11B6(1), 11B7(1), 11B8(1), 12B1(1), 12B2(1), 12B3(1), 12B4(1), 12B5(1), 12B6(1), 12B7(1), 12B8(1) 16 16
Hồ Công Long Thể dục 11B4(2), 11B5(2), 11B6(2), 11B7(2) 18 18
GDQP 10B1(1), 10B2(1), 10B3(1), 10B4(1), 10B5(1), 10B6(1), 10B7(1), 10B8(1), 10B9(1), 10B10(1)
Phan Anh Tuấn Thể dục 10B1(2), 10B2(2), 10B3(2), 10B4(2), 10B5(2), 12B5(2), 12B6(2), 12B7(2), 12B8(2) 18 18
Lương Tiến Dũng Văn học 11B1(3), 12B1(3), 12B3(3) 9 9
Lê Phương Nga 0 0
H' Mên Niê Văn học 12B4(3), 12B8(3) 6 6
Lê Minh Thảo 0 0
Trần Xuân Hoà Văn học 11B3(3), 12B5(3), 12B6(3) 9 9
Nay H' Theo 0 0
Khăm phụa Lào 0 0
Phan Văn Cường Văn học 11B5(3), 12B2(3), 12B7(3) 9 9
H' Mai Byă 0 0
Ngô Văn Sự Lịch sử 11B3(3), 11B4(3), 12B2(3), 12B3(3) 12 12
Ngô Văn Sự_2 Lịch sử 11B5(3) 3 3
Hồ Thị Lan Lịch sử 12B1(3), 12B4(3), 12B5(3) 9 9
Vũ Thị Phương Liên 0 0
Lê Anh Dũng 0 0
Đỗ Thị Minh Hường GDCD 12B1(2), 12B2(2), 12B3(2), 12B4(2), 12B5(2) 10 10
Đỗ Thị Minh Hường_2 0 0
H' Đim EaNuôl 0 0
Nguyễn Công Triều 0 0
Hoàng Thị Thuý Hằng(Địa) 0 0
Hồ Tú Nam Địa lí 12B1(3), 12B2(3), 12B3(3), 12B4(3), 12B5(3) 15 15
Hồ Tú Nam 2 0 0
Nguyễn Thị Thúy 0 0
Khằm Thị Đào Ngoại ngữ 10B1(3), 10B2(3), 12B4(3) 9 9
Vũ Thị Như Trang Ngoại ngữ 11B1(3), 11B6(3), 11B7(3), 12B8(3) 12 12
Lương Thị Kim Hoàng Ngoại ngữ 10B3(3), 10B4(3), 10B5(3), 12B3(3) 12 12
Y Khoa Niê Ngoại ngữ 11B4(3), 12B1(3), 12B5(3) 9 9
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 10B7(3), 10B8(3), 11B8(3) 9 9
Trần Thúy Nga Ngoại ngữ 10B6(3) 3 3
Ngọc Thị Hồng Liên Ngoại ngữ 11B2(3), 11B3(3), 11B5(3), 12B6(3) 12 12
Bùi Thị Thục Trinh Ngoại ngữ 10B9(3), 10B10(3), 12B2(3), 12B7(3) 12 12
Nguyễn Mai Phương_2 Vật lý 11B3(3) 3 3

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 10.0 on 19-01-2019

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 04.62511017 - Website: www.vnschool.net